CPUnicorn

Mediatek Helio G80 điểm chuẩn Passmark: chi tiết hiệu suất đánh giá

Bộ xử lý Mediatek Helio G80 đạt 2529 điểm trong bảng xếp hạng Passmark, có các lõi Hai 2GHz Cortex A75 Sáu 1.8GHz Cortex A55 . Hiệu suất này có thể so sánh với Mediatek Helio G72 và Mediatek Helio P60. Xem toàn bộ danh sách điểm số và bảng xếp hạng Passmark để biết thêm chi tiết.

Benchmark Scores Comparison: Passmark Results for Similar Chips

CPU Điểm Passmark
Qualcomm Snapdragon 712 2545
Mediatek Helio G72 2534
Mediatek Helio G80 2529
Mediatek Helio P60 2506
Unisoc Tiger T700 2475

Xem toàn bộ danh sách điểm số và bảng xếp hạng Passmark

Mediatek Helio G80: Hiệu suất Đánh giá Benchmark

Điểm chuẩn Điểm số của Mediatek Helio G80
AnTuTu 228337
Geekbench (Multi Core) 1402
Geekbench (Single Core) 389
3DMark 684
Passmark 2529

Mediatek Helio G80 Thông số kỹ thuật

Mediatek Helio G80 Thông số kỹ thuật Chi tiết
Được thiết kế bởi Mediatek
Mô hình Helio G80
Nhà sản xuất TSMC
Ngày ra mắt Tháng Hai 2020
Architecture ARMv8.2-A
Độ rộng bit hỗ trợ 64 bit
Kiến trúc Tám nhân: 2x 2GHz Cortex A75 + 6x 1.8GHz Cortex A55
Số lượng lõi / Luồng 8
Tốc độ xung nhịp đến 2 GHz
Lớn Hai 2GHz Cortex A75
Trung bình Sáu 1.8GHz Cortex A55
Bộ nhớ Cache cấp 2 320 MB
Bộ nhớ Cache cấp 3 1 MB
Số lượng transistor 5.5 triệu
GPU tích hợp Mali G76 MP4
Lõi GPU 2
Tần số GPU 950 MHz
Đơn vị shading 24
Tổng số shaders 48
Vulkan 1.3
OpenCL 2
Bộ xử lý AI (học máy) Neural Engine
Độ phân giải hiển thị tối đa 2520 x 1080
Độ phân giải camera tối đa 1x 48MP, 2x 16MP
Ghi hình 2K at 30FPS
Phát lại video 2K at 30FPS
Codecs video H.264, H.265, VP9
Codecs âm thanh AIFF, CAF, MP3, MP4, WAV
Bộ nhớ tối đa 8 GB
Loại RAM LPDDR4X
Băng thông tối đa 13.41 Gbps
Bus 2x 16 bit
Lưu trữ eMMC 5.1, UFS 2.1
Quy trình công nghệ 12 nm
Công suất tiêu thụ điện năng tối đa 5đến
Tính năng Mediatek modem đến 300 Mbps
Chế độ 4G LTE Cat. 7
Hỗ trợ 5G No
Phiên bản Wi-Fi 5
Phiên bản Bluetooth 5
Định vị GPS, GLONASS, Beidou, Galileo