Mediatek Dimensity 9000 Plus Đánh Giá: Hiệu Suất Điểm Chuẩn và Thông Số Kỹ Thuật
Mediatek Dimensity 9000 Plus là bộ xử lý di động được ra mắt vào Tháng Bảy 2022 và đã được công bố bởi nhà sản xuất thiết bị của nhiều thương hiệu điện thoại thông minh. Con chip này có Một 3.2GHz Cortex X2 Ba 2.85GHz Cortex A710 Bốn 1.8GHz Cortex A510 lõi. SoC được thiết kế nội bộ bởi Mediatek và sản xuất bởi TSMC sử dụng quy trình công nghệ 4 nm. Dimensity 9000 Plus tích hợp GPU Mali G78 MP14 chạy ở tần số 850 MHz và hỗ trợ tối 16 GB của bộ nhớ LPDDR5X. Nó có thể được cấu hình với modem Mediatek 5G của công ty, cung cấp tốc độ tải xuống tối đa lên đến 7000 Mbps.
Mediatek Dimensity 9000 Plus: Hiệu suất Đánh giá Benchmark
Về hiệu suất AnTuTu, Mediatek Dimensity 9000 Plus đạt hơn 1098044 điểm. Trong bài kiểm tra Geekbench, nó ghi được 1296 điểm trong bài kiểm tra đơn lõi và 4328 điểm trong bài kiểm tra đa lõi. Nó cũng đạt được tổng điểm trên Passmark. Thêm vào đó, nó giữ một điểm số 3DMark vững chắc, đây là một điểm chuẩn được thiết kế để đo lường hiệu suất đồ họa của điện thoại thông minh và máy tính bảng. Điểm số trung bình của Dimensity 9000 Plus là khoảng 8275. Điều này đặt nó ở vị trí tương đối so với các chipset di động khác, như Google Tensor G3 và Mediatek Dimensity 9000, trong bảng xếp hạng.
Điểm chuẩn | Điểm số của Mediatek Dimensity 9000 Plus |
---|---|
AnTuTu | 1098044 |
Geekbench (Multi Core) | 4328 |
Geekbench (Single Core) | 1296 |
3DMark | 8275 |
Danh sách Tương đương cho Mediatek Dimensity 9000 Plus
Mediatek Dimensity 9000 Plus tương đương với Snapdragon 8 Gen 1 của Qualcomm về điểm chuẩn.
So với Mediatek, nó có giá trị tương tự với Dimensity 9000 về hiệu suất CPU.
Mô hình Tương đương với Mediatek Dimensity 9000 Plus | Điểm Antutu |
---|---|
Mediatek Dimensity 9200 | 1243866 |
Google Tensor G3 | 1178536 |
Mediatek Dimensity 9000 Plus | 1098044 |
Mediatek Dimensity 9000 | 1054884 |
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 | 1034833 |
Hiệu suất chơi game của Mediatek Dimensity 9000 Plus
Bài kiểm tra hiệu suất chơi game cho Mediatek Dimensity 9000 Plus trên PUBG Mobile cho kết quả 120 FPS. Khi xử lý các trò chơi đòi hỏi cao như COD, con chip hoạt động ở tốc độ khung hình 120 FPS. Các điểm chuẩn khác bao gồm các lựa chọn phổ biến trong số các game thủ di động như Genshin Impact, Mobile Legends, Fortnite và War Thunder. Bộ vi xử lý đồ họa của nó thuộc loại Mali G78 MP14 có khả năng tăng tốc đến 850 MHz, đảm bảo hiệu suất đỉnh cao được cải thiện và lối chơi đáp ứng nhanh chóng. SoC này hỗ trợ modem Mediatek 5G công suất cao cho trải nghiệm chơi game nhanh chóng. Tốc độ lên đến đến 7000 Mbps cho phép phát trực tuyến mượt mà từ đám mây, trong khi hỗ trợ toàn cầu cho phép game thủ trên toàn thế giới tham gia các trận chiến đồng thời trong thời gian thực.
Trò chơi | Tốc độ khung hình của Mediatek Dimensity 9000 Plus | Cài đặt đồ họa |
---|---|---|
PUBG: Mobile | 120 FPS | |
PUBG: New State | 120 FPS | |
Call of Duty: Mobile | 120 FPS | |
Fortnite | 60 FPS | |
Genshin Impact | 60 FPS | |
Mobile Legends: Bang Bang | 60 FPS |
Mediatek Dimensity 9000 Plus Thông số kỹ thuật
Mediatek Dimensity 9000 Plus Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Được thiết kế bởi | Mediatek |
Mô hình | Dimensity 9000 Plus |
Nhà sản xuất | TSMC |
Ngày ra mắt | Tháng Bảy 2022 |
Architecture | ARMv9-A |
Độ rộng bit | hỗ trợ 64 bit |
Kiến trúc | Tám nhân: 1x 3.2GHz Cortex X2 + 3x 2.85GHz Cortex A710 + 4x 1.8GHz Cortex A510 |
Số lượng lõi / Luồng | 8 |
Tốc độ xung nhịp | đến 3.2 GHz |
Lớn | Một 3.2GHz Cortex X2 |
Trung bình | Ba 2.85GHz Cortex A710 |
Nhỏ | Bốn 1.8GHz Cortex A510 |
Bộ nhớ Cache cấp 2 | 1 MB |
Bộ nhớ Cache cấp 3 | 8 MB |
GPU tích hợp | Mali G78 MP14 |
Lõi GPU | 10 |
Tần số GPU | 850 MHz |
Đơn vị shading | 96 |
Tổng số shaders | 960 |
Vulkan | 1.3 |
OpenCL | 2 |
Bộ xử lý AI (học máy) | Mediatek APU 590 |
Độ phân giải hiển thị tối đa | 2960 x 1440 |
Độ phân giải camera tối đa | 1x 320MP, 3x 32MP |
Ghi hình | 4K at 60FPS |
Phát lại video | 4K at 60FPS |
Codecs video | H.264, H.265, AV1, VP9 |
Codecs âm thanh | AAC LC, MP3, HE-AACv1, HE-AACv2, FLAC |
Bộ nhớ tối đa | 16 GB |
Loại RAM | LPDDR5X |
Băng thông tối đa | 60 Gbps |
Bus | 4x 16 bit |
Lưu trữ | UFS 3.1 |
Quy trình công nghệ | 4 nm |
Công suất tiêu thụ điện năng tối đa | 10đến |
Tính năng | Mediatek 5G modem đến 7000 Mbps |
Chế độ 4G | LTE Cat. 24 |
Hỗ trợ 5G | Yes |
Phiên bản Wi-Fi | 6 |
Phiên bản Bluetooth | 5.3 |
Định vị | GPS, GLONASS, Beidou, Galileo, QZSS, SBAS, NAVIC |