CPUnicorn

Mediatek Helio G96 điểm chuẩn Passmark: chi tiết hiệu suất đánh giá

Bộ xử lý Mediatek Helio G96 đạt 3878 điểm trong bảng xếp hạng Passmark, có các lõi Hai 2.05GHz Cortex A76 Sáu 2GHz Cortex A55 . Hiệu suất này có thể so sánh với Samsung Exynos 9820 và Samsung Exynos 9825. Xem toàn bộ danh sách điểm số và bảng xếp hạng Passmark để biết thêm chi tiết.

Benchmark Scores Comparison: Passmark Results for Similar Chips

CPU Điểm Passmark
Qualcomm Snapdragon 4 Gen 2 3928
Samsung Exynos 9820 3901
Mediatek Helio G96 3878
Samsung Exynos 9825 3826
Mediatek Dimensity 6080 3793

Xem toàn bộ danh sách điểm số và bảng xếp hạng Passmark

Mediatek Helio G96: Hiệu suất Đánh giá Benchmark

Điểm chuẩn Điểm số của Mediatek Helio G96
AnTuTu 356994
Geekbench (Multi Core) 1871
Geekbench (Single Core) 559
3DMark 1084
Passmark 3878

Mediatek Helio G96 Thông số kỹ thuật

Mediatek Helio G96 Thông số kỹ thuật Chi tiết
Được thiết kế bởi Mediatek
Mô hình Helio G96
Nhà sản xuất TSMC
Ngày ra mắt Tháng Sáu 2021
Architecture ARMv8.2-A
Độ rộng bit hỗ trợ 64 bit
Kiến trúc Tám nhân: 2x 2.05GHz Cortex A76 + 6x 2GHz Cortex A55
Số lượng lõi / Luồng 8
Tốc độ xung nhịp đến 2.05 GHz
Lớn Hai 2.05GHz Cortex A76
Trung bình Sáu 2GHz Cortex A55
GPU tích hợp Mali G57 MP4
Lõi GPU 2
Tần số GPU 850 MHz
Đơn vị shading 64
Tổng số shaders 128
Vulkan 1.3
OpenCL 2
Bộ xử lý AI (học máy) Yes
Độ phân giải hiển thị tối đa 2520 x 1080
Độ phân giải camera tối đa 1x 108MP, 2x 16MP
Ghi hình 2K at 30FPS, 1K at 60FPS
Phát lại video 2K at 30FPS, 1080p at 60FPS
Codecs video H.264, H.265, VP9
Codecs âm thanh AAC, AIFF, CAF, MP3, MP4, WAV
Bộ nhớ tối đa 10 GB
Loại RAM LPDDR4X
Băng thông tối đa 17.1 Gbps
Bus 2x 16 bit
Lưu trữ eMMC 5.1, UFS 2.2
Quy trình công nghệ 12 nm
Công suất tiêu thụ điện năng tối đa 5đến
Tính năng Mediatek modem đến 650 Mbps
Chế độ 4G LTE Cat. 13
Hỗ trợ 5G No
Phiên bản Wi-Fi 5
Phiên bản Bluetooth 5.2
Định vị GPS, GLONASS, Beidou, Galileo, QZSS, NAVIC