Mediatek Dimensity 8200 Đánh Giá: Hiệu Suất Điểm Chuẩn và Thông Số Kỹ Thuật
Mediatek Dimensity 8200 là bộ xử lý di động được ra mắt vào Tháng Mười Một 2022 và đã được công bố bởi nhà sản xuất thiết bị của nhiều thương hiệu điện thoại thông minh. Con chip này có Bốn 3.1GHz Cortex A710 Bốn 2GHz Cortex A510 lõi. SoC được thiết kế nội bộ bởi Mediatek và sản xuất bởi TSMC sử dụng quy trình công nghệ 4 nm. Dimensity 8200 tích hợp GPU Mali G78 MP14 chạy ở tần số 700 MHz và hỗ trợ tối 16 GB của bộ nhớ LPDDR5. Nó có thể được cấu hình với modem Mediatek Custom Integrated 5G của công ty, cung cấp tốc độ tải xuống tối đa lên đến 4700 Mbps.
Mediatek Dimensity 8200: Hiệu suất Đánh giá Benchmark
Về hiệu suất AnTuTu, Mediatek Dimensity 8200 đạt hơn 942855 điểm. Trong bài kiểm tra Geekbench, nó ghi được 1132 điểm trong bài kiểm tra đơn lõi và 4089 điểm trong bài kiểm tra đa lõi. Nó cũng đạt được tổng điểm 8225 trên Passmark. Thêm vào đó, nó giữ một điểm số 3DMark vững chắc, đây là một điểm chuẩn được thiết kế để đo lường hiệu suất đồ họa của điện thoại thông minh và máy tính bảng. Điểm số trung bình của Dimensity 8200 là khoảng 7011. Điều này đặt nó ở vị trí tương đối so với các chipset di động khác, như Apple A16 Bionic và Huawei HiSilicon Kirin 9000S, trong bảng xếp hạng.
Điểm chuẩn | Điểm số của Mediatek Dimensity 8200 |
---|---|
AnTuTu | 942855 |
Geekbench (Multi Core) | 4089 |
Geekbench (Single Core) | 1132 |
3DMark | 7011 |
Passmark | 8225 |
Danh sách Tương đương cho Mediatek Dimensity 8200
Mediatek Dimensity 8200 tương đương với Snapdragon 875 của Qualcomm về điểm chuẩn.
So với Mediatek, nó có giá trị tương tự với Dimensity 8100 về hiệu suất CPU.
Mô hình Tương đương với Mediatek Dimensity 8200 | Điểm Antutu |
---|---|
Qualcomm Snapdragon 7 Plus Gen 2 | 988574 |
Apple A16 Bionic | 945622 |
Mediatek Dimensity 8200 | 942855 |
Huawei HiSilicon Kirin 9000S | 896389 |
Qualcomm Snapdragon 875 | 892038 |
Hiệu suất chơi game của Mediatek Dimensity 8200
Bài kiểm tra hiệu suất chơi game cho Mediatek Dimensity 8200 trên PUBG Mobile cho kết quả 109 FPS. Khi xử lý các trò chơi đòi hỏi cao như COD, con chip hoạt động ở tốc độ khung hình 120 FPS. Các điểm chuẩn khác bao gồm các lựa chọn phổ biến trong số các game thủ di động như Genshin Impact, Mobile Legends, Fortnite và War Thunder. Bộ vi xử lý đồ họa của nó thuộc loại Mali G78 MP14 có khả năng tăng tốc đến 700 MHz, đảm bảo hiệu suất đỉnh cao được cải thiện và lối chơi đáp ứng nhanh chóng. SoC này hỗ trợ modem Mediatek Custom Integrated 5G công suất cao cho trải nghiệm chơi game nhanh chóng. Tốc độ lên đến đến 4700 Mbps cho phép phát trực tuyến mượt mà từ đám mây, trong khi hỗ trợ toàn cầu cho phép game thủ trên toàn thế giới tham gia các trận chiến đồng thời trong thời gian thực.
Trò chơi | Tốc độ khung hình của Mediatek Dimensity 8200 | Cài đặt đồ họa |
---|---|---|
PUBG: Mobile | 109 FPS | |
PUBG: New State | 60 FPS | |
Call of Duty: Mobile | 120 FPS | |
Fortnite | 60 FPS | |
Genshin Impact | 60 FPS | |
Mobile Legends: Bang Bang | 60 FPS |
Mediatek Dimensity 8200 Thông số kỹ thuật
Mediatek Dimensity 8200 Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Được thiết kế bởi | Mediatek |
Mô hình | Dimensity 8200 |
Nhà sản xuất | TSMC |
Ngày ra mắt | Tháng Mười Một 2022 |
Architecture | ARMv8.2-A |
Độ rộng bit | hỗ trợ 64 bit |
Kiến trúc | Tám nhân: 4x 3.1GHz Cortex A710 + 4x 2GHz Cortex A510 |
Số lượng lõi / Luồng | 8 |
Tốc độ xung nhịp | đến 3.1 GHz |
Lớn | Bốn 3.1GHz Cortex A710 |
Trung bình | Bốn 2GHz Cortex A510 |
Bộ nhớ Cache cấp 3 | 4 MB |
GPU tích hợp | Mali G78 MP14 |
Lõi GPU | 6 |
Tần số GPU | 700 MHz |
Vulkan | 1.3 |
OpenCL | 2 |
Bộ xử lý AI (học máy) | Mediatek APU 580 |
Độ phân giải hiển thị tối đa | 2960 x 1440 |
Độ phân giải camera tối đa | 1x 320MP |
Ghi hình | 4K at 60FPS |
Phát lại video | 4K at 60FPS |
Codecs video | H.264, H.265, AV1, VP9 |
Codecs âm thanh | AAC LC, MP3, HE-AACv1, HE-AACv2, FLAC |
Bộ nhớ tối đa | 16 GB |
Loại RAM | LPDDR5 |
Băng thông tối đa | 51.2 Gbps |
Bus | 4x 16 bit |
Lưu trữ | UFS 3.1 |
Quy trình công nghệ | 4 nm |
Công suất tiêu thụ điện năng tối đa | 10đến |
Tính năng | Mediatek Custom Integrated 5G modem đến 4700 Mbps |
Chế độ 4G | LTE Cat. 21 |
Hỗ trợ 5G | Yes |
Phiên bản Wi-Fi | 6 |
Phiên bản Bluetooth | 5.3 |
Định vị | GPS, GLONASS, Beidou, Galileo, QZSS, NAVIC |