Mediatek Dimensity 800U Đánh Giá: Hiệu Suất Điểm Chuẩn và Thông Số Kỹ Thuật
Mediatek Dimensity 800U là bộ xử lý di động được ra mắt vào Tháng Tám 2020 và đã được công bố bởi nhà sản xuất thiết bị của nhiều thương hiệu điện thoại thông minh. Con chip này có Hai 2.4GHz Cortex A76 Sáu 2GHz Cortex A55 lõi. SoC được thiết kế nội bộ bởi Mediatek và sản xuất bởi TSMC sử dụng quy trình công nghệ 7 nm. Dimensity 800U tích hợp GPU Mali G57 MP4 chạy ở tần số 850 MHz và hỗ trợ tối 12 GB của bộ nhớ LPDDR4X. Nó có thể được cấu hình với modem Mediatek của công ty, cung cấp tốc độ tải xuống tối đa lên đến 2770 Mbps.
Mediatek Dimensity 800U: Hiệu suất Đánh giá Benchmark
Về hiệu suất AnTuTu, Mediatek Dimensity 800U đạt hơn 337553 điểm. Trong bài kiểm tra Geekbench, nó ghi được 612 điểm trong bài kiểm tra đơn lõi và 1911 điểm trong bài kiểm tra đa lõi. Nó cũng đạt được tổng điểm 3425 trên Passmark. Thêm vào đó, nó giữ một điểm số 3DMark vững chắc, đây là một điểm chuẩn được thiết kế để đo lường hiệu suất đồ họa của điện thoại thông minh và máy tính bảng. Điểm số trung bình của Dimensity 800U là khoảng 1602. Điều này đặt nó ở vị trí tương đối so với các chipset di động khác, như Mediatek Helio G90 và Qualcomm Snapdragon 845, trong bảng xếp hạng.
Điểm chuẩn | Điểm số của Mediatek Dimensity 800U |
---|---|
AnTuTu | 337553 |
Geekbench (Multi Core) | 1911 |
Geekbench (Single Core) | 612 |
3DMark | 1602 |
Passmark | 3425 |
Danh sách Tương đương cho Mediatek Dimensity 800U
Mediatek Dimensity 800U tương đương với Snapdragon 845 của Qualcomm về điểm chuẩn.
So với Mediatek, nó có giá trị tương tự với Dimensity 720 về hiệu suất CPU.
Mô hình Tương đương với Mediatek Dimensity 800U | Điểm Antutu |
---|---|
Samsung Exynos 980 | 341883 |
Mediatek Helio G90 | 338254 |
Mediatek Dimensity 800U | 337553 |
Qualcomm Snapdragon 845 | 332155 |
Qualcomm Snapdragon 765 | 320822 |
Hiệu suất chơi game của Mediatek Dimensity 800U
Bài kiểm tra hiệu suất chơi game cho Mediatek Dimensity 800U trên PUBG Mobile cho kết quả 46 FPS. Khi xử lý các trò chơi đòi hỏi cao như COD, con chip hoạt động ở tốc độ khung hình 50 FPS. Các điểm chuẩn khác bao gồm các lựa chọn phổ biến trong số các game thủ di động như Genshin Impact, Mobile Legends, Fortnite và War Thunder. Bộ vi xử lý đồ họa của nó thuộc loại Mali G57 MP4 có khả năng tăng tốc đến 850 MHz, đảm bảo hiệu suất đỉnh cao được cải thiện và lối chơi đáp ứng nhanh chóng. SoC này hỗ trợ modem Mediatek công suất cao cho trải nghiệm chơi game nhanh chóng. Tốc độ lên đến đến 2770 Mbps cho phép phát trực tuyến mượt mà từ đám mây, trong khi hỗ trợ toàn cầu cho phép game thủ trên toàn thế giới tham gia các trận chiến đồng thời trong thời gian thực.
Trò chơi | Tốc độ khung hình của Mediatek Dimensity 800U | Cài đặt đồ họa |
---|---|---|
PUBG: Mobile | 46 FPS | Ultra |
PUBG: New State | 41 FPS | |
Call of Duty: Mobile | 50 FPS | Medium |
Fortnite | 29 FPS | Low |
Genshin Impact | 35 FPS | Low |
Mobile Legends: Bang Bang | 59 FPS | Ultra |
World of Tanks Blitz | 51 FPS | Ultra |
Shadowgun Legends | 39 FPS | Ultra |
Mediatek Dimensity 800U Thông số kỹ thuật
Mediatek Dimensity 800U Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Được thiết kế bởi | Mediatek |
Mô hình | Dimensity 800U |
Nhà sản xuất | TSMC |
Ngày ra mắt | Tháng Tám 2020 |
Architecture | ARMv8.2-A |
Độ rộng bit | hỗ trợ 64 bit |
Kiến trúc | Tám nhân: 2x 2.4GHz Cortex A76 + 6x 2GHz Cortex A55 |
Số lượng lõi / Luồng | 8 |
Tốc độ xung nhịp | đến 2.4 GHz |
Lớn | Hai 2.4GHz Cortex A76 |
Trung bình | Sáu 2GHz Cortex A55 |
GPU tích hợp | Mali G57 MP4 |
Lõi GPU | 3 |
Tần số GPU | 850 MHz |
Đơn vị shading | 64 |
Tổng số shaders | 192 |
Vulkan | 1.3 |
OpenCL | 2 |
Bộ xử lý AI (học máy) | Yes |
Độ phân giải hiển thị tối đa | 2520 x 1080 |
Độ phân giải camera tối đa | 1x 64MP, 2x 20MP |
Ghi hình | 4K at 30FPS |
Phát lại video | 4K at 30FPS |
Codecs video | H.264, H.265, VP9 |
Codecs âm thanh | AAC LC, MP3, HE-AACv1, HE-AACv2, FLAC |
Bộ nhớ tối đa | 12 GB |
Loại RAM | LPDDR4X |
Băng thông tối đa | 17.07 Gbps |
Bus | 2x 16 bit |
Lưu trữ | UFS 2.2 |
Quy trình công nghệ | 7 nm |
Công suất tiêu thụ điện năng tối đa | 10đến |
Tính năng | Mediatek modem đến 2770 Mbps |
Chế độ 4G | LTE Cat. 18 |
Hỗ trợ 5G | Yes |
Phiên bản Wi-Fi | 5 |
Phiên bản Bluetooth | 5.1 |
Định vị | GPS, GLONASS, Beidou, Galileo, QZSS |