Mediatek Dimensity 820 Đánh Giá: Hiệu Suất Điểm Chuẩn và Thông Số Kỹ Thuật
Mediatek Dimensity 820 là bộ xử lý di động được ra mắt vào Tháng Năm 2020 và đã được công bố bởi nhà sản xuất thiết bị của nhiều thương hiệu điện thoại thông minh. Con chip này có Bốn 2.6GHz Cortex A76 Bốn 2GHz Cortex A55 lõi. SoC được thiết kế nội bộ bởi Mediatek và sản xuất bởi TSMC sử dụng quy trình công nghệ 7 nm. Dimensity 820 tích hợp GPU Mali G57 MP4 chạy ở tần số 650 MHz và hỗ trợ tối 16 GB của bộ nhớ LPDDR4X. Nó có thể được cấu hình với modem Mediatek 5G của công ty, cung cấp tốc độ tải xuống tối đa lên đến 2770 Mbps.
Mediatek Dimensity 820: Hiệu suất Đánh giá Benchmark
Về hiệu suất AnTuTu, Mediatek Dimensity 820 đạt hơn 415488 điểm. Trong bài kiểm tra Geekbench, nó ghi được 656 điểm trong bài kiểm tra đơn lõi và 2529 điểm trong bài kiểm tra đa lõi. Nó cũng đạt được tổng điểm 4821 trên Passmark. Thêm vào đó, nó giữ một điểm số 3DMark vững chắc, đây là một điểm chuẩn được thiết kế để đo lường hiệu suất đồ họa của điện thoại thông minh và máy tính bảng. Điểm số trung bình của Dimensity 820 là khoảng 2344. Điều này đặt nó ở vị trí tương đối so với các chipset di động khác, như Samsung Exynos 1200 và Samsung Exynos 1330, trong bảng xếp hạng.
Điểm chuẩn | Điểm số của Mediatek Dimensity 820 |
---|---|
AnTuTu | 415488 |
Geekbench (Multi Core) | 2529 |
Geekbench (Single Core) | 656 |
3DMark | 2344 |
Passmark | 4821 |
Danh sách Tương đương cho Mediatek Dimensity 820
Mediatek Dimensity 820 tương đương với Snapdragon 695 của Qualcomm về điểm chuẩn.
So với Mediatek, nó có giá trị tương tự với Helio G95 về hiệu suất CPU.
Mô hình Tương đương với Mediatek Dimensity 820 | Điểm Antutu |
---|---|
Qualcomm Snapdragon 850 | 423878 |
Samsung Exynos 1200 | 421288 |
Mediatek Dimensity 820 | 415488 |
Samsung Exynos 1330 | 412188 |
Qualcomm Snapdragon 695 | 411374 |
Hiệu suất chơi game của Mediatek Dimensity 820
Bài kiểm tra hiệu suất chơi game cho Mediatek Dimensity 820 trên PUBG Mobile cho kết quả 60 FPS. Khi xử lý các trò chơi đòi hỏi cao như COD, con chip hoạt động ở tốc độ khung hình 47 FPS. Các điểm chuẩn khác bao gồm các lựa chọn phổ biến trong số các game thủ di động như Genshin Impact, Mobile Legends, Fortnite và War Thunder. Bộ vi xử lý đồ họa của nó thuộc loại Mali G57 MP4 có khả năng tăng tốc đến 650 MHz, đảm bảo hiệu suất đỉnh cao được cải thiện và lối chơi đáp ứng nhanh chóng. SoC này hỗ trợ modem Mediatek 5G công suất cao cho trải nghiệm chơi game nhanh chóng. Tốc độ lên đến đến 2770 Mbps cho phép phát trực tuyến mượt mà từ đám mây, trong khi hỗ trợ toàn cầu cho phép game thủ trên toàn thế giới tham gia các trận chiến đồng thời trong thời gian thực.
Trò chơi | Tốc độ khung hình của Mediatek Dimensity 820 | Cài đặt đồ họa |
---|---|---|
PUBG: Mobile | 60 FPS | Ultra |
PUBG: New State | 44 FPS | |
Call of Duty: Mobile | 47 FPS | Medium |
Fortnite | 29 FPS | Low |
Genshin Impact | 39 FPS | Ultra |
Mobile Legends: Bang Bang | 59 FPS | Ultra |
World of Tanks Blitz | 55 FPS | Ultra |
Shadowgun Legends | 52 FPS | Ultra |
Mediatek Dimensity 820 Thông số kỹ thuật
Mediatek Dimensity 820 Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Được thiết kế bởi | Mediatek |
Mô hình | Dimensity 820 |
Nhà sản xuất | TSMC |
Ngày ra mắt | Tháng Năm 2020 |
Architecture | ARMv8.3-A |
Độ rộng bit | hỗ trợ 64 bit |
Kiến trúc | Tám nhân: 4x 2.6GHz Cortex A76 + 4x 2GHz Cortex A55 |
Số lượng lõi / Luồng | 8 |
Tốc độ xung nhịp | đến 2.6 GHz |
Lớn | Bốn 2.6GHz Cortex A76 |
Trung bình | Bốn 2GHz Cortex A55 |
Bộ nhớ Cache cấp 1 | 512 KB |
Bộ nhớ Cache cấp 2 | 1 MB |
Bộ nhớ Cache cấp 3 | 2 MB |
GPU tích hợp | Mali G57 MP4 |
Lõi GPU | 5 |
Tần số GPU | 650 MHz |
Đơn vị shading | 64 |
Tổng số shaders | 320 |
Vulkan | 1.3 |
OpenCL | 2 |
Bộ xử lý AI (học máy) | Yes |
Độ phân giải hiển thị tối đa | 2520 x 1080 |
Độ phân giải camera tối đa | 1x 80MP, 2x 32MP |
Ghi hình | 4K at 30FPS |
Phát lại video | 4K at 30FPS |
Codecs video | H.264, H.265, VP9 |
Codecs âm thanh | AAC LC, MP3, HE-AACv1, HE-AACv2, FLAC |
Bộ nhớ tối đa | 16 GB |
Loại RAM | LPDDR4X |
Băng thông tối đa | 17.07 Gbps |
Bus | 2x 16 bit |
Lưu trữ | UFS 2.2 |
Quy trình công nghệ | 7 nm |
Công suất tiêu thụ điện năng tối đa | 10đến |
Tính năng | Mediatek 5G modem đến 2770 Mbps |
Chế độ 4G | LTE Cat. 18 |
Hỗ trợ 5G | Yes |
Phiên bản Wi-Fi | 5 |
Phiên bản Bluetooth | 5.1 |
Định vị | GPS, GLONASS, Beidou, Galileo, QZSS |