CPUnicorn

Unisoc Tiger T610 điểm chuẩn Passmark: chi tiết hiệu suất đánh giá

Bộ xử lý Unisoc Tiger T610 đạt 2667 điểm trong bảng xếp hạng Passmark, có các lõi Hai 1.82 GHz – Cortex-A75 Sáu 1.82 GHz – Cortex-A55 . Hiệu suất này có thể so sánh với Qualcomm Snapdragon 665 và Qualcomm Snapdragon 710. Xem toàn bộ danh sách điểm số và bảng xếp hạng Passmark để biết thêm chi tiết.

Benchmark Scores Comparison: Passmark Results for Similar Chips

CPU Điểm Passmark
Mediatek Helio P95 2712
Qualcomm Snapdragon 665 2671
Unisoc Tiger T610 2667
Qualcomm Snapdragon 710 2664
Huawei HiSilicon Kirin 710 2615

Xem toàn bộ danh sách điểm số và bảng xếp hạng Passmark

Unisoc Tiger T610: Hiệu suất Đánh giá Benchmark

Điểm chuẩn Điểm số của Unisoc Tiger T610
AnTuTu 248472
Geekbench (Multi Core) 1296
Geekbench (Single Core) 415
3DMark 526
Passmark 2667

Unisoc Tiger T610 Thông số kỹ thuật

Unisoc Tiger T610 Thông số kỹ thuật Chi tiết
Được thiết kế bởi Unisoc
Mô hình Tiger T610
Nhà sản xuất TSMC
Ngày ra mắt Tháng Sáu 2019
Architecture ARMv8-A
Kiến trúc Tám nhân: 2x 1.82 GHz – Cortex-A75 + 6x 1.82 GHz – Cortex-A55
Số lượng lõi / Luồng 8
Tốc độ xung nhịp đến 1.82 GHz
Lớn Hai 1.82 GHz – Cortex-A75
Trung bình Sáu 1.82 GHz – Cortex-A55
GPU tích hợp Mali-G52 MP2
Lõi GPU 2
Tần số GPU 614 MHz
Đơn vị shading 24
Tổng số shaders 48
Vulkan 1.3
OpenCL 2
Bộ xử lý AI (học máy) No
Độ phân giải hiển thị tối đa 2160 x 1080
Độ phân giải camera tối đa 1x 16MP, 2x 8MP
Ghi hình 1K at 30FPS
Phát lại video 1080p at 30FPS
Codecs video H.264, H.265
Codecs âm thanh AAC, AIFF, CAF, MP3, MP4, WAV
Bộ nhớ tối đa 6 GB
Loại RAM LPDDR4X
Bus 2x 16 bit
Lưu trữ eMMC 5.1
Quy trình công nghệ 12 nm
modem đến 300 Mbps
Chế độ 4G LTE Cat. 7
Hỗ trợ 5G No
Phiên bản Wi-Fi 5
Phiên bản Bluetooth 5
Định vị GPS, GLONASS, Beidou, Galileo