CPUnicorn

Mediatek Dimensity 1000 Plus điểm chuẩn Passmark: chi tiết hiệu suất đánh giá

Bộ xử lý Mediatek Dimensity 1000 Plus đạt 4504 điểm trong bảng xếp hạng Passmark, có các lõi Bốn 2.6GHz Cortex A77 Bốn 2GHz Cortex A55 . Hiệu suất này có thể so sánh với Mediatek Dimensity 920 và Samsung Exynos 1330. Xem toàn bộ danh sách điểm số và bảng xếp hạng Passmark để biết thêm chi tiết.

Benchmark Scores Comparison: Passmark Results for Similar Chips

CPU Điểm Passmark
Samsung Exynos 980 4637
Mediatek Dimensity 920 4548
Mediatek Dimensity 1000 Plus 4504
Samsung Exynos 1330 4468
Mediatek Dimensity 6100 Plus 4367

Xem toàn bộ danh sách điểm số và bảng xếp hạng Passmark

Mediatek Dimensity 1000 Plus: Hiệu suất Đánh giá Benchmark

Điểm chuẩn Điểm số của Mediatek Dimensity 1000 Plus
AnTuTu 533627
Geekbench (Multi Core) 3147
Geekbench (Single Core) 808
3DMark 3735
Passmark 4504

Mediatek Dimensity 1000 Plus Thông số kỹ thuật

Mediatek Dimensity 1000 Plus Thông số kỹ thuật Chi tiết
Được thiết kế bởi Mediatek
Mô hình Dimensity 1000 Plus
Nhà sản xuất TSMC
Ngày ra mắt Tháng Tám 2020
Architecture ARMv8.2-A
Độ rộng bit hỗ trợ 64 bit
Kiến trúc Tám nhân: 4x 2.6GHz Cortex A77 + 4x 2GHz Cortex A55
Số lượng lõi / Luồng 8
Tốc độ xung nhịp đến 2.6 GHz
Lớn Bốn 2.6GHz Cortex A77
Trung bình Bốn 2GHz Cortex A55
GPU tích hợp Mali G57 MP4
Lõi GPU 9
Tần số GPU 850 MHz
Đơn vị shading 64
Tổng số shaders 576
Vulkan 1.3
OpenCL 2
Bộ xử lý AI (học máy) Mediatek APU 3.0
Độ phân giải hiển thị tối đa 2520 x 1080
Độ phân giải camera tối đa 1x 80MP, 2x 32MP
Ghi hình 4K at 30FPS
Phát lại video 4K at 30FPS
Codecs video H.264, H.265, AV1, VP9
Codecs âm thanh AIFF, CAF, MP3, MP4, WAV
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Loại RAM LPDDR4X
Băng thông tối đa 29.87 Gbps
Bus 4x 16 bit
Lưu trữ UFS 2.2
Quy trình công nghệ 7 nm
Công suất tiêu thụ điện năng tối đa 10đến
Tính năng Mediatek modem đến 4700 Mbps
Chế độ 4G LTE Cat. 19
Hỗ trợ 5G Yes
Phiên bản Wi-Fi 6
Phiên bản Bluetooth 5.1
Định vị GPS, GLONASS, Beidou, Galileo, QZSS