CPUnicorn

Mediatek Dimensity 900 điểm chuẩn Passmark: chi tiết hiệu suất đánh giá

Bộ xử lý Mediatek Dimensity 900 đạt 5018 điểm trong bảng xếp hạng Passmark, có các lõi Hai 2.4GHz Cortex A78 Sáu 2GHz Cortex A55 . Hiệu suất này có thể so sánh với Mediatek Dimensity 7050 và Mediatek Dimensity 7200. Xem toàn bộ danh sách điểm số và bảng xếp hạng Passmark để biết thêm chi tiết.

Benchmark Scores Comparison: Passmark Results for Similar Chips

CPU Điểm Passmark
Mediatek Dimensity 1080 5090
Mediatek Dimensity 7050 5090
Mediatek Dimensity 900 5018
Mediatek Dimensity 7200 4936
Mediatek Dimensity 820 4821

Xem toàn bộ danh sách điểm số và bảng xếp hạng Passmark

Mediatek Dimensity 900: Hiệu suất Đánh giá Benchmark

Điểm chuẩn Điểm số của Mediatek Dimensity 900
AnTuTu 489663
Geekbench (Multi Core) 2844
Geekbench (Single Core) 778
3DMark 2034
Passmark 5018

Mediatek Dimensity 900 Thông số kỹ thuật

Mediatek Dimensity 900 Thông số kỹ thuật Chi tiết
Được thiết kế bởi Mediatek
Mô hình Dimensity 900
Nhà sản xuất TSMC
Ngày ra mắt Tháng Năm 2021
Architecture ARMv8.2-A
Độ rộng bit hỗ trợ 64 bit
Kiến trúc Tám nhân: 2x 2.4GHz Cortex A78 + 6x 2GHz Cortex A55
Số lượng lõi / Luồng 8
Tốc độ xung nhịp đến 2.4 GHz
Lớn Hai 2.4GHz Cortex A78
Trung bình Sáu 2GHz Cortex A55
Bộ nhớ Cache cấp 3 2 MB
Số lượng transistor 10 triệu
GPU tích hợp Mali G57 MP4
Lõi GPU 4
Tần số GPU 900 MHz
Vulkan 1.3
OpenCL 2
Bộ xử lý AI (học máy) Yes
Độ phân giải hiển thị tối đa 2520 x 1080
Độ phân giải camera tối đa 1x 108MP, 2x 20MP
Ghi hình 4K at 30FPS
Phát lại video 4K at 30FPS
Codecs video H.264, H.265, AV1, VP9
Codecs âm thanh AAC, AIFF, CAF, MP3, MP4, WAV
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Loại RAM LPDDR5
Bus 4x 16 bit
Lưu trữ UFS 2.1, UFS 3.1
Quy trình công nghệ 6 nm
Công suất tiêu thụ điện năng tối đa 10đến
Tính năng Mediatek 5G modem đến 2770 Mbps
Chế độ 4G LTE Cat. 18
Hỗ trợ 5G Yes
Phiên bản Wi-Fi 6
Phiên bản Bluetooth 5.2
Định vị GPS, GLONASS, Beidou, Galileo, QZSS, NAVIC