CPUnicorn

Mediatek Dimensity 8200 điểm chuẩn Passmark: chi tiết hiệu suất đánh giá

Bộ xử lý Mediatek Dimensity 8200 đạt 8225 điểm trong bảng xếp hạng Passmark, có các lõi Bốn 3.1GHz Cortex A710 Bốn 2GHz Cortex A510 . Hiệu suất này có thể so sánh với Apple A14 Bionic và Google Tensor G3. Xem toàn bộ danh sách điểm số và bảng xếp hạng Passmark để biết thêm chi tiết.

Benchmark Scores Comparison: Passmark Results for Similar Chips

CPU Điểm Passmark
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2 9687
Apple A14 Bionic 8414
Mediatek Dimensity 8200 8225
Google Tensor G3 8122
Mediatek Dimensity 9200 8076

Xem toàn bộ danh sách điểm số và bảng xếp hạng Passmark

Mediatek Dimensity 8200: Hiệu suất Đánh giá Benchmark

Điểm chuẩn Điểm số của Mediatek Dimensity 8200
AnTuTu 942855
Geekbench (Multi Core) 4089
Geekbench (Single Core) 1132
3DMark 7011
Passmark 8225

Mediatek Dimensity 8200 Thông số kỹ thuật

Mediatek Dimensity 8200 Thông số kỹ thuật Chi tiết
Được thiết kế bởi Mediatek
Mô hình Dimensity 8200
Nhà sản xuất TSMC
Ngày ra mắt Tháng Mười Một 2022
Architecture ARMv8.2-A
Độ rộng bit hỗ trợ 64 bit
Kiến trúc Tám nhân: 4x 3.1GHz Cortex A710 + 4x 2GHz Cortex A510
Số lượng lõi / Luồng 8
Tốc độ xung nhịp đến 3.1 GHz
Lớn Bốn 3.1GHz Cortex A710
Trung bình Bốn 2GHz Cortex A510
Bộ nhớ Cache cấp 3 4 MB
GPU tích hợp Mali G78 MP14
Lõi GPU 6
Tần số GPU 700 MHz
Vulkan 1.3
OpenCL 2
Bộ xử lý AI (học máy) Mediatek APU 580
Độ phân giải hiển thị tối đa 2960 x 1440
Độ phân giải camera tối đa 1x 320MP
Ghi hình 4K at 60FPS
Phát lại video 4K at 60FPS
Codecs video H.264, H.265, AV1, VP9
Codecs âm thanh AAC LC, MP3, HE-AACv1, HE-AACv2, FLAC
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Loại RAM LPDDR5
Băng thông tối đa 51.2 Gbps
Bus 4x 16 bit
Lưu trữ UFS 3.1
Quy trình công nghệ 4 nm
Công suất tiêu thụ điện năng tối đa 10đến
Tính năng Mediatek Custom Integrated 5G modem đến 4700 Mbps
Chế độ 4G LTE Cat. 21
Hỗ trợ 5G Yes
Phiên bản Wi-Fi 6
Phiên bản Bluetooth 5.3
Định vị GPS, GLONASS, Beidou, Galileo, QZSS, NAVIC