Apple A12 Bionic Đánh Giá: Hiệu Suất Điểm Chuẩn và Thông Số Kỹ Thuật
Apple A12 Bionic là bộ xử lý di động được ra mắt vào Tháng Chín 2018 và đã được công bố bởi nhà sản xuất thiết bị của nhiều thương hiệu điện thoại thông minh. Con chip này có Hai 2.49GHz Vortex Bốn 1.6GHz Tempest lõi. SoC được thiết kế nội bộ bởi Apple và sản xuất bởi TSMC sử dụng quy trình công nghệ 7 nm. A12 Bionic tích hợp GPU Apple 5 Cores chạy ở tần số 1125 MHz và hỗ trợ tối 12 GB của bộ nhớ LPDDR4X. Nó có thể được cấu hình với modem Apple của công ty, cung cấp tốc độ tải xuống tối đa lên đến 150 Mbps.
Apple A12 Bionic: Hiệu suất Đánh giá Benchmark
Về hiệu suất AnTuTu, Apple A12 Bionic đạt hơn 576833 điểm. Trong bài kiểm tra Geekbench, nó ghi được 1117 điểm trong bài kiểm tra đơn lõi và 2470 điểm trong bài kiểm tra đa lõi. Nó cũng đạt được tổng điểm 4061 trên Passmark. Thêm vào đó, nó giữ một điểm số 3DMark vững chắc, đây là một điểm chuẩn được thiết kế để đo lường hiệu suất đồ họa của điện thoại thông minh và máy tính bảng. Điểm số trung bình của A12 Bionic là khoảng 5205. Điều này đặt nó ở vị trí tương đối so với các chipset di động khác, như Mediatek Dimensity 1050 và Qualcomm Snapdragon 780G, trong bảng xếp hạng.
Điểm chuẩn | Điểm số của Apple A12 Bionic |
---|---|
AnTuTu | 576833 |
Geekbench (Multi Core) | 2470 |
Geekbench (Single Core) | 1117 |
3DMark | 5205 |
Passmark | 4061 |
Danh sách Tương đương cho Apple A12 Bionic
Apple A12 Bionic tương đương với Snapdragon 780G của Qualcomm về điểm chuẩn.
So với Mediatek, nó có giá trị tương tự với Dimensity 930 về hiệu suất CPU.
Mô hình Tương đương với Apple A12 Bionic | Điểm Antutu |
---|---|
Huawei HiSilicon Kirin 990 | 584388 |
Mediatek Dimensity 1050 | 584227 |
Apple A12 Bionic | 576833 |
Qualcomm Snapdragon 780G | 567442 |
Qualcomm Snapdragon 782G | 564255 |
Hiệu suất chơi game của Apple A12 Bionic
Bài kiểm tra hiệu suất chơi game cho Apple A12 Bionic trên PUBG Mobile cho kết quả 60 FPS. Khi xử lý các trò chơi đòi hỏi cao như COD, con chip hoạt động ở tốc độ khung hình 60 FPS. Các điểm chuẩn khác bao gồm các lựa chọn phổ biến trong số các game thủ di động như Genshin Impact, Mobile Legends, Fortnite và War Thunder. Bộ vi xử lý đồ họa của nó thuộc loại Apple 5 Cores có khả năng tăng tốc đến 1125 MHz, đảm bảo hiệu suất đỉnh cao được cải thiện và lối chơi đáp ứng nhanh chóng. SoC này hỗ trợ modem Apple công suất cao cho trải nghiệm chơi game nhanh chóng. Tốc độ lên đến đến 150 Mbps cho phép phát trực tuyến mượt mà từ đám mây, trong khi hỗ trợ toàn cầu cho phép game thủ trên toàn thế giới tham gia các trận chiến đồng thời trong thời gian thực.
Trò chơi | Tốc độ khung hình của Apple A12 Bionic | Cài đặt đồ họa |
---|---|---|
PUBG: Mobile | 60 FPS | |
PUBG: New State | 56 FPS | |
Call of Duty: Mobile | 60 FPS | |
Fortnite | 30 FPS | |
Genshin Impact | 48 FPS | |
Mobile Legends: Bang Bang | 60 FPS |
Apple A12 Bionic Thông số kỹ thuật
Apple A12 Bionic Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Được thiết kế bởi | Apple |
Mô hình | A12 Bionic |
Nhà sản xuất | TSMC |
Ngày ra mắt | Tháng Chín 2018 |
Architecture | ARMv8.3-A |
Độ rộng bit | hỗ trợ 64 bit |
Kiến trúc | Sáu nhân: 2x 2.49GHz Vortex + 4x 1.6GHz Tempest |
Số lượng lõi / Luồng | 6 |
Tốc độ xung nhịp | đến 2.49 GHz |
Lớn | Hai 2.49GHz Vortex |
Trung bình | Bốn 1.6GHz Tempest |
Bộ nhớ Cache cấp 1 | 128 KB |
Bộ nhớ Cache cấp 2 | 8 MB |
Số lượng transistor | 6.9 triệu |
GPU tích hợp | Apple 5 Cores |
Lõi GPU | 4 |
Tần số GPU | 1125 MHz |
Đơn vị shading | 64 |
Tổng số shaders | 256 |
Bộ xử lý AI (học máy) | Neural Engine |
Độ phân giải hiển thị tối đa | 2688 x 1242 |
Độ phân giải camera tối đa | 1x 32MP, 2x 12MP |
Ghi hình | 4K at 60FPS |
Phát lại video | 4K at 60FPS |
Codecs video | H.264, H.265, Motion JPEG |
Codecs âm thanh | AAC, AAC‑LC, Apple Lossless, HE‑AAC, Linear PCM, AAX и AAX+, HE‑AAC v2, MP3 |
Bộ nhớ tối đa | 12 GB |
Loại RAM | LPDDR4X |
Băng thông tối đa | 34.1 Gbps |
Bus | 4x 16 bit |
Lưu trữ | NVMe |
Quy trình công nghệ | 7 nm |
Công suất tiêu thụ điện năng tối đa | 6đến |
Tính năng | Apple modem đến 150 Mbps |
Chế độ 4G | LTE Cat. 18 |
Hỗ trợ 5G | No |
Phiên bản Wi-Fi | 5 |
Phiên bản Bluetooth | 5 |
Định vị | GPS, GLONASS, Beidou, Galileo |