CPUnicorn

Samsung Exynos 7904 điểm chuẩn Passmark: chi tiết hiệu suất đánh giá

Bộ xử lý Samsung Exynos 7904 đạt 1822 điểm trong bảng xếp hạng Passmark, có các lõi Hai 1.8GHz Cortex A73 Sáu 1.6GHz Cortex A53 . Hiệu suất này có thể so sánh với Rockchip RK3399 và Mediatek Helio P35. Xem toàn bộ danh sách điểm số và bảng xếp hạng Passmark để biết thêm chi tiết.

Benchmark Scores Comparison: Passmark Results for Similar Chips

CPU Điểm Passmark
Mediatek MT6797-Helio X20 1849
Rockchip RK3399 1847
Samsung Exynos 7904 1822
Mediatek Helio P35 1799
Mediatek Helio P22 1767

Xem toàn bộ danh sách điểm số và bảng xếp hạng Passmark

Samsung Exynos 7904: Hiệu suất Đánh giá Benchmark

Điểm chuẩn Điểm số của Samsung Exynos 7904
AnTuTu 117622
Geekbench (Multi Core) 982
Geekbench (Single Core) 272
3DMark 407
Passmark 1822

Samsung Exynos 7904 Thông số kỹ thuật

Samsung Exynos 7904 Thông số kỹ thuật Chi tiết
Được thiết kế bởi Samsung
Mô hình Exynos 7904
Nhà sản xuất Samsung
Ngày ra mắt Tháng Hai 2019
Architecture ARMv8.2-A
Độ rộng bit hỗ trợ 64 bit
Kiến trúc Tám nhân: 2x 1.8GHz Cortex A73 + 6x 1.6GHz Cortex A53
Số lượng lõi / Luồng 8
Tốc độ xung nhịp đến 1.8 GHz
Lớn Hai 1.8GHz Cortex A73
Trung bình Sáu 1.6GHz Cortex A53
Số lượng transistor 2 triệu
GPU tích hợp Mali G71 MP2
Lõi GPU 2
Tần số GPU 770 MHz
Đơn vị shading 16
Tổng số shaders 32
Vulkan 1.3
OpenCL 2
Bộ xử lý AI (học máy) No
Độ phân giải hiển thị tối đa 2400 x 1080
Độ phân giải camera tối đa 1x 32MP, 2x 16MP
Ghi hình 4K at 30FPS
Phát lại video 1080p at 60FPS
Codecs video H.264, H.265, VP8, VP9
Codecs âm thanh AIFF, CAF, MP3, MP4, WAV
Bộ nhớ tối đa 4 GB
Loại RAM LPDDR4X
Bus 2x 16 bit
Lưu trữ eMMC 5.1
Quy trình công nghệ 14 nm
Công suất tiêu thụ điện năng tối đa 5đến
Tính năng Samsung modem đến 150 Mbps
Chế độ 4G LTE Cat. 12
Hỗ trợ 5G No
Phiên bản Wi-Fi 5
Phiên bản Bluetooth 5
Định vị GPS, GLONASS, Beidou, Galileo