Mediatek Dimensity 810 Đánh Giá: Hiệu Suất Điểm Chuẩn và Thông Số Kỹ Thuật
Mediatek Dimensity 810 là bộ xử lý di động được ra mắt vào Tháng Tám 2021 và đã được công bố bởi nhà sản xuất thiết bị của nhiều thương hiệu điện thoại thông minh. Con chip này có Hai 2.4 GHz – Cortex-A76 Sáu 2 GHz – Cortex-A55 lõi. SoC được thiết kế nội bộ bởi Mediatek và sản xuất bởi TSMC sử dụng quy trình công nghệ 6 nm. Dimensity 810 tích hợp GPU Mali-G57 MP2 chạy ở tần số 950 MHz và hỗ trợ tối 16 GB của bộ nhớ LPDDR4X. Nó có thể được cấu hình với modem của công ty, cung cấp tốc độ tải xuống tối đa lên đến 2550 Mbps.
Mediatek Dimensity 810: Hiệu suất Đánh giá Benchmark
Về hiệu suất AnTuTu, Mediatek Dimensity 810 đạt hơn 425214 điểm. Trong bài kiểm tra Geekbench, nó ghi được 776 điểm trong bài kiểm tra đơn lõi và 1938 điểm trong bài kiểm tra đa lõi. Nó cũng đạt được tổng điểm trên Passmark. Thêm vào đó, nó giữ một điểm số 3DMark vững chắc, đây là một điểm chuẩn được thiết kế để đo lường hiệu suất đồ họa của điện thoại thông minh và máy tính bảng. Điểm số trung bình của Dimensity 810 là khoảng 1234. Điều này đặt nó ở vị trí tương đối so với các chipset di động khác, như Huawei HiSilicon Kirin 985 và Qualcomm Snapdragon 850, trong bảng xếp hạng.
Điểm chuẩn | Điểm số của Mediatek Dimensity 810 |
---|---|
AnTuTu | 425214 |
Geekbench (Multi Core) | 1938 |
Geekbench (Single Core) | 776 |
3DMark | 1234 |
Danh sách Tương đương cho Mediatek Dimensity 810
Mediatek Dimensity 810 tương đương với Snapdragon 850 của Qualcomm về điểm chuẩn.
So với Mediatek, nó có giá trị tương tự với Dimensity 820 về hiệu suất CPU.
Mô hình Tương đương với Mediatek Dimensity 810 | Điểm Antutu |
---|---|
Huawei HiSilicon Kirin 985 5G | 426155 |
Huawei HiSilicon Kirin 985 | 425477 |
Mediatek Dimensity 810 | 425214 |
Qualcomm Snapdragon 850 | 423878 |
Samsung Exynos 1200 | 421288 |
Hiệu suất chơi game của Mediatek Dimensity 810
Bài kiểm tra hiệu suất chơi game cho Mediatek Dimensity 810 trên PUBG Mobile cho kết quả 77 FPS. Khi xử lý các trò chơi đòi hỏi cao như COD, con chip hoạt động ở tốc độ khung hình 42 FPS. Các điểm chuẩn khác bao gồm các lựa chọn phổ biến trong số các game thủ di động như Genshin Impact, Mobile Legends, Fortnite và War Thunder. Bộ vi xử lý đồ họa của nó thuộc loại Mali-G57 MP2 có khả năng tăng tốc đến 950 MHz, đảm bảo hiệu suất đỉnh cao được cải thiện và lối chơi đáp ứng nhanh chóng. SoC này hỗ trợ modem công suất cao cho trải nghiệm chơi game nhanh chóng. Tốc độ lên đến đến 2550 Mbps cho phép phát trực tuyến mượt mà từ đám mây, trong khi hỗ trợ toàn cầu cho phép game thủ trên toàn thế giới tham gia các trận chiến đồng thời trong thời gian thực.
Trò chơi | Tốc độ khung hình của Mediatek Dimensity 810 | Cài đặt đồ họa |
---|---|---|
PUBG: Mobile | 77 FPS | Low |
Call of Duty: Mobile | 42 FPS | High |
Fortnite | 26 FPS | Low |
Genshin Impact | 37 FPS | Low |
Mobile Legends: Bang Bang | 59 FPS | Ultra |
World of Tanks Blitz | 56 FPS | Ultra |
Shadowgun Legends | 74 FPS | Low |
Mediatek Dimensity 810 Thông số kỹ thuật
Mediatek Dimensity 810 Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Được thiết kế bởi | Mediatek |
Mô hình | Dimensity 810 |
Nhà sản xuất | TSMC |
Ngày ra mắt | Tháng Tám 2021 |
Architecture | ARMv8.2-A |
Kiến trúc | Tám nhân: 2x 2.4 GHz – Cortex-A76 + 6x 2 GHz – Cortex-A55 |
Số lượng lõi / Luồng | 8 |
Tốc độ xung nhịp | đến 2.4 GHz |
Lớn | Hai 2.4 GHz – Cortex-A76 |
Trung bình | Sáu 2 GHz – Cortex-A55 |
Bộ nhớ Cache cấp 1 | 512 KB |
Bộ nhớ Cache cấp 2 | 1 MB |
Bộ nhớ Cache cấp 3 | 2 MB |
GPU tích hợp | Mali-G57 MP2 |
Lõi GPU | 2 |
Tần số GPU | 950 MHz |
Đơn vị shading | 64 |
Tổng số shaders | 128 |
Vulkan | 1.3 |
OpenCL | 2 |
Bộ xử lý AI (học máy) | Mediatek APU 3.0 |
Độ phân giải hiển thị tối đa | 2520 x 1080 |
Độ phân giải camera tối đa | 1x 64MP, 2x 16MP |
Ghi hình | 2K at 30FPS |
Phát lại video | 2K at 30FPS |
Codecs video | H.264, H.265, VP9 |
Codecs âm thanh | AAC LC, MP3, HE-AACv1, HE-AACv2, FLAC |
Bộ nhớ tối đa | 16 GB |
Loại RAM | LPDDR4X |
Băng thông tối đa | 17.07 Gbps |
Bus | 2x 16 bit |
Lưu trữ | UFS 2.2 |
Quy trình công nghệ | 6 nm |
Công suất tiêu thụ điện năng tối đa | 6đến |
modem đến 2550 Mbps | |
Chế độ 4G | LTE Cat. 18 |
Hỗ trợ 5G | Yes |
Phiên bản Wi-Fi | 5 |
Phiên bản Bluetooth | 5.1 |
Định vị | GPS, GLONASS, Beidou, Galileo, QZSS, NAVIC |