Huawei HiSilicon Kirin 980 Đánh Giá: Hiệu Suất Điểm Chuẩn và Thông Số Kỹ Thuật
Huawei HiSilicon Kirin 980 là bộ xử lý di động được ra mắt vào Tháng Tám 2018 và đã được công bố bởi nhà sản xuất thiết bị của nhiều thương hiệu điện thoại thông minh. Con chip này có Hai 2.6GHz Cortex A76 Hai 1.92GHz Cortex A76 Bốn 1.8GHz Cortex A55 lõi. SoC được thiết kế nội bộ bởi Huawei HiSilicon và sản xuất bởi TSMC sử dụng quy trình công nghệ 7 nm. Kirin 980 tích hợp GPU Mali G76 MP10 chạy ở tần số 720 MHz và hỗ trợ tối 8 GB của bộ nhớ LPDDR4X. Nó có thể được cấu hình với modem Huawei HiSilicon của công ty, cung cấp tốc độ tải xuống tối đa lên đến 200 Mbps.
Huawei HiSilicon Kirin 980: Hiệu suất Đánh giá Benchmark
Về hiệu suất AnTuTu, Huawei HiSilicon Kirin 980 đạt hơn 431556 điểm. Trong bài kiểm tra Geekbench, nó ghi được 688 điểm trong bài kiểm tra đơn lõi và 2434 điểm trong bài kiểm tra đa lõi. Nó cũng đạt được tổng điểm trên Passmark. Thêm vào đó, nó giữ một điểm số 3DMark vững chắc, đây là một điểm chuẩn được thiết kế để đo lường hiệu suất đồ họa của điện thoại thông minh và máy tính bảng. Điểm số trung bình của Kirin 980 là khoảng 2490. Điều này đặt nó ở vị trí tương đối so với các chipset di động khác, như Huawei HiSilicon Kirin 990E và Huawei HiSilicon Kirin 985 5G, trong bảng xếp hạng.
Điểm chuẩn | Điểm số của Huawei HiSilicon Kirin 980 |
---|---|
AnTuTu | 431556 |
Geekbench (Multi Core) | 2434 |
Geekbench (Single Core) | 688 |
3DMark | 2490 |
Danh sách Tương đương cho Huawei HiSilicon Kirin 980
Huawei HiSilicon Kirin 980 tương đương với Snapdragon 850 của Qualcomm về điểm chuẩn.
So với Mediatek, nó có giá trị tương tự với Dimensity 810 về hiệu suất CPU.
Mô hình Tương đương với Huawei HiSilicon Kirin 980 | Điểm Antutu |
---|---|
Mediatek Dimensity 1000C | 445325 |
Huawei HiSilicon Kirin 990E | 439886 |
Huawei HiSilicon Kirin 980 | 431556 |
Huawei HiSilicon Kirin 985 5G | 426155 |
Huawei HiSilicon Kirin 985 | 425477 |
Hiệu suất chơi game của Huawei HiSilicon Kirin 980
Bài kiểm tra hiệu suất chơi game cho Huawei HiSilicon Kirin 980 trên PUBG Mobile cho kết quả 58 FPS. Khi xử lý các trò chơi đòi hỏi cao như COD, con chip hoạt động ở tốc độ khung hình 54 FPS. Các điểm chuẩn khác bao gồm các lựa chọn phổ biến trong số các game thủ di động như Genshin Impact, Mobile Legends, Fortnite và War Thunder. Bộ vi xử lý đồ họa của nó thuộc loại Mali G76 MP10 có khả năng tăng tốc đến 720 MHz, đảm bảo hiệu suất đỉnh cao được cải thiện và lối chơi đáp ứng nhanh chóng. SoC này hỗ trợ modem Huawei HiSilicon công suất cao cho trải nghiệm chơi game nhanh chóng. Tốc độ lên đến đến 200 Mbps cho phép phát trực tuyến mượt mà từ đám mây, trong khi hỗ trợ toàn cầu cho phép game thủ trên toàn thế giới tham gia các trận chiến đồng thời trong thời gian thực.
Trò chơi | Tốc độ khung hình của Huawei HiSilicon Kirin 980 | Cài đặt đồ họa |
---|---|---|
PUBG: Mobile | 58 FPS | Ultra |
PUBG: New State | 47 FPS | |
Call of Duty: Mobile | 54 FPS | Ultra |
Fortnite | 30 FPS | High |
Genshin Impact | 43 FPS | |
Mobile Legends: Bang Bang | 60 FPS | Ultra |
World of Tanks Blitz | 60 FPS | Ultra |
Shadowgun Legends | 51 FPS | Ultra |
Huawei HiSilicon Kirin 980 Thông số kỹ thuật
Huawei HiSilicon Kirin 980 Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Được thiết kế bởi | Huawei HiSilicon |
Mô hình | Kirin 980 |
Nhà sản xuất | TSMC |
Ngày ra mắt | Tháng Tám 2018 |
Architecture | ARMv8.2-A |
Độ rộng bit | hỗ trợ 64 bit |
Kiến trúc | Tám nhân: 2x 2.6GHz Cortex A76 + 2x 1.92GHz Cortex A76 + 4x 1.8GHz Cortex A55 |
Số lượng lõi / Luồng | 8 |
Tốc độ xung nhịp | đến 2.6 GHz |
Lớn | Hai 2.6GHz Cortex A76 |
Trung bình | Hai 1.92GHz Cortex A76 |
Nhỏ | Bốn 1.8GHz Cortex A55 |
Bộ nhớ Cache cấp 1 | 512 KB |
Bộ nhớ Cache cấp 2 | 4 MB |
Số lượng transistor | 6.9 triệu |
GPU tích hợp | Mali G76 MP10 |
Lõi GPU | 10 |
Tần số GPU | 720 MHz |
Đơn vị shading | 36 |
Tổng số shaders | 360 |
Vulkan | 1.3 |
OpenCL | 2 |
Bộ xử lý AI (học máy) | Yes |
Độ phân giải hiển thị tối đa | 3120 x 1440 |
Độ phân giải camera tối đa | 1x 48MP, 2x 20MP |
Ghi hình | 4K at 30FPS |
Phát lại video | 4K at 30FPS |
Codecs video | H.264, H.265, VP9 |
Codecs âm thanh | AIFF, CAF, MP3, MP4, WAV |
Bộ nhớ tối đa | 8 GB |
Loại RAM | LPDDR4X |
Băng thông tối đa | 34.1 Gbps |
Bus | 4x 16 bit |
Lưu trữ | UFS 2.1, UFS 3.0 |
Quy trình công nghệ | 7 nm |
Công suất tiêu thụ điện năng tối đa | 6đến |
Tính năng | Huawei HiSilicon modem đến 200 Mbps |
Chế độ 4G | LTE Cat. 21 |
Hỗ trợ 5G | No |
Phiên bản Wi-Fi | 6 |
Phiên bản Bluetooth | 5 |
Định vị | GPS, GLONASS, Beidou, Galileo |