CPUnicorn

Mediatek Dimensity 1100 điểm chuẩn Passmark: chi tiết hiệu suất đánh giá

Bộ xử lý Mediatek Dimensity 1100 đạt 6756 điểm trong bảng xếp hạng Passmark, có các lõi Bốn 2.6GHz Cortex A78 Bốn 2GHz Cortex A55 . Hiệu suất này có thể so sánh với Huawei HiSilicon Kirin 9000E và Mediatek Dimensity 8100. Xem toàn bộ danh sách điểm số và bảng xếp hạng Passmark để biết thêm chi tiết.

Benchmark Scores Comparison: Passmark Results for Similar Chips

CPU Điểm Passmark
Samsung Exynos 1480 7186
Huawei HiSilicon Kirin 9000E 7141
Mediatek Dimensity 1100 6756
Mediatek Dimensity 8100 6664
Samsung Exynos 2200 6595

Xem toàn bộ danh sách điểm số và bảng xếp hạng Passmark

Mediatek Dimensity 1100: Hiệu suất Đánh giá Benchmark

Điểm chuẩn Điểm số của Mediatek Dimensity 1100
AnTuTu 697833
Geekbench (Multi Core) 3601
Geekbench (Single Core) 881
3DMark 3980
Passmark 6756

Mediatek Dimensity 1100 Thông số kỹ thuật

Mediatek Dimensity 1100 Thông số kỹ thuật Chi tiết
Được thiết kế bởi Mediatek
Mô hình Dimensity 1100
Nhà sản xuất TSMC
Ngày ra mắt Tháng Một 2021
Architecture ARMv8.2-A
Độ rộng bit hỗ trợ 64 bit
Kiến trúc Tám nhân: 4x 2.6GHz Cortex A78 + 4x 2GHz Cortex A55
Số lượng lõi / Luồng 8
Tốc độ xung nhịp đến 2.6 GHz
Lớn Bốn 2.6GHz Cortex A78
Trung bình Bốn 2GHz Cortex A55
Bộ nhớ Cache cấp 1 32 KB
Bộ nhớ Cache cấp 2 320 MB
Bộ nhớ Cache cấp 3 8 MB
GPU tích hợp Mali G57 MP4
Lõi GPU 9
Tần số GPU 850 MHz
Đơn vị shading 64
Tổng số shaders 576
Vulkan 1.3
OpenCL 2
Bộ xử lý AI (học máy) Mediatek APU 3.0
Độ phân giải hiển thị tối đa 2520 x 1080
Độ phân giải camera tối đa 1x 108MP, 2x 32MP
Ghi hình 4K at 60FPS
Phát lại video 4K at 60FPS
Codecs video H.264, H.265, AV1, VP9
Codecs âm thanh AIFF, CAF, MP3, MP4, WAV
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Loại RAM LPDDR4X
Băng thông tối đa 34.1 Gbps
Bus 4x 16 bit
Lưu trữ UFS 3.1
Quy trình công nghệ 6 nm
Công suất tiêu thụ điện năng tối đa 10đến
Tính năng Mediatek 5G modem đến 4700 Mbps
Chế độ 4G LTE Cat. 21
Hỗ trợ 5G Yes
Phiên bản Wi-Fi 6
Phiên bản Bluetooth 5.2
Định vị GPS, GLONASS, Beidou, Galileo, QZSS, NAVIC