CPUnicorn

Unisoc Tiger T618 điểm chuẩn Passmark: chi tiết hiệu suất đánh giá

Bộ xử lý Unisoc Tiger T618 đạt 1040 điểm trong bảng xếp hạng Passmark, có các lõi Hai 2.0GHz Cortex A75 Sáu 1.8GHz Cortex A55 . Hiệu suất này có thể so sánh với Mediatek MT6592T và Mediatek MT8783. Xem toàn bộ danh sách điểm số và bảng xếp hạng Passmark để biết thêm chi tiết.

Benchmark Scores Comparison: Passmark Results for Similar Chips

CPU Điểm Passmark
Qualcomm Snapdragon 808 1064
Mediatek MT6592T 1056
Unisoc Tiger T618 1040
Mediatek MT8783 1039
Mediatek MT6753 1018

Xem toàn bộ danh sách điểm số và bảng xếp hạng Passmark

Unisoc Tiger T618: Hiệu suất Đánh giá Benchmark

Điểm chuẩn Điểm số của Unisoc Tiger T618
AnTuTu 223477
Geekbench (Multi Core) 1433
Geekbench (Single Core) 395
3DMark 578
Passmark 1040

Unisoc Tiger T618 Thông số kỹ thuật

Unisoc Tiger T618 Thông số kỹ thuật Chi tiết
Được thiết kế bởi Unisoc
Mô hình Tiger T618
Nhà sản xuất TSMC
Ngày ra mắt Tháng Tám 2019
Architecture ARMv8.2-A
Độ rộng bit hỗ trợ 64 bit
Kiến trúc Tám nhân: 2x 2.0GHz Cortex A75 + 6x 1.8GHz Cortex A55
Số lượng lõi / Luồng 8
Tốc độ xung nhịp đến 2 GHz
Lớn Hai 2.0GHz Cortex A75
Trung bình Sáu 1.8GHz Cortex A55
GPU tích hợp Mali G52 MC2
Lõi GPU 2
Tần số GPU 850 MHz
Đơn vị shading 24
Tổng số shaders 48
Vulkan 1.3
OpenCL 2
Bộ xử lý AI (học máy) No
Độ phân giải hiển thị tối đa 2160 x 1080
Độ phân giải camera tối đa 1x 48MP, 2x 16MP
Ghi hình 1K at 30FPS
Phát lại video 1080p at 30FPS
Codecs video H.264, H.265
Codecs âm thanh AAC, AIFF, CAF, MP3, MP4, WAV
Bộ nhớ tối đa 6 GB
Loại RAM LPDDR4X
Bus 2x 16 bit
Lưu trữ eMMC 5.1
Quy trình công nghệ 12 nm
Công suất tiêu thụ điện năng tối đa 10đến
Tính năng Unisoc modem đến 300 Mbps
Chế độ 4G LTE Cat. 7
Hỗ trợ 5G No
Phiên bản Wi-Fi 5
Phiên bản Bluetooth 5
Định vị GPS, GLONASS, Beidou, Galileo