CPUnicorn

Huawei HiSilicon Kirin 659 điểm chuẩn Passmark: chi tiết hiệu suất đánh giá

Bộ xử lý Huawei HiSilicon Kirin 659 đạt 1893 điểm trong bảng xếp hạng Passmark, có các lõi Bốn 2.36GHz Cortex A53 Bốn 1.7GHz Cortex A53 . Hiệu suất này có thể so sánh với Huawei HiSilicon Kirin 650 và Mediatek MT6797-Helio X20. Xem toàn bộ danh sách điểm số và bảng xếp hạng Passmark để biết thêm chi tiết.

Benchmark Scores Comparison: Passmark Results for Similar Chips

CPU Điểm Passmark
Qualcomm Snapdragon 450 1953
Huawei HiSilicon Kirin 650 1893
Huawei HiSilicon Kirin 659 1893
Mediatek MT6797-Helio X20 1849
Rockchip RK3399 1847

Xem toàn bộ danh sách điểm số và bảng xếp hạng Passmark

Huawei HiSilicon Kirin 659: Hiệu suất Đánh giá Benchmark

Điểm chuẩn Điểm số của Huawei HiSilicon Kirin 659
AnTuTu 88313
Geekbench (Multi Core) 979
Geekbench (Single Core) 272
Passmark 1893

Huawei HiSilicon Kirin 659 Thông số kỹ thuật

Huawei HiSilicon Kirin 659 Thông số kỹ thuật Chi tiết
Được thiết kế bởi Huawei HiSilicon
Mô hình Kirin 659
Nhà sản xuất TSMC
Ngày ra mắt Tháng Ba 2017
Architecture ARMv8-A
Độ rộng bit hỗ trợ 64 bit
Kiến trúc Tám nhân: 4x 2.36GHz Cortex A53 + 4x 1.7GHz Cortex A53
Số lượng lõi / Luồng 8
Tốc độ xung nhịp đến 2.36 GHz
Lớn Bốn 2.36GHz Cortex A53
Trung bình Bốn 1.7GHz Cortex A53
Số lượng transistor 4 triệu
GPU tích hợp Mali T628 MP4
Lõi GPU 2
Tần số GPU 900 MHz
Đơn vị shading 16
Tổng số shaders 32
Vulkan 1
OpenCL 1.2
Bộ xử lý AI (học máy) No
Độ phân giải hiển thị tối đa 1920 x 1200
Độ phân giải camera tối đa 1x 16MP, 2x 8MP
Ghi hình 1K at 60FPS
Phát lại video 1080p at 60FPS
Codecs video H.264, H.265
Codecs âm thanh AIFF, CAF, MP3, MP4, WAV
Bộ nhớ tối đa 4 GB
Loại RAM LPDDR3
Bus 2x 32 bit
Lưu trữ eMMC 5.1
Quy trình công nghệ 16 nm
Công suất tiêu thụ điện năng tối đa 5đến
Tính năng Huawei HiSilicon modem đến 50 Mbps
Chế độ 4G LTE Cat. 7
Hỗ trợ 5G No
Phiên bản Wi-Fi 4
Phiên bản Bluetooth 4.2
Định vị GPS, GLONASS, Beidou