CPUnicorn

Mediatek Dimensity 7050 điểm chuẩn Passmark: chi tiết hiệu suất đánh giá

Bộ xử lý Mediatek Dimensity 7050 đạt 5090 điểm trong bảng xếp hạng Passmark, có các lõi Hai 2.6GHz Cortex A78 Sáu 2GHz Cortex A55 . Hiệu suất này có thể so sánh với Mediatek Dimensity 1080 và Mediatek Dimensity 900. Xem toàn bộ danh sách điểm số và bảng xếp hạng Passmark để biết thêm chi tiết.

Benchmark Scores Comparison: Passmark Results for Similar Chips

CPU Điểm Passmark
Qualcomm Snapdragon 778G 5G 5154
Mediatek Dimensity 1080 5090
Mediatek Dimensity 7050 5090
Mediatek Dimensity 900 5018
Mediatek Dimensity 7200 4936

Xem toàn bộ danh sách điểm số và bảng xếp hạng Passmark

Mediatek Dimensity 7050: Hiệu suất Đánh giá Benchmark

Điểm chuẩn Điểm số của Mediatek Dimensity 7050
AnTuTu 519189
Geekbench (Multi Core) 2927
Geekbench (Single Core) 821
3DMark 2432
Passmark 5090

Mediatek Dimensity 7050 Thông số kỹ thuật

Mediatek Dimensity 7050 Thông số kỹ thuật Chi tiết
Được thiết kế bởi Mediatek
Mô hình Dimensity 7050
Nhà sản xuất TSMC
Ngày ra mắt Tháng Năm 2023
Architecture ARMv8.2-A
Độ rộng bit hỗ trợ 64 bit
Kiến trúc Tám nhân: 2x 2.6GHz Cortex A78 + 6x 2GHz Cortex A55
Số lượng lõi / Luồng 8
Tốc độ xung nhịp đến 2.6 GHz
Lớn Hai 2.6GHz Cortex A78
Trung bình Sáu 2GHz Cortex A55
GPU tích hợp Mali G57 MP4
Lõi GPU 4
Tần số GPU 800 MHz
Vulkan 1.3
OpenCL 2
Bộ xử lý AI (học máy) Mediatek APU 550
Độ phân giải hiển thị tối đa 2520 x 1080
Độ phân giải camera tối đa 1x 200MP
Ghi hình 4K at 30FPS
Phát lại video 4K at 30FPS
Codecs video H.264, H.265, VP9
Codecs âm thanh AAC, AIFF, CAF, MP3, MP4, WAV
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Loại RAM LPDDR5
Băng thông tối đa 51.2 Gbps
Bus 4x 16 bit
Lưu trữ UFS 2.1, UFS 2.2, UFS 3.0, UFS 3.1
Quy trình công nghệ 6 nm
Công suất tiêu thụ điện năng tối đa 10đến
Tính năng Mediatek 5G modem đến 2770 Mbps
Chế độ 4G LTE Cat. 18
Hỗ trợ 5G Yes
Phiên bản Wi-Fi 6
Phiên bản Bluetooth 5.2
Định vị GPS, GLONASS, Beidou, Galileo, QZSS, NAVIC