Apple A14 Bionic Đánh Giá: Hiệu Suất Điểm Chuẩn và Thông Số Kỹ Thuật
Apple A14 Bionic là bộ xử lý di động được ra mắt vào Tháng Chín 2020 và đã được công bố bởi nhà sản xuất thiết bị của nhiều thương hiệu điện thoại thông minh. Con chip này có Hai 3.1GHz Firestorm Bốn 1.8GHz Icestorm lõi. SoC được thiết kế nội bộ bởi Apple và sản xuất bởi TSMC sử dụng quy trình công nghệ 5 nm. A14 Bionic tích hợp GPU Apple 4 Cores chạy ở tần số 1000 MHz và hỗ trợ tối 6 GB của bộ nhớ LPDDR4X. Nó có thể được cấu hình với modem Apple của công ty, cung cấp tốc độ tải xuống tối đa lên đến 314 Mbps.
Apple A14 Bionic: Hiệu suất Đánh giá Benchmark
Về hiệu suất AnTuTu, Apple A14 Bionic đạt hơn 665733 điểm. Trong bài kiểm tra Geekbench, nó ghi được 1592 điểm trong bài kiểm tra đơn lõi và 4211 điểm trong bài kiểm tra đa lõi. Nó cũng đạt được tổng điểm 8414 trên Passmark. Thêm vào đó, nó giữ một điểm số 3DMark vững chắc, đây là một điểm chuẩn được thiết kế để đo lường hiệu suất đồ họa của điện thoại thông minh và máy tính bảng. Điểm số trung bình của A14 Bionic là khoảng 7601. Điều này đặt nó ở vị trí tương đối so với các chipset di động khác, như Mediatek Dimensity 8050 và Huawei HiSilicon Kirin 9000E, trong bảng xếp hạng.
Điểm chuẩn | Điểm số của Apple A14 Bionic |
---|---|
AnTuTu | 665733 |
Geekbench (Multi Core) | 4211 |
Geekbench (Single Core) | 1592 |
3DMark | 7601 |
Passmark | 8414 |
Danh sách Tương đương cho Apple A14 Bionic
Apple A14 Bionic tương đương với Snapdragon 865 Plus của Qualcomm về điểm chuẩn.
So với Mediatek, nó có giá trị tương tự với Dimensity 7030 về hiệu suất CPU.
Mô hình Tương đương với Apple A14 Bionic | Điểm Antutu |
---|---|
Samsung Exynos 1080 | 689773 |
Mediatek Dimensity 8050 | 667536 |
Apple A14 Bionic | 665733 |
Huawei HiSilicon Kirin 9000E | 654778 |
Qualcomm Snapdragon 865 Plus | 647884 |
Hiệu suất chơi game của Apple A14 Bionic
Bài kiểm tra hiệu suất chơi game cho Apple A14 Bionic trên PUBG Mobile cho kết quả 60 FPS. Khi xử lý các trò chơi đòi hỏi cao như COD, con chip hoạt động ở tốc độ khung hình 60 FPS. Các điểm chuẩn khác bao gồm các lựa chọn phổ biến trong số các game thủ di động như Genshin Impact, Mobile Legends, Fortnite và War Thunder. Bộ vi xử lý đồ họa của nó thuộc loại Apple 4 Cores có khả năng tăng tốc đến 1000 MHz, đảm bảo hiệu suất đỉnh cao được cải thiện và lối chơi đáp ứng nhanh chóng. SoC này hỗ trợ modem Apple công suất cao cho trải nghiệm chơi game nhanh chóng. Tốc độ lên đến đến 314 Mbps cho phép phát trực tuyến mượt mà từ đám mây, trong khi hỗ trợ toàn cầu cho phép game thủ trên toàn thế giới tham gia các trận chiến đồng thời trong thời gian thực.
Trò chơi | Tốc độ khung hình của Apple A14 Bionic | Cài đặt đồ họa |
---|---|---|
PUBG: Mobile | 60 FPS | |
PUBG: New State | 60 FPS | |
Call of Duty: Mobile | 60 FPS | |
Fortnite | 60 FPS | |
Genshin Impact | 60 FPS | |
Mobile Legends: Bang Bang | 60 FPS |
Apple A14 Bionic Thông số kỹ thuật
Apple A14 Bionic Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Được thiết kế bởi | Apple |
Mô hình | A14 Bionic |
Nhà sản xuất | TSMC |
Ngày ra mắt | Tháng Chín 2020 |
Architecture | ARMv8.5-A |
Độ rộng bit | hỗ trợ 64 bit |
Kiến trúc | Sáu nhân: 2x 3.1GHz Firestorm + 4x 1.8GHz Icestorm |
Số lượng lõi / Luồng | 6 |
Tốc độ xung nhịp | đến 3.1 GHz |
Lớn | Hai 3.1GHz Firestorm |
Trung bình | Bốn 1.8GHz Icestorm |
Bộ nhớ Cache cấp 1 | 128 KB |
Bộ nhớ Cache cấp 2 | 8 MB |
Số lượng transistor | 11.8 triệu |
GPU tích hợp | Apple 4 Cores |
Lõi GPU | 4 |
Tần số GPU | 1000 MHz |
Đơn vị shading | 64 |
Tổng số shaders | 256 |
Bộ xử lý AI (học máy) | Neural Engine |
Độ phân giải hiển thị tối đa | 2732 x 2048 |
Ghi hình | 4K at 60FPS |
Phát lại video | 4K at 60FPS |
Codecs video | H.264, H.265, Motion JPEG |
Codecs âm thanh | AAC, AIFF, CAF, MP3, MP4, WAV, AC-3, E-AC-3, AAX, AAX+ |
Bộ nhớ tối đa | 6 GB |
Loại RAM | LPDDR4X |
Băng thông tối đa | 34.1 Gbps |
Bus | 4x 16 bit |
Lưu trữ | NVMe |
Quy trình công nghệ | 5 nm |
Công suất tiêu thụ điện năng tối đa | 6đến |
Tính năng | Apple modem đến 314 Mbps |
Chế độ 4G | LTE Cat. 18 |
Hỗ trợ 5G | Yes |
Phiên bản Wi-Fi | 6 |
Phiên bản Bluetooth | 5 |
Định vị | GPS, GLONASS, Beidou, Galileo |