CPUnicorn

Mediatek Dimensity 1200 điểm chuẩn Passmark: chi tiết hiệu suất đánh giá

Bộ xử lý Mediatek Dimensity 1200 đạt 5714 điểm trong bảng xếp hạng Passmark, có các lõi Một 3GHz Cortex A78 Ba 2.6GHz Cortex A78 Bốn 2GHz Cortex A55. Hiệu suất này có thể so sánh với Qualcomm Snapdragon 6 Gen 1 và Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1. Xem toàn bộ danh sách điểm số và bảng xếp hạng Passmark để biết thêm chi tiết.

Benchmark Scores Comparison: Passmark Results for Similar Chips

CPU Điểm Passmark
Huawei HiSilicon Kirin 9000 5999
Qualcomm Snapdragon 6 Gen 1 5803
Mediatek Dimensity 1200 5714
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 5650
Samsung Exynos 2100 5451

Xem toàn bộ danh sách điểm số và bảng xếp hạng Passmark

Mediatek Dimensity 1200: Hiệu suất Đánh giá Benchmark

Điểm chuẩn Điểm số của Mediatek Dimensity 1200
AnTuTu 711288
Geekbench (Multi Core) 3294
Geekbench (Single Core) 948
3DMark 4178
Passmark 5714

Mediatek Dimensity 1200 Thông số kỹ thuật

Mediatek Dimensity 1200 Thông số kỹ thuật Chi tiết
Được thiết kế bởi Mediatek
Mô hình Dimensity 1200
Nhà sản xuất TSMC
Ngày ra mắt Tháng Một 2021
Architecture ARMv8.2-A
Độ rộng bit hỗ trợ 64 bit
Kiến trúc Tám nhân: 1x 3GHz Cortex A78 + 3x 2.6GHz Cortex A78 + 4x 2GHz Cortex A55
Số lượng lõi / Luồng 8
Tốc độ xung nhịp đến 3 GHz
Lớn Một 3GHz Cortex A78
Trung bình Ba 2.6GHz Cortex A78
Nhỏ Bốn 2GHz Cortex A55
Bộ nhớ Cache cấp 1 32 KB
Bộ nhớ Cache cấp 2 320 MB
Bộ nhớ Cache cấp 3 8 MB
GPU tích hợp Mali G78 MP14
Lõi GPU 9
Tần số GPU 850 MHz
Đơn vị shading 64
Tổng số shaders 576
Vulkan 1.3
OpenCL 2
Bộ xử lý AI (học máy) Mediatek APU 3.0
Độ phân giải hiển thị tối đa 2520 x 1080
Độ phân giải camera tối đa 1x 200MP, 2x 32MP
Ghi hình 4K at 60FPS
Phát lại video 4K at 60FPS
Codecs video H.264, H.265, AV1, VP9
Codecs âm thanh AIFF, CAF, MP3, MP4, WAV
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Loại RAM LPDDR4X
Băng thông tối đa 34.1 Gbps
Bus 4x 16 bit
Lưu trữ UFS 3.1
Quy trình công nghệ 6 nm
Công suất tiêu thụ điện năng tối đa 10đến
Tính năng Mediatek 5G modem đến 4700 Mbps
Chế độ 4G LTE Cat. 19
Hỗ trợ 5G Yes
Phiên bản Wi-Fi 6
Phiên bản Bluetooth 5.2
Định vị GPS, GLONASS, Beidou, Galileo, QZSS, NAVIC