CPUnicorn

Samsung Exynos 2100 điểm chuẩn Passmark: chi tiết hiệu suất đánh giá

Bộ xử lý Samsung Exynos 2100 đạt 5451 điểm trong bảng xếp hạng Passmark, có các lõi Một 2.91GHz Cortex X1 Ba 2.81GHz Cortex A78 Bốn 2.21GHz Cortex A55. Hiệu suất này có thể so sánh với Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 và Qualcomm Snapdragon 888. Xem toàn bộ danh sách điểm số và bảng xếp hạng Passmark để biết thêm chi tiết.

Benchmark Scores Comparison: Passmark Results for Similar Chips

CPU Điểm Passmark
Mediatek Dimensity 1200 5714
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 5650
Samsung Exynos 2100 5451
Qualcomm Snapdragon 888 5366
Qualcomm Snapdragon 778G 5G 5154

Xem toàn bộ danh sách điểm số và bảng xếp hạng Passmark

Samsung Exynos 2100: Hiệu suất Đánh giá Benchmark

Điểm chuẩn Điểm số của Samsung Exynos 2100
AnTuTu 647553
Geekbench (Multi Core) 3723
Geekbench (Single Core) 1096
3DMark 5714
Passmark 5451

Samsung Exynos 2100 Thông số kỹ thuật

Samsung Exynos 2100 Thông số kỹ thuật Chi tiết
Được thiết kế bởi Samsung
Mô hình Exynos 2100
Nhà sản xuất Samsung
Ngày ra mắt Tháng Mười Hai 2020
Architecture ARMv8.4-A
Độ rộng bit hỗ trợ 64 bit
Kiến trúc Tám nhân: 1x 2.91GHz Cortex X1 + 3x 2.81GHz Cortex A78 + 4x 2.21GHz Cortex A55
Số lượng lõi / Luồng 8
Tốc độ xung nhịp đến 2.91 GHz
Lớn Một 2.91GHz Cortex X1
Trung bình Ba 2.81GHz Cortex A78
Nhỏ Bốn 2.21GHz Cortex A55
GPU tích hợp Mali G78 MP14
Lõi GPU 14
Tần số GPU 760 MHz
Đơn vị shading 64
Tổng số shaders 896
Vulkan 1.3
OpenCL 2
Bộ xử lý AI (học máy) Yes
Độ phân giải hiển thị tối đa 3840 x 2160
Độ phân giải camera tối đa 1x 200MP, 2x 32MP
Ghi hình 8K at 30FPS, 4K at 120FPS
Phát lại video 8K at 60FPS
Codecs video H.264, H.265, AV1, VP9
Codecs âm thanh AAC, AIFF, CAF, MP3, MP4, WAV
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Loại RAM LPDDR5
Băng thông tối đa 51.2 Gbps
Bus 4x 16 bit
Lưu trữ UFS 3.1
Quy trình công nghệ 5 nm
Công suất tiêu thụ điện năng tối đa 9đến
Tính năng Samsung 5G modem đến 422 Mbps
Chế độ 4G LTE Cat. 24
Hỗ trợ 5G Yes
Phiên bản Wi-Fi 6
Phiên bản Bluetooth 5.2
Định vị GPS, GLONASS, Beidou, Galileo, NAVIC