Mediatek Dimensity 9300 Đánh Giá: Hiệu Suất Điểm Chuẩn và Thông Số Kỹ Thuật
Mediatek Dimensity 9300 là bộ xử lý di động được ra mắt vào Tháng Tám 2023 và đã được công bố bởi nhà sản xuất thiết bị của nhiều thương hiệu điện thoại thông minh. Con chip này có Một 3.25GHz Cortex x4 Ba 3GHz Cortex x3 Bốn 2GHz Cortex A720 lõi. SoC được thiết kế nội bộ bởi Mediatek và sản xuất bởi TSMC sử dụng quy trình công nghệ 4 nm. Dimensity 9300 tích hợp GPU Mali G78 MP14 chạy ở tần số 1000 MHz và hỗ trợ tối 24 GB của bộ nhớ LPDDR5T. Nó có thể được cấu hình với modem Mediatek 5G của công ty, cung cấp tốc độ tải xuống tối đa lên đến 2500 Mbps.
Mediatek Dimensity 9300: Hiệu suất Đánh giá Benchmark
Về hiệu suất AnTuTu, Mediatek Dimensity 9300 đạt hơn 1997743 điểm. Trong bài kiểm tra Geekbench, nó ghi được 2622 điểm trong bài kiểm tra đơn lõi và 6244 điểm trong bài kiểm tra đa lõi. Nó cũng đạt được tổng điểm trên Passmark. Thêm vào đó, nó giữ một điểm số 3DMark vững chắc, đây là một điểm chuẩn được thiết kế để đo lường hiệu suất đồ họa của điện thoại thông minh và máy tính bảng. Điểm số trung bình của Dimensity 9300 là khoảng 16233. Điều này đặt nó ở vị trí tương đối so với các chipset di động khác, như Samsung Exynos 2400 và Samsung Exynos 2400, trong bảng xếp hạng.
Điểm chuẩn | Điểm số của Mediatek Dimensity 9300 |
---|---|
AnTuTu | 1997743 |
Geekbench (Multi Core) | 6244 |
Geekbench (Single Core) | 2622 |
3DMark | 16233 |
Danh sách Tương đương cho Mediatek Dimensity 9300
Mediatek Dimensity 9300 tương đương với Snapdragon 8 Gen 3 của Qualcomm về điểm chuẩn.
So với Mediatek, nó có giá trị tương tự với Dimensity 8300 về hiệu suất CPU.
Mô hình Tương đương với Mediatek Dimensity 9300 | Điểm Antutu |
---|---|
Mediatek Dimensity 9300 | 1997743 |
Samsung Exynos 2400 | 1777263 |
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 3 | 1754662 |
Hiệu suất chơi game của Mediatek Dimensity 9300
Bài kiểm tra hiệu suất chơi game cho Mediatek Dimensity 9300 trên PUBG Mobile cho kết quả 120 FPS. Khi xử lý các trò chơi đòi hỏi cao như COD, con chip hoạt động ở tốc độ khung hình 120 FPS. Các điểm chuẩn khác bao gồm các lựa chọn phổ biến trong số các game thủ di động như Genshin Impact, Mobile Legends, Fortnite và War Thunder. Bộ vi xử lý đồ họa của nó thuộc loại Mali G78 MP14 có khả năng tăng tốc đến 1000 MHz, đảm bảo hiệu suất đỉnh cao được cải thiện và lối chơi đáp ứng nhanh chóng. SoC này hỗ trợ modem Mediatek 5G công suất cao cho trải nghiệm chơi game nhanh chóng. Tốc độ lên đến đến 2500 Mbps cho phép phát trực tuyến mượt mà từ đám mây, trong khi hỗ trợ toàn cầu cho phép game thủ trên toàn thế giới tham gia các trận chiến đồng thời trong thời gian thực.
Trò chơi | Tốc độ khung hình của Mediatek Dimensity 9300 | Cài đặt đồ họa |
---|---|---|
PUBG: Mobile | 120 FPS | |
PUBG: New State | 120 FPS | |
Call of Duty: Mobile | 120 FPS | |
Fortnite | 60 FPS | |
Genshin Impact | 60 FPS | |
Mobile Legends: Bang Bang | 120 FPS |
Mediatek Dimensity 9300 Thông số kỹ thuật
Mediatek Dimensity 9300 Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Được thiết kế bởi | Mediatek |
Mô hình | Dimensity 9300 |
Nhà sản xuất | TSMC |
Ngày ra mắt | Tháng Tám 2023 |
Architecture | ARMv9.2-A |
Độ rộng bit | hỗ trợ 64 bit |
Kiến trúc | Tám nhân: 1x 3.25GHz Cortex x4 + 3x 3GHz Cortex x3 + 4x 2GHz Cortex A720 |
Số lượng lõi / Luồng | 8 |
Tốc độ xung nhịp | đến 3.25 GHz |
Lớn | Một 3.25GHz Cortex x4 |
Trung bình | Ba 3GHz Cortex x3 |
Nhỏ | Bốn 2GHz Cortex A720 |
Bộ nhớ Cache cấp 3 | 18 MB |
Số lượng transistor | 22.7 triệu |
GPU tích hợp | Mali G78 MP14 |
Lõi GPU | 12 |
Tần số GPU | 1000 MHz |
Đơn vị shading | 192 |
Tổng số shaders | 2304 |
Vulkan | 1.3 |
OpenCL | 2 |
Bộ xử lý AI (học máy) | Yes |
Độ phân giải hiển thị tối đa | 3840 x 2160 |
Độ phân giải camera tối đa | 1x 320MP |
Ghi hình | 8K at 30FPS, 4K at 60FPS |
Phát lại video | 8K at 30FPS, 4K at 60FPS |
Codecs video | H.264, H.265, AV1, VP9 |
Codecs âm thanh | AAC LC, MP3, HE-AACv1, HE-AACv2, FLAC |
Bộ nhớ tối đa | 24 GB |
Loại RAM | LPDDR5T |
Băng thông tối đa | 76.8 Gbps |
Bus | 4x 16 bit |
Lưu trữ | UFS 4.0 |
Quy trình công nghệ | 4 nm |
Công suất tiêu thụ điện năng tối đa | 10đến |
Tính năng | Mediatek 5G modem đến 2500 Mbps |
Chế độ 4G | LTE Cat. 24 |
Hỗ trợ 5G | Yes |
Phiên bản Wi-Fi | 7 |
Phiên bản Bluetooth | 5.4 |
Định vị | GPS, GLONASS, Beidou, Galileo, QZSS, NAVIC |