CPUnicorn

Mediatek Dimensity 1000C điểm chuẩn Passmark: chi tiết hiệu suất đánh giá

Bộ xử lý Mediatek Dimensity 1000C đạt 6039 điểm trong bảng xếp hạng Passmark, có các lõi Bốn 2GHz Cortex A77 Bốn 2GHz Cortex A55 . Hiệu suất này có thể so sánh với Samsung Exynos 1380 và Qualcomm Snapdragon 875. Xem toàn bộ danh sách điểm số và bảng xếp hạng Passmark để biết thêm chi tiết.

Benchmark Scores Comparison: Passmark Results for Similar Chips

CPU Điểm Passmark
Samsung Exynos 990 6166
Samsung Exynos 1380 6071
Mediatek Dimensity 1000C 6039
Qualcomm Snapdragon 875 6014
Huawei HiSilicon Kirin 9000 5999

Xem toàn bộ danh sách điểm số và bảng xếp hạng Passmark

Mediatek Dimensity 1000C: Hiệu suất Đánh giá Benchmark

Điểm chuẩn Điểm số của Mediatek Dimensity 1000C
AnTuTu 445325
Geekbench (Multi Core) 921
Geekbench (Single Core) 3044
3DMark 2894
Passmark 6039

Mediatek Dimensity 1000C Thông số kỹ thuật

Mediatek Dimensity 1000C Thông số kỹ thuật Chi tiết
Được thiết kế bởi Mediatek
Mô hình Dimensity 1000C
Nhà sản xuất TSMC
Ngày ra mắt Tháng Mười 2020
Độ rộng bit hỗ trợ 64 bit
Kiến trúc Tám nhân: 4x 2GHz Cortex A77 + 4x 2GHz Cortex A55
Số lượng lõi / Luồng 8
Tốc độ xung nhịp đến 2 GHz
Lớn Bốn 2GHz Cortex A77
Trung bình Bốn 2GHz Cortex A55
GPU tích hợp Mali G57 MP4
Lõi GPU 5
Tần số GPU 600 MHz
Bộ nhớ tối đa 12 GB
Quy trình công nghệ 7 nm
Công suất tiêu thụ điện năng tối đa 10đến
Tính năng Mediatek 5G modem đến 120 Mbps