CPUnicorn

Samsung Exynos 8895 điểm chuẩn Passmark: chi tiết hiệu suất đánh giá

Bộ xử lý Samsung Exynos 8895 đạt 3132 điểm trong bảng xếp hạng Passmark, có các lõi Bốn 2.3GHz Mongoose Bốn 1.7GHz Cortex A53 . Hiệu suất này có thể so sánh với Qualcomm Snapdragon 835 và Qualcomm Snapdragon 680. Xem toàn bộ danh sách điểm số và bảng xếp hạng Passmark để biết thêm chi tiết.

Benchmark Scores Comparison: Passmark Results for Similar Chips

CPU Điểm Passmark
Mediatek Helio G90T 3378
Qualcomm Snapdragon 835 3136
Samsung Exynos 8895 3132
Qualcomm Snapdragon 680 3126
Mediatek Helio P70 3113

Xem toàn bộ danh sách điểm số và bảng xếp hạng Passmark

Samsung Exynos 8895: Hiệu suất Đánh giá Benchmark

Điểm chuẩn Điểm số của Samsung Exynos 8895
AnTuTu 184706
Geekbench (Multi Core) 1408
Geekbench (Single Core) 377
Passmark 3132

Samsung Exynos 8895 Thông số kỹ thuật

Samsung Exynos 8895 Thông số kỹ thuật Chi tiết
Được thiết kế bởi Samsung
Mô hình Exynos 8895
Nhà sản xuất Samsung
Ngày ra mắt Tháng Hai 2017
Architecture ARMv8.2-A
Độ rộng bit hỗ trợ 64 bit
Kiến trúc Tám nhân: 4x 2.3GHz Mongoose + 4x 1.7GHz Cortex A53
Số lượng lõi / Luồng 8
Tốc độ xung nhịp đến 2.3 GHz
Lớn Bốn 2.3GHz Mongoose
Trung bình Bốn 1.7GHz Cortex A53
Bộ nhớ Cache cấp 2 2 MB
Số lượng transistor 3 triệu
GPU tích hợp Mali G71 MP20
Lõi GPU 20
Tần số GPU 900 MHz
Đơn vị shading 16
Tổng số shaders 320
Vulkan 1.3
OpenCL 2
Bộ xử lý AI (học máy) No
Độ phân giải hiển thị tối đa 3840 x 2400
Độ phân giải camera tối đa 1x 28MP, 2x 16MP
Ghi hình 4K at 120FPS
Phát lại video 4K at 120FPS
Codecs video H.264, H.265, VP9
Codecs âm thanh 192 kHz/24 bit
Bộ nhớ tối đa 4 GB
Loại RAM LPDDR4X
Băng thông tối đa 28.7 Gbps
Bus 2x 32 bit
Lưu trữ UFS 2.1
Quy trình công nghệ 10 nm
Công suất tiêu thụ điện năng tối đa 5đến
Tính năng Samsung modem đến 150 Mbps
Chế độ 4G LTE Cat. 16
Hỗ trợ 5G No
Phiên bản Wi-Fi 5
Phiên bản Bluetooth 5
Định vị GPS, GLONASS, Beidou, Galileo