CPUnicorn

Mediatek Dimensity 8000 điểm chuẩn Passmark: chi tiết hiệu suất đánh giá

Bộ xử lý Mediatek Dimensity 8000 đạt 7615 điểm trong bảng xếp hạng Passmark, có các lõi Bốn 2.75GHz Cortex A78 Bốn 2GHz Cortex A55 . Hiệu suất này có thể so sánh với Mediatek Dimensity 9200 Plus và Qualcomm Snapdragon 8 Plus Gen 1. Xem toàn bộ danh sách điểm số và bảng xếp hạng Passmark để biết thêm chi tiết.

Benchmark Scores Comparison: Passmark Results for Similar Chips

CPU Điểm Passmark
Mediatek Dimensity 9200 8076
Mediatek Dimensity 9200 Plus 8076
Mediatek Dimensity 8000 7615
Qualcomm Snapdragon 8 Plus Gen 1 7339
Samsung Exynos 1480 7186

Xem toàn bộ danh sách điểm số và bảng xếp hạng Passmark

Mediatek Dimensity 8000: Hiệu suất Đánh giá Benchmark

Điểm chuẩn Điểm số của Mediatek Dimensity 8000
AnTuTu 801228
Geekbench (Multi Core) 3839
Geekbench (Single Core) 976
3DMark 6107
Passmark 7615

Mediatek Dimensity 8000 Thông số kỹ thuật

Mediatek Dimensity 8000 Thông số kỹ thuật Chi tiết
Được thiết kế bởi Mediatek
Mô hình Dimensity 8000
Nhà sản xuất TSMC
Ngày ra mắt Tháng Ba 2022
Độ rộng bit hỗ trợ 64 bit
Kiến trúc Tám nhân: 4x 2.75GHz Cortex A78 + 4x 2GHz Cortex A55
Số lượng lõi / Luồng 8
Tốc độ xung nhịp đến 2.75 GHz
Lớn Bốn 2.75GHz Cortex A78
Trung bình Bốn 2GHz Cortex A55
GPU tích hợp Mali G78 MP14
Lõi GPU 6
Tần số GPU 600 MHz
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Quy trình công nghệ 5 nm
Công suất tiêu thụ điện năng tối đa 10đến
Tính năng Mediatek Custom Integrated 5G modem đến 500 Mbps