Mediatek Helio G85 Đánh Giá: Hiệu Suất Điểm Chuẩn và Thông Số Kỹ Thuật
Mediatek Helio G85 là bộ xử lý di động được ra mắt vào Tháng Tư 2020 và đã được công bố bởi nhà sản xuất thiết bị của nhiều thương hiệu điện thoại thông minh. Con chip này có Hai 2GHz Cortex A75 Sáu 1.8GHz Cortex A55 lõi. SoC được thiết kế nội bộ bởi Mediatek và sản xuất bởi TSMC sử dụng quy trình công nghệ 12 nm. Helio G85 tích hợp GPU Mali G57 MP4 chạy ở tần số 1000 MHz và hỗ trợ tối 8 GB của bộ nhớ LPDDR4X. Nó có thể được cấu hình với modem Mediatek của công ty, cung cấp tốc độ tải xuống tối đa lên đến 300 Mbps.
Mediatek Helio G85: Hiệu suất Đánh giá Benchmark
Về hiệu suất AnTuTu, Mediatek Helio G85 đạt hơn 215224 điểm. Trong bài kiểm tra Geekbench, nó ghi được 396 điểm trong bài kiểm tra đơn lõi và 1369 điểm trong bài kiểm tra đa lõi. Nó cũng đạt được tổng điểm 2769 trên Passmark. Thêm vào đó, nó giữ một điểm số 3DMark vững chắc, đây là một điểm chuẩn được thiết kế để đo lường hiệu suất đồ họa của điện thoại thông minh và máy tính bảng. Điểm số trung bình của Helio G85 là khoảng 714. Điều này đặt nó ở vị trí tương đối so với các chipset di động khác, như Qualcomm Snapdragon 712 và Mediatek Helio P95, trong bảng xếp hạng.
Điểm chuẩn | Điểm số của Mediatek Helio G85 |
---|---|
AnTuTu | 215224 |
Geekbench (Multi Core) | 1369 |
Geekbench (Single Core) | 396 |
3DMark | 714 |
Passmark | 2769 |
Danh sách Tương đương cho Mediatek Helio G85
Mediatek Helio G85 tương đương với Snapdragon 662 của Qualcomm về điểm chuẩn.
So với Mediatek, nó có giá trị tương tự với Helio P95 về hiệu suất CPU.
Mô hình Tương đương với Mediatek Helio G85 | Điểm Antutu |
---|---|
Unisoc Tiger T700 | 219855 |
Qualcomm Snapdragon 712 | 215622 |
Mediatek Helio G85 | 215224 |
Mediatek Helio P95 | 207811 |
Mediatek Helio P60 | 205393 |
Hiệu suất chơi game của Mediatek Helio G85
Bài kiểm tra hiệu suất chơi game cho Mediatek Helio G85 trên PUBG Mobile cho kết quả 46 FPS. Khi xử lý các trò chơi đòi hỏi cao như COD, con chip hoạt động ở tốc độ khung hình 45 FPS. Các điểm chuẩn khác bao gồm các lựa chọn phổ biến trong số các game thủ di động như Genshin Impact, Mobile Legends, Fortnite và War Thunder. Bộ vi xử lý đồ họa của nó thuộc loại Mali G57 MP4 có khả năng tăng tốc đến 1000 MHz, đảm bảo hiệu suất đỉnh cao được cải thiện và lối chơi đáp ứng nhanh chóng. SoC này hỗ trợ modem Mediatek công suất cao cho trải nghiệm chơi game nhanh chóng. Tốc độ lên đến đến 300 Mbps cho phép phát trực tuyến mượt mà từ đám mây, trong khi hỗ trợ toàn cầu cho phép game thủ trên toàn thế giới tham gia các trận chiến đồng thời trong thời gian thực.
Trò chơi | Tốc độ khung hình của Mediatek Helio G85 | Cài đặt đồ họa |
---|---|---|
PUBG: Mobile | 46 FPS | High |
PUBG: New State | 36 FPS | |
Call of Duty: Mobile | 45 FPS | Medium |
Fortnite | 21 FPS | Low |
Genshin Impact | 19 FPS | |
Mobile Legends: Bang Bang | 48 FPS | Ultra |
World of Tanks Blitz | 51 FPS | Medium |
Shadowgun Legends | 49 FPS | Low |
Mediatek Helio G85 Thông số kỹ thuật
Mediatek Helio G85 Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Được thiết kế bởi | Mediatek |
Mô hình | Helio G85 |
Nhà sản xuất | TSMC |
Ngày ra mắt | Tháng Tư 2020 |
Architecture | ARMv8.2-A |
Độ rộng bit | hỗ trợ 64 bit |
Kiến trúc | Tám nhân: 2x 2GHz Cortex A75 + 6x 1.8GHz Cortex A55 |
Số lượng lõi / Luồng | 8 |
Tốc độ xung nhịp | đến 2 GHz |
Lớn | Hai 2GHz Cortex A75 |
Trung bình | Sáu 1.8GHz Cortex A55 |
GPU tích hợp | Mali G57 MP4 |
Lõi GPU | 2 |
Tần số GPU | 1000 MHz |
Đơn vị shading | 24 |
Tổng số shaders | 48 |
Vulkan | 1.3 |
OpenCL | 2 |
Bộ xử lý AI (học máy) | Neural Engine |
Độ phân giải hiển thị tối đa | 2520 x 1080 |
Độ phân giải camera tối đa | 1x 48MP, 2x 16MP |
Ghi hình | 2K at 30FPS |
Phát lại video | 2K at 30FPS |
Codecs video | H.264, H.265, VP9 |
Codecs âm thanh | AIFF, CAF, MP3, MP4, WAV |
Bộ nhớ tối đa | 8 GB |
Loại RAM | LPDDR4X |
Băng thông tối đa | 13.41 Gbps |
Bus | 2x 16 bit |
Lưu trữ | eMMC 5.1, UFS 2.1 |
Quy trình công nghệ | 12 nm |
Công suất tiêu thụ điện năng tối đa | 5đến |
Tính năng | Mediatek modem đến 300 Mbps |
Chế độ 4G | LTE Cat. 7 |
Hỗ trợ 5G | No |
Phiên bản Wi-Fi | 5 |
Phiên bản Bluetooth | 5 |
Định vị | GPS, GLONASS, Beidou, Galileo |