CPUnicorn

Mediatek Dimensity 8100 điểm chuẩn Passmark: chi tiết hiệu suất đánh giá

Bộ xử lý Mediatek Dimensity 8100 đạt 6664 điểm trong bảng xếp hạng Passmark, có các lõi Bốn 2.85GHz Cortex A78 Bốn 2GHz Cortex A55 . Hiệu suất này có thể so sánh với Mediatek Dimensity 1100 và Samsung Exynos 2200. Xem toàn bộ danh sách điểm số và bảng xếp hạng Passmark để biết thêm chi tiết.

Benchmark Scores Comparison: Passmark Results for Similar Chips

CPU Điểm Passmark
Huawei HiSilicon Kirin 9000E 7141
Mediatek Dimensity 1100 6756
Mediatek Dimensity 8100 6664
Samsung Exynos 2200 6595
Mediatek Dimensity 9000 6577

Xem toàn bộ danh sách điểm số và bảng xếp hạng Passmark

Mediatek Dimensity 8100: Hiệu suất Đánh giá Benchmark

Điểm chuẩn Điểm số của Mediatek Dimensity 8100
AnTuTu 857844
Geekbench (Multi Core) 3893
Geekbench (Single Core) 1011
3DMark 6213
Passmark 6664

Mediatek Dimensity 8100 Thông số kỹ thuật

Mediatek Dimensity 8100 Thông số kỹ thuật Chi tiết
Được thiết kế bởi Mediatek
Mô hình Dimensity 8100
Nhà sản xuất TSMC
Ngày ra mắt Tháng Ba 2022
Architecture ARMv8.2-A
Độ rộng bit hỗ trợ 64 bit
Kiến trúc Tám nhân: 4x 2.85GHz Cortex A78 + 4x 2GHz Cortex A55
Số lượng lõi / Luồng 8
Tốc độ xung nhịp đến 2.85 GHz
Lớn Bốn 2.85GHz Cortex A78
Trung bình Bốn 2GHz Cortex A55
Bộ nhớ Cache cấp 3 4 MB
GPU tích hợp Mali G78 MP14
Lõi GPU 6
Tần số GPU 600 MHz
Vulkan 1.3
OpenCL 2
Bộ xử lý AI (học máy) Yes
Độ phân giải hiển thị tối đa 2960 x 1440
Độ phân giải camera tối đa 1x 200MP
Ghi hình 4K at 60FPS
Phát lại video 4K at 60FPS
Codecs video H.264, H.265, AV1, VP9
Codecs âm thanh AAC LC, MP3, HE-AACv1, HE-AACv2, FLAC
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Loại RAM LPDDR5
Băng thông tối đa 51.2 Gbps
Bus 4x 16 bit
Lưu trữ UFS 3.1
Quy trình công nghệ 5 nm
Công suất tiêu thụ điện năng tối đa 10đến
Tính năng Mediatek Custom Integrated 5G modem đến 4700 Mbps
Chế độ 4G LTE Cat. 21
Hỗ trợ 5G Yes
Phiên bản Wi-Fi 6
Phiên bản Bluetooth 5.3
Định vị GPS, GLONASS, Beidou, Galileo, QZSS, NAVIC