Mediatek Dimensity 7200 Đánh Giá: Hiệu Suất Điểm Chuẩn và Thông Số Kỹ Thuật
Mediatek Dimensity 7200 là bộ xử lý di động được ra mắt vào Tháng Hai 2023 và đã được công bố bởi nhà sản xuất thiết bị của nhiều thương hiệu điện thoại thông minh. Con chip này có Hai 2.8GHz Cortex A715 Sáu 2GHz Cortex A510 lõi. SoC được thiết kế nội bộ bởi Mediatek và sản xuất bởi TSMC sử dụng quy trình công nghệ 4 nm. Dimensity 7200 tích hợp GPU Mali G57 MP4 chạy ở tần số 800 MHz và hỗ trợ tối 16 GB của bộ nhớ LPDDR5. Nó có thể được cấu hình với modem của công ty, cung cấp tốc độ tải xuống tối đa lên đến 2550 Mbps.
Mediatek Dimensity 7200: Hiệu suất Đánh giá Benchmark
Về hiệu suất AnTuTu, Mediatek Dimensity 7200 đạt hơn 796773 điểm. Trong bài kiểm tra Geekbench, nó ghi được 3012 điểm trong bài kiểm tra đơn lõi và 1176 điểm trong bài kiểm tra đa lõi. Nó cũng đạt được tổng điểm 4936 trên Passmark. Thêm vào đó, nó giữ một điểm số 3DMark vững chắc, đây là một điểm chuẩn được thiết kế để đo lường hiệu suất đồ họa của điện thoại thông minh và máy tính bảng. Điểm số trung bình của Dimensity 7200 là khoảng 5398. Điều này đặt nó ở vị trí tương đối so với các chipset di động khác, như Mediatek Dimensity 8000 và Qualcomm Snapdragon 870, trong bảng xếp hạng.
Điểm chuẩn | Điểm số của Mediatek Dimensity 7200 |
---|---|
AnTuTu | 796773 |
Geekbench (Multi Core) | 1176 |
Geekbench (Single Core) | 3012 |
3DMark | 5398 |
Passmark | 4936 |
Danh sách Tương đương cho Mediatek Dimensity 7200
Mediatek Dimensity 7200 tương đương với Snapdragon 870 của Qualcomm về điểm chuẩn.
So với Mediatek, nó có giá trị tương tự với Dimensity 8020 về hiệu suất CPU.
Mô hình Tương đương với Mediatek Dimensity 7200 | Điểm Antutu |
---|---|
Apple A15 Bionic | 842093 |
Mediatek Dimensity 8000 | 801228 |
Mediatek Dimensity 7200 | 796773 |
Qualcomm Snapdragon 870 | 784669 |
Qualcomm Snapdragon 865 | 781277 |
Hiệu suất chơi game của Mediatek Dimensity 7200
Bài kiểm tra hiệu suất chơi game cho Mediatek Dimensity 7200 trên PUBG Mobile cho kết quả 60 FPS. Khi xử lý các trò chơi đòi hỏi cao như COD, con chip hoạt động ở tốc độ khung hình 60 FPS. Các điểm chuẩn khác bao gồm các lựa chọn phổ biến trong số các game thủ di động như Genshin Impact, Mobile Legends, Fortnite và War Thunder. Bộ vi xử lý đồ họa của nó thuộc loại Mali G57 MP4 có khả năng tăng tốc đến 800 MHz, đảm bảo hiệu suất đỉnh cao được cải thiện và lối chơi đáp ứng nhanh chóng. SoC này hỗ trợ modem công suất cao cho trải nghiệm chơi game nhanh chóng. Tốc độ lên đến đến 2550 Mbps cho phép phát trực tuyến mượt mà từ đám mây, trong khi hỗ trợ toàn cầu cho phép game thủ trên toàn thế giới tham gia các trận chiến đồng thời trong thời gian thực.
Trò chơi | Tốc độ khung hình của Mediatek Dimensity 7200 | Cài đặt đồ họa |
---|---|---|
PUBG: Mobile | 60 FPS | |
PUBG: New State | 60 FPS | |
Call of Duty: Mobile | 60 FPS | |
Fortnite | 30 FPS | |
Genshin Impact | 58 FPS | |
Mobile Legends: Bang Bang | 60 FPS |
Mediatek Dimensity 7200 Thông số kỹ thuật
Mediatek Dimensity 7200 Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Được thiết kế bởi | Mediatek |
Mô hình | Dimensity 7200 |
Nhà sản xuất | TSMC |
Ngày ra mắt | Tháng Hai 2023 |
Architecture | ARMv9-A |
Độ rộng bit | hỗ trợ 64 bit |
Kiến trúc | Tám nhân: 2x 2.8GHz Cortex A715 + 6x 2GHz Cortex A510 |
Số lượng lõi / Luồng | 8 |
Tốc độ xung nhịp | đến 2.8 GHz |
Lớn | Hai 2.8GHz Cortex A715 |
Trung bình | Sáu 2GHz Cortex A510 |
Bộ nhớ Cache cấp 1 | 512 KB |
Bộ nhớ Cache cấp 2 | 1 MB |
Bộ nhớ Cache cấp 3 | 4 MB |
GPU tích hợp | Mali G57 MP4 |
Lõi GPU | 4 |
Tần số GPU | 800 MHz |
Vulkan | 1.3 |
OpenCL | 2 |
Bộ xử lý AI (học máy) | Mediatek APU 650 |
Độ phân giải hiển thị tối đa | 2520 x 1080 |
Độ phân giải camera tối đa | 1x 200MP |
Ghi hình | 4K at 30FPS |
Phát lại video | 4K at 30FPS |
Codecs video | H.264, H.265, VP9 |
Codecs âm thanh | AAC LC, MP3, HE-AACv1, HE-AACv2, FLAC |
Bộ nhớ tối đa | 16 GB |
Loại RAM | LPDDR5 |
Băng thông tối đa | 51.2 Gbps |
Bus | 4x 16 bit |
Lưu trữ | UFS 3.1 |
Quy trình công nghệ | 4 nm |
Công suất tiêu thụ điện năng tối đa | 10đến |
modem đến 2550 Mbps | |
Chế độ 4G | LTE Cat. 21 |
Hỗ trợ 5G | Yes |
Phiên bản Wi-Fi | 6 |
Phiên bản Bluetooth | 5.3 |
Định vị | GPS, GLONASS, Beidou, Galileo, QZSS, NAVIC |