CPUnicorn

Mediatek Dimensity 1200 Đánh Giá: Hiệu Suất Điểm Chuẩn và Thông Số Kỹ Thuật

Mediatek Dimensity 1200 là bộ xử lý di động được ra mắt vào Tháng Một 2021 và đã được công bố bởi nhà sản xuất thiết bị của nhiều thương hiệu điện thoại thông minh. Con chip này có Một 3GHz Cortex A78 Ba 2.6GHz Cortex A78 Bốn 2GHz Cortex A55 lõi. SoC được thiết kế nội bộ bởi Mediatek và sản xuất bởi TSMC sử dụng quy trình công nghệ 6 nm. Dimensity 1200 tích hợp GPU Mali G78 MP14 chạy ở tần số 850 MHz và hỗ trợ tối 16 GB của bộ nhớ LPDDR4X. Nó có thể được cấu hình với modem Mediatek 5G của công ty, cung cấp tốc độ tải xuống tối đa lên đến 4700 Mbps.

Mediatek Dimensity 1200: Hiệu suất Đánh giá Benchmark

Về hiệu suất AnTuTu, Mediatek Dimensity 1200 đạt hơn 711288 điểm. Trong bài kiểm tra Geekbench, nó ghi được 948 điểm trong bài kiểm tra đơn lõi và 3294 điểm trong bài kiểm tra đa lõi. Nó cũng đạt được tổng điểm 5714 trên Passmark. Thêm vào đó, nó giữ một điểm số 3DMark vững chắc, đây là một điểm chuẩn được thiết kế để đo lường hiệu suất đồ họa của điện thoại thông minh và máy tính bảng. Điểm số trung bình của Dimensity 1200 là khoảng 4178. Điều này đặt nó ở vị trí tương đối so với các chipset di động khác, như Huawei HiSilicon Kirin 990 5G và Mediatek Dimensity 1100, trong bảng xếp hạng.

Điểm chuẩn Điểm số của Mediatek Dimensity 1200
AnTuTu 711288
Geekbench (Multi Core) 3294
Geekbench (Single Core) 948
3DMark 4178
Passmark 5714

Danh sách Tương đương cho Mediatek Dimensity 1200

Mediatek Dimensity 1200 tương đương với Snapdragon 865 Plus của Qualcomm về điểm chuẩn.

So với Mediatek, nó có giá trị tương tự với Dimensity 1100 về hiệu suất CPU.

Mô hình Tương đương với Mediatek Dimensity 1200 Điểm Antutu
Mediatek Dimensity 7200 Ultra 718089
Huawei HiSilicon Kirin 990 5G 716238
Mediatek Dimensity 1200 711288
Mediatek Dimensity 1100 697833
Huawei HiSilicon Kirin 9000 691535

Hiệu suất chơi game của Mediatek Dimensity 1200

Bài kiểm tra hiệu suất chơi game cho Mediatek Dimensity 1200 trên PUBG Mobile cho kết quả 60 FPS. Khi xử lý các trò chơi đòi hỏi cao như COD, con chip hoạt động ở tốc độ khung hình 60 FPS. Các điểm chuẩn khác bao gồm các lựa chọn phổ biến trong số các game thủ di động như Genshin Impact, Mobile Legends, Fortnite và War Thunder. Bộ vi xử lý đồ họa của nó thuộc loại Mali G78 MP14 có khả năng tăng tốc đến 850 MHz, đảm bảo hiệu suất đỉnh cao được cải thiện và lối chơi đáp ứng nhanh chóng. SoC này hỗ trợ modem Mediatek 5G công suất cao cho trải nghiệm chơi game nhanh chóng. Tốc độ lên đến đến 4700 Mbps cho phép phát trực tuyến mượt mà từ đám mây, trong khi hỗ trợ toàn cầu cho phép game thủ trên toàn thế giới tham gia các trận chiến đồng thời trong thời gian thực.

Trò chơi Tốc độ khung hình của Mediatek Dimensity 1200 Cài đặt đồ họa
PUBG: Mobile 60 FPS Ultra
PUBG: New State 60 FPS
Call of Duty: Mobile 60 FPS High
Fortnite 30 FPS Low
Genshin Impact 49 FPS Ultra
Mobile Legends: Bang Bang 60 FPS Ultra
World of Tanks Blitz 88 FPS Ultra
Shadowgun Legends 71 FPS Ultra

Mediatek Dimensity 1200 Thông số kỹ thuật

Mediatek Dimensity 1200 Thông số kỹ thuật Chi tiết
Được thiết kế bởi Mediatek
Mô hình Dimensity 1200
Nhà sản xuất TSMC
Ngày ra mắt Tháng Một 2021
Architecture ARMv8.2-A
Độ rộng bit hỗ trợ 64 bit
Kiến trúc Tám nhân: 1x 3GHz Cortex A78 + 3x 2.6GHz Cortex A78 + 4x 2GHz Cortex A55
Số lượng lõi / Luồng 8
Tốc độ xung nhịp đến 3 GHz
Lớn Một 3GHz Cortex A78
Trung bình Ba 2.6GHz Cortex A78
Nhỏ Bốn 2GHz Cortex A55
Bộ nhớ Cache cấp 1 32 KB
Bộ nhớ Cache cấp 2 320 MB
Bộ nhớ Cache cấp 3 8 MB
GPU tích hợp Mali G78 MP14
Lõi GPU 9
Tần số GPU 850 MHz
Đơn vị shading 64
Tổng số shaders 576
Vulkan 1.3
OpenCL 2
Bộ xử lý AI (học máy) Mediatek APU 3.0
Độ phân giải hiển thị tối đa 2520 x 1080
Độ phân giải camera tối đa 1x 200MP, 2x 32MP
Ghi hình 4K at 60FPS
Phát lại video 4K at 60FPS
Codecs video H.264, H.265, AV1, VP9
Codecs âm thanh AIFF, CAF, MP3, MP4, WAV
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Loại RAM LPDDR4X
Băng thông tối đa 34.1 Gbps
Bus 4x 16 bit
Lưu trữ UFS 3.1
Quy trình công nghệ 6 nm
Công suất tiêu thụ điện năng tối đa 10đến
Tính năng Mediatek 5G modem đến 4700 Mbps
Chế độ 4G LTE Cat. 19
Hỗ trợ 5G Yes
Phiên bản Wi-Fi 6
Phiên bản Bluetooth 5.2
Định vị GPS, GLONASS, Beidou, Galileo, QZSS, NAVIC