Mediatek Dimensity 8300 Đánh Giá: Hiệu Suất Điểm Chuẩn và Thông Số Kỹ Thuật
Mediatek Dimensity 8300 là bộ xử lý di động được ra mắt vào Tháng Mười Một 2023 và đã được công bố bởi nhà sản xuất thiết bị của nhiều thương hiệu điện thoại thông minh. Con chip này có Một 3.35GHz Cortex A715 Ba 3.2GHz Cortex A715 Bốn 2.2GHz Cortex A510 lõi. SoC được thiết kế nội bộ bởi Mediatek và sản xuất bởi TSMC sử dụng quy trình công nghệ 4 nm. Dimensity 8300 tích hợp GPU Mali G57 MP4 chạy ở tần số 1400 MHz và hỗ trợ tối 24 GB của bộ nhớ LPDDR5X. Nó có thể được cấu hình với modem Mediatek 5G của công ty, cung cấp tốc độ tải xuống tối đa lên đến 7900 Mbps.
Mediatek Dimensity 8300: Hiệu suất Đánh giá Benchmark
Về hiệu suất AnTuTu, Mediatek Dimensity 8300 đạt hơn 1364875 điểm. Trong bài kiểm tra Geekbench, nó ghi được 1501 điểm trong bài kiểm tra đơn lõi và 4814 điểm trong bài kiểm tra đa lõi. Nó cũng đạt được tổng điểm trên Passmark. Thêm vào đó, nó giữ một điểm số 3DMark vững chắc, đây là một điểm chuẩn được thiết kế để đo lường hiệu suất đồ họa của điện thoại thông minh và máy tính bảng. Điểm số trung bình của Dimensity 8300 là khoảng 7076. Điều này đặt nó ở vị trí tương đối so với các chipset di động khác, như Qualcomm Snapdragon 7 Plus Gen 3 và Mediatek Dimensity 9200 Plus, trong bảng xếp hạng.
Điểm chuẩn | Điểm số của Mediatek Dimensity 8300 |
---|---|
AnTuTu | 1364875 |
Geekbench (Multi Core) | 4814 |
Geekbench (Single Core) | 1501 |
3DMark | 7076 |
Danh sách Tương đương cho Mediatek Dimensity 8300
Mediatek Dimensity 8300 tương đương với Snapdragon 8 Plus Gen 1 của Qualcomm về điểm chuẩn.
So với Mediatek, nó có giá trị tương tự với Dimensity 9200 Plus về hiệu suất CPU.
Mô hình Tương đương với Mediatek Dimensity 8300 | Điểm Antutu |
---|---|
Apple A17 Pro | 1447835 |
Qualcomm Snapdragon 7 Plus Gen 3 | 1379884 |
Mediatek Dimensity 8300 | 1364875 |
Mediatek Dimensity 9200 Plus | 1312873 |
Qualcomm Snapdragon 8 Plus Gen 1 | 1289167 |
Hiệu suất chơi game của Mediatek Dimensity 8300
Bài kiểm tra hiệu suất chơi game cho Mediatek Dimensity 8300 trên PUBG Mobile cho kết quả 120 FPS. Khi xử lý các trò chơi đòi hỏi cao như COD, con chip hoạt động ở tốc độ khung hình 120 FPS. Các điểm chuẩn khác bao gồm các lựa chọn phổ biến trong số các game thủ di động như Genshin Impact, Mobile Legends, Fortnite và War Thunder. Bộ vi xử lý đồ họa của nó thuộc loại Mali G57 MP4 có khả năng tăng tốc đến 1400 MHz, đảm bảo hiệu suất đỉnh cao được cải thiện và lối chơi đáp ứng nhanh chóng. SoC này hỗ trợ modem Mediatek 5G công suất cao cho trải nghiệm chơi game nhanh chóng. Tốc độ lên đến đến 7900 Mbps cho phép phát trực tuyến mượt mà từ đám mây, trong khi hỗ trợ toàn cầu cho phép game thủ trên toàn thế giới tham gia các trận chiến đồng thời trong thời gian thực.
Trò chơi | Tốc độ khung hình của Mediatek Dimensity 8300 | Cài đặt đồ họa |
---|---|---|
PUBG: Mobile | 120 FPS | |
PUBG: New State | 120 FPS | |
Call of Duty: Mobile | 120 FPS | |
Fortnite | 60 FPS | |
Genshin Impact | 60 FPS | |
Mobile Legends: Bang Bang | 120 FPS |
Mediatek Dimensity 8300 Thông số kỹ thuật
Mediatek Dimensity 8300 Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Được thiết kế bởi | Mediatek |
Mô hình | Dimensity 8300 |
Nhà sản xuất | TSMC |
Ngày ra mắt | Tháng Mười Một 2023 |
Architecture | ARMv9-A |
Độ rộng bit | hỗ trợ 64 bit |
Kiến trúc | Tám nhân: 1x 3.35GHz Cortex A715 + 3x 3.2GHz Cortex A715 + 4x 2.2GHz Cortex A510 |
Số lượng lõi / Luồng | 8 |
Tốc độ xung nhịp | đến 3.35 GHz |
Lớn | Một 3.35GHz Cortex A715 |
Trung bình | Ba 3.2GHz Cortex A715 |
Nhỏ | Bốn 2.2GHz Cortex A510 |
Bộ nhớ Cache cấp 3 | 4 MB |
GPU tích hợp | Mali G57 MP4 |
Lõi GPU | 6 |
Tần số GPU | 1400 MHz |
Vulkan | 1.3 |
OpenCL | 2 |
Bộ xử lý AI (học máy) | Mediatek APU 780 |
Độ phân giải hiển thị tối đa | 2960 x 1440 |
Độ phân giải camera tối đa | 1x 320MP |
Ghi hình | 4K at 60FPS |
Phát lại video | 4K at 60FPS |
Codecs video | H.264, H.265, AV1, VP9 |
Codecs âm thanh | AAC LC, MP3, HE-AACv1, HE-AACv2, FLAC |
Bộ nhớ tối đa | 24 GB |
Loại RAM | LPDDR5X |
Băng thông tối đa | 68.2 Gbps |
Bus | 4x 16 bit |
Lưu trữ | UFS 4.0 |
Quy trình công nghệ | 4 nm |
Công suất tiêu thụ điện năng tối đa | 10đến |
Tính năng | Mediatek 5G modem đến 7900 Mbps |
Hỗ trợ 5G | Yes |
Phiên bản Wi-Fi | 6 |
Phiên bản Bluetooth | 5.4 |
Định vị | GPS, GLONASS, Beidou, Galileo, QZSS, NAVIC |