Apple A13 Bionic Đánh Giá: Hiệu Suất Điểm Chuẩn và Thông Số Kỹ Thuật
Apple A13 Bionic là bộ xử lý di động được ra mắt vào Tháng Chín 2019 và đã được công bố bởi nhà sản xuất thiết bị của nhiều thương hiệu điện thoại thông minh. Con chip này có Hai 2.66GHz Lighting Bốn 1.6GHz Thunder lõi. SoC được thiết kế nội bộ bởi Apple và sản xuất bởi TSMC sử dụng quy trình công nghệ 7 nm. A13 Bionic tích hợp GPU Apple 4 Cores chạy ở tần số 800 MHz và hỗ trợ tối 4 GB của bộ nhớ LPDDR4X. Nó có thể được cấu hình với modem Apple của công ty, cung cấp tốc độ tải xuống tối đa lên đến 220 Mbps.
Apple A13 Bionic: Hiệu suất Đánh giá Benchmark
Về hiệu suất AnTuTu, Apple A13 Bionic đạt hơn 621163 điểm. Trong bài kiểm tra Geekbench, nó ghi được 1333 điểm trong bài kiểm tra đơn lõi và 3466 điểm trong bài kiểm tra đa lõi. Nó cũng đạt được tổng điểm 6330 trên Passmark. Thêm vào đó, nó giữ một điểm số 3DMark vững chắc, đây là một điểm chuẩn được thiết kế để đo lường hiệu suất đồ họa của điện thoại thông minh và máy tính bảng. Điểm số trung bình của A13 Bionic là khoảng 6872. Điều này đặt nó ở vị trí tương đối so với các chipset di động khác, như Samsung Exynos 1480 và Qualcomm Snapdragon 778G 5G, trong bảng xếp hạng.
Điểm chuẩn | Điểm số của Apple A13 Bionic |
---|---|
AnTuTu | 621163 |
Geekbench (Multi Core) | 3466 |
Geekbench (Single Core) | 1333 |
3DMark | 6872 |
Passmark | 6330 |
Danh sách Tương đương cho Apple A13 Bionic
Apple A13 Bionic tương đương với Snapdragon 778G 5G của Qualcomm về điểm chuẩn.
So với Mediatek, nó có giá trị tương tự với Dimensity 7030 về hiệu suất CPU.
Mô hình Tương đương với Apple A13 Bionic | Điểm Antutu |
---|---|
Qualcomm Snapdragon 7 Gen 1 | 628622 |
Samsung Exynos 1480 | 621773 |
Apple A13 Bionic | 621163 |
Qualcomm Snapdragon 778G 5G | 594759 |
Qualcomm Snapdragon 7S Gen 2 | 590571 |
Hiệu suất chơi game của Apple A13 Bionic
Bài kiểm tra hiệu suất chơi game cho Apple A13 Bionic trên PUBG Mobile cho kết quả 60 FPS. Khi xử lý các trò chơi đòi hỏi cao như COD, con chip hoạt động ở tốc độ khung hình 60 FPS. Các điểm chuẩn khác bao gồm các lựa chọn phổ biến trong số các game thủ di động như Genshin Impact, Mobile Legends, Fortnite và War Thunder. Bộ vi xử lý đồ họa của nó thuộc loại Apple 4 Cores có khả năng tăng tốc đến 800 MHz, đảm bảo hiệu suất đỉnh cao được cải thiện và lối chơi đáp ứng nhanh chóng. SoC này hỗ trợ modem Apple công suất cao cho trải nghiệm chơi game nhanh chóng. Tốc độ lên đến đến 220 Mbps cho phép phát trực tuyến mượt mà từ đám mây, trong khi hỗ trợ toàn cầu cho phép game thủ trên toàn thế giới tham gia các trận chiến đồng thời trong thời gian thực.
Trò chơi | Tốc độ khung hình của Apple A13 Bionic | Cài đặt đồ họa |
---|---|---|
PUBG: Mobile | 60 FPS | Ultra |
PUBG: New State | 57 FPS | |
Call of Duty: Mobile | 60 FPS | Ultra |
Fortnite | 56 FPS | High |
Genshin Impact | 54 FPS | Ultra |
Mobile Legends: Bang Bang | 60 FPS | Ultra |
World of Tanks Blitz | 60 FPS | Ultra |
Apple A13 Bionic Thông số kỹ thuật
Apple A13 Bionic Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Được thiết kế bởi | Apple |
Mô hình | A13 Bionic |
Nhà sản xuất | TSMC |
Ngày ra mắt | Tháng Chín 2019 |
Architecture | ARMv8.4-A |
Độ rộng bit | hỗ trợ 64 bit |
Kiến trúc | Sáu nhân: 2x 2.66GHz Lighting + 4x 1.6GHz Thunder |
Số lượng lõi / Luồng | 6 |
Tốc độ xung nhịp | đến 2.66 GHz |
Lớn | Hai 2.66GHz Lighting |
Trung bình | Bốn 1.6GHz Thunder |
Bộ nhớ Cache cấp 1 | 128 KB |
Bộ nhớ Cache cấp 2 | 8 MB |
Số lượng transistor | 8.5 triệu |
GPU tích hợp | Apple 4 Cores |
Lõi GPU | 4 |
Tần số GPU | 800 MHz |
Đơn vị shading | 64 |
Tổng số shaders | 256 |
Bộ xử lý AI (học máy) | Neural Engine |
Độ phân giải hiển thị tối đa | 2688 x 1242 |
Ghi hình | 4K at 60FPS |
Phát lại video | 4K at 60FPS |
Codecs video | H.264, H.265, Motion JPEG |
Codecs âm thanh | AAC, AIFF, CAF, MP3, MP4, WAV, AC-3, E-AC-3, AAX, AAX+ |
Bộ nhớ tối đa | 4 GB |
Loại RAM | LPDDR4X |
Băng thông tối đa | 34.1 Gbps |
Bus | 4x 16 bit |
Lưu trữ | NVMe |
Quy trình công nghệ | 7 nm |
Công suất tiêu thụ điện năng tối đa | 6đến |
Tính năng | Apple modem đến 220 Mbps |
Chế độ 4G | LTE Cat. 18 |
Hỗ trợ 5G | No |
Phiên bản Wi-Fi | 6 |
Phiên bản Bluetooth | 5 |
Định vị | GPS, GLONASS, Beidou, Galileo |