CPUnicorn

Mediatek Helio G85 điểm chuẩn Passmark: chi tiết hiệu suất đánh giá

Bộ xử lý Mediatek Helio G85 đạt 2769 điểm trong bảng xếp hạng Passmark, có các lõi Hai 2GHz Cortex A75 Sáu 1.8GHz Cortex A55 . Hiệu suất này có thể so sánh với Huawei HiSilicon Kirin 960 và Unisoc Tiger T606. Xem toàn bộ danh sách điểm số và bảng xếp hạng Passmark để biết thêm chi tiết.

Benchmark Scores Comparison: Passmark Results for Similar Chips

CPU Điểm Passmark
Mediatek Helio P90 2819
Huawei HiSilicon Kirin 960 2809
Mediatek Helio G85 2769
Unisoc Tiger T606 2753
Qualcomm Snapdragon 765 2716

Xem toàn bộ danh sách điểm số và bảng xếp hạng Passmark

Mediatek Helio G85: Hiệu suất Đánh giá Benchmark

Điểm chuẩn Điểm số của Mediatek Helio G85
AnTuTu 215224
Geekbench (Multi Core) 1369
Geekbench (Single Core) 396
3DMark 714
Passmark 2769

Mediatek Helio G85 Thông số kỹ thuật

Mediatek Helio G85 Thông số kỹ thuật Chi tiết
Được thiết kế bởi Mediatek
Mô hình Helio G85
Nhà sản xuất TSMC
Ngày ra mắt Tháng Tư 2020
Architecture ARMv8.2-A
Độ rộng bit hỗ trợ 64 bit
Kiến trúc Tám nhân: 2x 2GHz Cortex A75 + 6x 1.8GHz Cortex A55
Số lượng lõi / Luồng 8
Tốc độ xung nhịp đến 2 GHz
Lớn Hai 2GHz Cortex A75
Trung bình Sáu 1.8GHz Cortex A55
GPU tích hợp Mali G57 MP4
Lõi GPU 2
Tần số GPU 1000 MHz
Đơn vị shading 24
Tổng số shaders 48
Vulkan 1.3
OpenCL 2
Bộ xử lý AI (học máy) Neural Engine
Độ phân giải hiển thị tối đa 2520 x 1080
Độ phân giải camera tối đa 1x 48MP, 2x 16MP
Ghi hình 2K at 30FPS
Phát lại video 2K at 30FPS
Codecs video H.264, H.265, VP9
Codecs âm thanh AIFF, CAF, MP3, MP4, WAV
Bộ nhớ tối đa 8 GB
Loại RAM LPDDR4X
Băng thông tối đa 13.41 Gbps
Bus 2x 16 bit
Lưu trữ eMMC 5.1, UFS 2.1
Quy trình công nghệ 12 nm
Công suất tiêu thụ điện năng tối đa 5đến
Tính năng Mediatek modem đến 300 Mbps
Chế độ 4G LTE Cat. 7
Hỗ trợ 5G No
Phiên bản Wi-Fi 5
Phiên bản Bluetooth 5
Định vị GPS, GLONASS, Beidou, Galileo