Mediatek Dimensity 6100 Plus Đánh Giá: Hiệu Suất Điểm Chuẩn và Thông Số Kỹ Thuật
Mediatek Dimensity 6100 Plus là bộ xử lý di động được ra mắt vào Tháng Bảy 2023 và đã được công bố bởi nhà sản xuất thiết bị của nhiều thương hiệu điện thoại thông minh. Con chip này có Hai 2.2GHz Cortex A76 Sáu 2GHz Cortex A55 lõi. SoC được thiết kế nội bộ bởi Mediatek và sản xuất bởi TSMC sử dụng quy trình công nghệ 6 nm. Dimensity 6100 Plus tích hợp GPU Mali G57 MP4 chạy ở tần số 950 MHz và hỗ trợ tối 12 GB của bộ nhớ LPDDR4X. Nó có thể được cấu hình với modem Mediatek 5G của công ty, cung cấp tốc độ tải xuống tối đa lên đến 3300 Mbps.
Mediatek Dimensity 6100 Plus: Hiệu suất Đánh giá Benchmark
Về hiệu suất AnTuTu, Mediatek Dimensity 6100 Plus đạt hơn 369822 điểm. Trong bài kiểm tra Geekbench, nó ghi được 647 điểm trong bài kiểm tra đơn lõi và 1965 điểm trong bài kiểm tra đa lõi. Nó cũng đạt được tổng điểm 4367 trên Passmark. Thêm vào đó, nó giữ một điểm số 3DMark vững chắc, đây là một điểm chuẩn được thiết kế để đo lường hiệu suất đồ họa của điện thoại thông minh và máy tính bảng. Điểm số trung bình của Dimensity 6100 Plus là khoảng 1132. Điều này đặt nó ở vị trí tương đối so với các chipset di động khác, như Mediatek Dimensity 700 và Mediatek Dimensity 6020, trong bảng xếp hạng.
Điểm chuẩn | Điểm số của Mediatek Dimensity 6100 Plus |
---|---|
AnTuTu | 369822 |
Geekbench (Multi Core) | 1965 |
Geekbench (Single Core) | 647 |
3DMark | 1132 |
Passmark | 4367 |
Danh sách Tương đương cho Mediatek Dimensity 6100 Plus
Mediatek Dimensity 6100 Plus tương đương với Snapdragon 845 của Qualcomm về điểm chuẩn.
So với Mediatek, nó có giá trị tương tự với Dimensity 6020 về hiệu suất CPU.
Mô hình Tương đương với Mediatek Dimensity 6100 Plus | Điểm Antutu |
---|---|
Huawei HiSilicon Kirin 820 | 374177 |
Mediatek Dimensity 700 | 369885 |
Mediatek Dimensity 6100 Plus | 369822 |
Mediatek Dimensity 6020 | 367388 |
Mediatek Helio G99 | 358794 |
Hiệu suất chơi game của Mediatek Dimensity 6100 Plus
Bài kiểm tra hiệu suất chơi game cho Mediatek Dimensity 6100 Plus trên PUBG Mobile cho kết quả 51 FPS. Khi xử lý các trò chơi đòi hỏi cao như COD, con chip hoạt động ở tốc độ khung hình 57 FPS. Các điểm chuẩn khác bao gồm các lựa chọn phổ biến trong số các game thủ di động như Genshin Impact, Mobile Legends, Fortnite và War Thunder. Bộ vi xử lý đồ họa của nó thuộc loại Mali G57 MP4 có khả năng tăng tốc đến 950 MHz, đảm bảo hiệu suất đỉnh cao được cải thiện và lối chơi đáp ứng nhanh chóng. SoC này hỗ trợ modem Mediatek 5G công suất cao cho trải nghiệm chơi game nhanh chóng. Tốc độ lên đến đến 3300 Mbps cho phép phát trực tuyến mượt mà từ đám mây, trong khi hỗ trợ toàn cầu cho phép game thủ trên toàn thế giới tham gia các trận chiến đồng thời trong thời gian thực.
Trò chơi | Tốc độ khung hình của Mediatek Dimensity 6100 Plus | Cài đặt đồ họa |
---|---|---|
PUBG: Mobile | 51 FPS | |
PUBG: New State | 44 FPS | |
Call of Duty: Mobile | 57 FPS | |
Fortnite | 25 FPS | |
Genshin Impact | 32 FPS | |
Mobile Legends: Bang Bang | 57 FPS |
Mediatek Dimensity 6100 Plus Thông số kỹ thuật
Mediatek Dimensity 6100 Plus Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Được thiết kế bởi | Mediatek |
Mô hình | Dimensity 6100 Plus |
Nhà sản xuất | TSMC |
Ngày ra mắt | Tháng Bảy 2023 |
Architecture | ARMv8.2-A |
Độ rộng bit | hỗ trợ 64 bit |
Kiến trúc | Tám nhân: 2x 2.2GHz Cortex A76 + 6x 2GHz Cortex A55 |
Số lượng lõi / Luồng | 8 |
Tốc độ xung nhịp | đến 2.2 GHz |
Lớn | Hai 2.2GHz Cortex A76 |
Trung bình | Sáu 2GHz Cortex A55 |
Bộ nhớ Cache cấp 1 | 512 KB |
Bộ nhớ Cache cấp 2 | 1 MB |
Bộ nhớ Cache cấp 3 | 2 MB |
GPU tích hợp | Mali G57 MP4 |
Lõi GPU | 2 |
Tần số GPU | 950 MHz |
Đơn vị shading | 64 |
Tổng số shaders | 128 |
Vulkan | 1.3 |
OpenCL | 2 |
Bộ xử lý AI (học máy) | Yes |
Độ phân giải hiển thị tối đa | 2520 x 1080 |
Độ phân giải camera tối đa | 1x 108MP, 2x 16MP |
Ghi hình | 2K at 30FPS |
Phát lại video | 2K at 30FPS |
Codecs video | H.264, H.265, VP9 |
Codecs âm thanh | AAC LC, MP3, HE-AACv1, HE-AACv2, FLAC |
Bộ nhớ tối đa | 12 GB |
Loại RAM | LPDDR4X |
Băng thông tối đa | 17.07 Gbps |
Bus | 2x 16 bit |
Lưu trữ | UFS 2.2 |
Quy trình công nghệ | 6 nm |
Công suất tiêu thụ điện năng tối đa | 10đến |
Tính năng | Mediatek 5G modem đến 3300 Mbps |
Hỗ trợ 5G | Yes |
Phiên bản Wi-Fi | 5 |
Phiên bản Bluetooth | 5.2 |
Định vị | GPS, GLONASS, Beidou, Galileo, QZSS, NAVIC |