CPUnicorn

Unisoc Tiger T616 điểm chuẩn Passmark: chi tiết hiệu suất đánh giá

Bộ xử lý Unisoc Tiger T616 đạt 3082 điểm trong bảng xếp hạng Passmark, có các lõi Hai 2.0GHz Cortex A75 Sáu 1.8GHz Cortex A55 . Hiệu suất này có thể so sánh với Mediatek Helio P70 và Mediatek MT8788. Xem toàn bộ danh sách điểm số và bảng xếp hạng Passmark để biết thêm chi tiết.

Benchmark Scores Comparison: Passmark Results for Similar Chips

CPU Điểm Passmark
Qualcomm Snapdragon 680 3126
Mediatek Helio P70 3113
Unisoc Tiger T616 3082
Mediatek MT8788 3055
Qualcomm Snapdragon 660 2951

Xem toàn bộ danh sách điểm số và bảng xếp hạng Passmark

Unisoc Tiger T616: Hiệu suất Đánh giá Benchmark

Điểm chuẩn Điểm số của Unisoc Tiger T616
AnTuTu 227499
Geekbench (Multi Core) 1397
Geekbench (Single Core) 381
3DMark 457
Passmark 3082

Unisoc Tiger T616 Thông số kỹ thuật

Unisoc Tiger T616 Thông số kỹ thuật Chi tiết
Được thiết kế bởi Unisoc
Mô hình Tiger T616
Nhà sản xuất TSMC
Ngày ra mắt Tháng Một 2021
Architecture ARMv8.2-A
Độ rộng bit hỗ trợ 64 bit
Kiến trúc Tám nhân: 2x 2.0GHz Cortex A75 + 6x 1.8GHz Cortex A55
Số lượng lõi / Luồng 8
Tốc độ xung nhịp đến 2 GHz
Lớn Hai 2.0GHz Cortex A75
Trung bình Sáu 1.8GHz Cortex A55
GPU tích hợp Mali G57 MC2
Lõi GPU 1
Tần số GPU 750 MHz
Đơn vị shading 64
Tổng số shaders 64
Vulkan 1.3
OpenCL 2
Bộ xử lý AI (học máy) No
Độ phân giải hiển thị tối đa 2160 x 1080
Độ phân giải camera tối đa 1x 48MP, 2x 16MP
Ghi hình 1K at 60FPS
Phát lại video 1080p at 60FPS
Codecs video H.264, H.265
Codecs âm thanh AAC, AIFF, CAF, MP3, MP4, WAV
Bộ nhớ tối đa 6 GB
Loại RAM LPDDR4X
Bus 2x 16 bit
Lưu trữ eMMC 5.1, UFS 2.0, UFS 2.1, UFS 2.2
Quy trình công nghệ 12 nm
Công suất tiêu thụ điện năng tối đa 10đến
Tính năng Unisoc modem đến 300 Mbps
Chế độ 4G LTE Cat. 7
Hỗ trợ 5G No
Phiên bản Wi-Fi 5
Phiên bản Bluetooth 5
Định vị GPS, GLONASS, Beidou, Galileo