CPUnicorn

Mediatek Dimensity 9200 điểm chuẩn Passmark: chi tiết hiệu suất đánh giá

Bộ xử lý Mediatek Dimensity 9200 đạt 8076 điểm trong bảng xếp hạng Passmark, có các lõi Một 3.05GHz Cortex x3 Ba 2.85GHz Cortex A715 Bốn 1.8GHz Cortex A510. Hiệu suất này có thể so sánh với Google Tensor G3 và Mediatek Dimensity 9200 Plus. Xem toàn bộ danh sách điểm số và bảng xếp hạng Passmark để biết thêm chi tiết.

Benchmark Scores Comparison: Passmark Results for Similar Chips

CPU Điểm Passmark
Mediatek Dimensity 8200 8225
Google Tensor G3 8122
Mediatek Dimensity 9200 8076
Mediatek Dimensity 9200 Plus 8076
Mediatek Dimensity 8000 7615

Xem toàn bộ danh sách điểm số và bảng xếp hạng Passmark

Mediatek Dimensity 9200: Hiệu suất Đánh giá Benchmark

Điểm chuẩn Điểm số của Mediatek Dimensity 9200
AnTuTu 1243866
Geekbench (Multi Core) 4461
Geekbench (Single Core) 1422
3DMark 10289
Passmark 8076

Mediatek Dimensity 9200 Thông số kỹ thuật

Mediatek Dimensity 9200 Thông số kỹ thuật Chi tiết
Được thiết kế bởi Mediatek
Mô hình Dimensity 9200
Nhà sản xuất TSMC
Ngày ra mắt Tháng Mười Một 2022
Architecture ARMv9-A
Độ rộng bit hỗ trợ 64 bit
Kiến trúc Tám nhân: 1x 3.05GHz Cortex x3 + 3x 2.85GHz Cortex A715 + 4x 1.8GHz Cortex A510
Số lượng lõi / Luồng 8
Tốc độ xung nhịp đến 3.05 GHz
Lớn Một 3.05GHz Cortex x3
Trung bình Ba 2.85GHz Cortex A715
Nhỏ Bốn 1.8GHz Cortex A510
Bộ nhớ Cache cấp 2 1 MB
Bộ nhớ Cache cấp 3 8 MB
Số lượng transistor 17 triệu
GPU tích hợp Mali G78 MP14
Lõi GPU 11
Tần số GPU 900 MHz
Đơn vị shading 192
Tổng số shaders 2112
Vulkan 1.3
OpenCL 2
Bộ xử lý AI (học máy) Mediatek APU 690
Độ phân giải hiển thị tối đa 2960 x 1440
Độ phân giải camera tối đa 1x 320MP
Ghi hình 8K at 30FPS, 4K at 60FPS
Phát lại video 8K at 30FPS, 4K at 60FPS
Codecs video H.264, H.265, AV1, VP9
Codecs âm thanh AAC LC, MP3, HE-AACv1, HE-AACv2, FLAC
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Loại RAM LPDDR5X
Băng thông tối đa 68.2 Gbps
Bus 4x 16 bit
Lưu trữ UFS 3.1, UFS 4.0
Quy trình công nghệ 4 nm
Công suất tiêu thụ điện năng tối đa 10đến
Tính năng Mediatek 5G modem đến 7900 Mbps
Chế độ 4G LTE Cat. 24
Hỗ trợ 5G Yes
Phiên bản Wi-Fi 7
Phiên bản Bluetooth 5.3
Định vị GPS, GLONASS, Beidou, Galileo, QZSS, SBAS, NAVIC