CPUnicorn

Huawei HiSilicon Kirin 960 điểm chuẩn Passmark: chi tiết hiệu suất đánh giá

Bộ xử lý Huawei HiSilicon Kirin 960 đạt 2809 điểm trong bảng xếp hạng Passmark, có các lõi Bốn 2.36GHz Cortex A73 Bốn 1.84GHz Cortex A53 . Hiệu suất này có thể so sánh với Mediatek Helio P90 và Mediatek Helio G85. Xem toàn bộ danh sách điểm số và bảng xếp hạng Passmark để biết thêm chi tiết.

Benchmark Scores Comparison: Passmark Results for Similar Chips

CPU Điểm Passmark
Qualcomm Snapdragon 670 2887
Mediatek Helio P90 2819
Huawei HiSilicon Kirin 960 2809
Mediatek Helio G85 2769
Unisoc Tiger T606 2753

Xem toàn bộ danh sách điểm số và bảng xếp hạng Passmark

Huawei HiSilicon Kirin 960: Hiệu suất Đánh giá Benchmark

Điểm chuẩn Điểm số của Huawei HiSilicon Kirin 960
AnTuTu 178533
Geekbench (Multi Core) 1529
Geekbench (Single Core) 400
Passmark 2809

Huawei HiSilicon Kirin 960 Thông số kỹ thuật

Huawei HiSilicon Kirin 960 Thông số kỹ thuật Chi tiết
Được thiết kế bởi Huawei HiSilicon
Mô hình Kirin 960
Nhà sản xuất TSMC
Ngày ra mắt Tháng Mười Một 2016
Architecture ARMv8-A
Độ rộng bit hỗ trợ 64 bit
Kiến trúc Tám nhân: 4x 2.36GHz Cortex A73 + 4x 1.84GHz Cortex A53
Số lượng lõi / Luồng 8
Tốc độ xung nhịp đến 2.36 GHz
Lớn Bốn 2.36GHz Cortex A73
Trung bình Bốn 1.84GHz Cortex A53
Bộ nhớ Cache cấp 1 64 KB
Bộ nhớ Cache cấp 2 4 MB
Số lượng transistor 4 triệu
GPU tích hợp Mali T628 MP4
Lõi GPU 8
Tần số GPU 1037 MHz
Đơn vị shading 16
Tổng số shaders 128
Vulkan 1.3
OpenCL 2
Bộ xử lý AI (học máy) No
Độ phân giải hiển thị tối đa 2560 x 1600
Độ phân giải camera tối đa 2x 16MP
Ghi hình 4K at 30FPS
Phát lại video 4K at 30FPS
Codecs video H.264, H.265, VP8, VP9
Codecs âm thanh AIFF, CAF, MP3, MP4, WAV
Bộ nhớ tối đa 4 GB
Loại RAM LPDDR4
Băng thông tối đa 28.8 Gbps
Bus 2x 32 bit
Lưu trữ eMMC 5.1, UFS 2.1
Quy trình công nghệ 16 nm
Công suất tiêu thụ điện năng tối đa 5đến
Tính năng Huawei HiSilicon modem đến 50 Mbps
Chế độ 4G LTE Cat. 12
Hỗ trợ 5G No
Phiên bản Wi-Fi 5
Phiên bản Bluetooth 4.2
Định vị GPS, GLONASS, Beidou, Galileo