CPUnicorn

Huawei HiSilicon Kirin 810 điểm chuẩn Passmark: chi tiết hiệu suất đánh giá

Bộ xử lý Huawei HiSilicon Kirin 810 đạt 3605 điểm trong bảng xếp hạng Passmark, có các lõi Hai 2.27GHz Cortex A76 Sáu 1.88GHz Cortex A55 . Hiệu suất này có thể so sánh với Mediatek Helio G90 và Qualcomm Snapdragon 855. Xem toàn bộ danh sách điểm số và bảng xếp hạng Passmark để biết thêm chi tiết.

Benchmark Scores Comparison: Passmark Results for Similar Chips

CPU Điểm Passmark
Mediatek Helio G95 3638
Mediatek Helio G90 3626
Huawei HiSilicon Kirin 810 3605
Qualcomm Snapdragon 855 3574
Mediatek Dimensity 720 3505

Xem toàn bộ danh sách điểm số và bảng xếp hạng Passmark

Huawei HiSilicon Kirin 810: Hiệu suất Đánh giá Benchmark

Điểm chuẩn Điểm số của Huawei HiSilicon Kirin 810
AnTuTu 287558
Geekbench (Multi Core) 1944
Geekbench (Single Core) 601
3DMark 1421
Passmark 3605

Huawei HiSilicon Kirin 810 Thông số kỹ thuật

Huawei HiSilicon Kirin 810 Thông số kỹ thuật Chi tiết
Được thiết kế bởi Huawei HiSilicon
Mô hình Kirin 810
Nhà sản xuất SMIC
Ngày ra mắt Tháng Sáu 2019
Architecture ARMv8.2-A
Độ rộng bit hỗ trợ 64 bit
Kiến trúc Tám nhân: 2x 2.27GHz Cortex A76 + 6x 1.88GHz Cortex A55
Số lượng lõi / Luồng 8
Tốc độ xung nhịp đến 2.27 GHz
Lớn Hai 2.27GHz Cortex A76
Trung bình Sáu 1.88GHz Cortex A55
Bộ nhớ Cache cấp 1 256 KB
Bộ nhớ Cache cấp 2 1 MB
Số lượng transistor 6.9 triệu
GPU tích hợp Mali G52 MP6
Lõi GPU 6
Tần số GPU 820 MHz
Đơn vị shading 24
Tổng số shaders 144
Vulkan 1.3
OpenCL 2
Bộ xử lý AI (học máy) Yes
Độ phân giải hiển thị tối đa 3840 x 2160
Độ phân giải camera tối đa 1x 48MP, 2x 20MP
Ghi hình 1K at 30FPS
Phát lại video 1080p at 60FPS
Codecs video H.264, H.265
Codecs âm thanh AIFF, CAF, MP3, MP4, WAV
Bộ nhớ tối đa 8 GB
Loại RAM LPDDR4X
Băng thông tối đa 31.78 Gbps
Bus 4x 16 bit
Lưu trữ eMMC 5.1, UFS 2.1
Quy trình công nghệ 7 nm
Công suất tiêu thụ điện năng tối đa 5đến
Tính năng Huawei HiSilicon modem đến 150 Mbps
Chế độ 4G LTE Cat. 12
Hỗ trợ 5G No
Phiên bản Wi-Fi 6
Phiên bản Bluetooth 5
Định vị GPS, GLONASS, Beidou, Galileo