CPUnicorn

Unisoc Tiger T700 điểm chuẩn Passmark: chi tiết hiệu suất đánh giá

Bộ xử lý Unisoc Tiger T700 đạt 2475 điểm trong bảng xếp hạng Passmark, có các lõi Hai 1.82GHz Cortex A75 Sáu 2.0GHz Cortex A55 . Hiệu suất này có thể so sánh với Mediatek Helio P60 và Huawei HiSilicon Kirin 950. Xem toàn bộ danh sách điểm số và bảng xếp hạng Passmark để biết thêm chi tiết.

Benchmark Scores Comparison: Passmark Results for Similar Chips

CPU Điểm Passmark
Mediatek Helio G80 2529
Mediatek Helio P60 2506
Unisoc Tiger T700 2475
Huawei HiSilicon Kirin 950 2457
Mediatek Helio G70 2406

Xem toàn bộ danh sách điểm số và bảng xếp hạng Passmark

Unisoc Tiger T700: Hiệu suất Đánh giá Benchmark

Điểm chuẩn Điểm số của Unisoc Tiger T700
AnTuTu 219855
Geekbench (Multi Core) 1367
Geekbench (Single Core) 377
3DMark 561
Passmark 2475

Unisoc Tiger T700 Thông số kỹ thuật

Unisoc Tiger T700 Thông số kỹ thuật Chi tiết
Được thiết kế bởi Unisoc
Mô hình Tiger T700
Nhà sản xuất TSMC
Ngày ra mắt Tháng Ba 2021
Architecture ARMv8.2-A
Độ rộng bit hỗ trợ 64 bit
Kiến trúc Tám nhân: 2x 1.82GHz Cortex A75 + 6x 2.0GHz Cortex A55
Số lượng lõi / Luồng 8
Tốc độ xung nhịp đến 2 GHz
Lớn Hai 1.82GHz Cortex A75
Trung bình Sáu 2.0GHz Cortex A55
GPU tích hợp Mali G57 MC2
Lõi GPU 2
Tần số GPU 850 MHz
Đơn vị shading 24
Tổng số shaders 48
Vulkan 1.3
OpenCL 2
Bộ xử lý AI (học máy) Yes
Độ phân giải hiển thị tối đa 2160 x 1080
Độ phân giải camera tối đa 1x 48MP, 2x 16MP
Ghi hình 1K at 30FPS
Phát lại video 1080p at 30FPS
Codecs video H.264, H.265, VP9
Codecs âm thanh AAC, AIFF, CAF, MP3, MP4, WAV
Bộ nhớ tối đa 6 GB
Loại RAM LPDDR4X
Bus 2x 16 bit
Lưu trữ eMMC 5.1, UFS 2.1
Quy trình công nghệ 12 nm
Công suất tiêu thụ điện năng tối đa 10đến
Tính năng Unisoc modem đến 300 Mbps
Chế độ 4G LTE Cat. 7
Hỗ trợ 5G No
Phiên bản Wi-Fi 5
Phiên bản Bluetooth 5
Định vị GPS, GLONASS, Beidou, Galileo