Mediatek Helio G90T Đánh Giá: Hiệu Suất Điểm Chuẩn và Thông Số Kỹ Thuật
Mediatek Helio G90T là bộ xử lý di động được ra mắt vào Tháng Bảy 2019 và đã được công bố bởi nhà sản xuất thiết bị của nhiều thương hiệu điện thoại thông minh. Con chip này có Hai 2.05GHz Cortex A76 Sáu 2GHz Cortex A55 lõi. SoC được thiết kế nội bộ bởi Mediatek và sản xuất bởi TSMC sử dụng quy trình công nghệ 12 nm. Helio G90T tích hợp GPU Mali G76 MP4 chạy ở tần số 800 MHz và hỗ trợ tối 10 GB của bộ nhớ LPDDR4X. Nó có thể được cấu hình với modem Mediatek của công ty, cung cấp tốc độ tải xuống tối đa lên đến 600 Mbps.
Mediatek Helio G90T: Hiệu suất Đánh giá Benchmark
Về hiệu suất AnTuTu, Mediatek Helio G90T đạt hơn 302188 điểm. Trong bài kiểm tra Geekbench, nó ghi được 545 điểm trong bài kiểm tra đơn lõi và 1715 điểm trong bài kiểm tra đa lõi. Nó cũng đạt được tổng điểm 3378 trên Passmark. Thêm vào đó, nó giữ một điểm số 3DMark vững chắc, đây là một điểm chuẩn được thiết kế để đo lường hiệu suất đồ họa của điện thoại thông minh và máy tính bảng. Điểm số trung bình của Helio G90T là khoảng 1318. Điều này đặt nó ở vị trí tương đối so với các chipset di động khác, như Qualcomm Snapdragon 675 và Qualcomm Snapdragon 732G, trong bảng xếp hạng.
Điểm chuẩn | Điểm số của Mediatek Helio G90T |
---|---|
AnTuTu | 302188 |
Geekbench (Multi Core) | 1715 |
Geekbench (Single Core) | 545 |
3DMark | 1318 |
Passmark | 3378 |
Danh sách Tương đương cho Mediatek Helio G90T
Mediatek Helio G90T tương đương với Snapdragon 732G của Qualcomm về điểm chuẩn.
So với Mediatek, nó có giá trị tương tự với Helio G72 về hiệu suất CPU.
Mô hình Tương đương với Mediatek Helio G90T | Điểm Antutu |
---|---|
Mediatek Dimensity 720 | 318373 |
Qualcomm Snapdragon 675 | 315154 |
Mediatek Helio G90T | 302188 |
Qualcomm Snapdragon 732G | 302177 |
Qualcomm Snapdragon 480 Plus | 300982 |
Hiệu suất chơi game của Mediatek Helio G90T
Bài kiểm tra hiệu suất chơi game cho Mediatek Helio G90T trên PUBG Mobile cho kết quả 53 FPS. Khi xử lý các trò chơi đòi hỏi cao như COD, con chip hoạt động ở tốc độ khung hình 55 FPS. Các điểm chuẩn khác bao gồm các lựa chọn phổ biến trong số các game thủ di động như Genshin Impact, Mobile Legends, Fortnite và War Thunder. Bộ vi xử lý đồ họa của nó thuộc loại Mali G76 MP4 có khả năng tăng tốc đến 800 MHz, đảm bảo hiệu suất đỉnh cao được cải thiện và lối chơi đáp ứng nhanh chóng. SoC này hỗ trợ modem Mediatek công suất cao cho trải nghiệm chơi game nhanh chóng. Tốc độ lên đến đến 600 Mbps cho phép phát trực tuyến mượt mà từ đám mây, trong khi hỗ trợ toàn cầu cho phép game thủ trên toàn thế giới tham gia các trận chiến đồng thời trong thời gian thực.
Trò chơi | Tốc độ khung hình của Mediatek Helio G90T | Cài đặt đồ họa |
---|---|---|
PUBG: Mobile | 53 FPS | Low |
PUBG: New State | 40 FPS | |
Call of Duty: Mobile | 55 FPS | Ultra |
Fortnite | 29 FPS | Low |
Genshin Impact | 33 FPS | Medium |
Mobile Legends: Bang Bang | 55 FPS | High |
World of Tanks Blitz | 46 FPS | Ultra |
Mediatek Helio G90T Thông số kỹ thuật
Mediatek Helio G90T Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Được thiết kế bởi | Mediatek |
Mô hình | Helio G90T |
Nhà sản xuất | TSMC |
Ngày ra mắt | Tháng Bảy 2019 |
Architecture | ARMv8.2-A |
Độ rộng bit | hỗ trợ 64 bit |
Kiến trúc | Tám nhân: 2x 2.05GHz Cortex A76 + 6x 2GHz Cortex A55 |
Số lượng lõi / Luồng | 8 |
Tốc độ xung nhịp | đến 2.05 GHz |
Lớn | Hai 2.05GHz Cortex A76 |
Trung bình | Sáu 2GHz Cortex A55 |
GPU tích hợp | Mali G76 MP4 |
Lõi GPU | 4 |
Tần số GPU | 800 MHz |
Đơn vị shading | 36 |
Tổng số shaders | 144 |
Vulkan | 1.3 |
OpenCL | 2 |
Bộ xử lý AI (học máy) | Yes |
Độ phân giải hiển thị tối đa | 2520 x 1080 |
Độ phân giải camera tối đa | 1x 64MP |
Ghi hình | 4K at 30FPS |
Phát lại video | 4K at 30FPS |
Codecs video | H.264, H.265, VP9 |
Codecs âm thanh | AAC, AIFF, CAF, MP3, MP4, WAV |
Bộ nhớ tối đa | 10 GB |
Loại RAM | LPDDR4X |
Bus | 2x 32 bit |
Lưu trữ | eMMC 5.1, UFS 2.1 |
Quy trình công nghệ | 12 nm |
Công suất tiêu thụ điện năng tối đa | 5đến |
Tính năng | Mediatek modem đến 600 Mbps |
Chế độ 4G | LTE Cat. 12 |
Hỗ trợ 5G | No |
Phiên bản Wi-Fi | 5 |
Phiên bản Bluetooth | 5 |
Định vị | GPS, GLONASS, Beidou, Galileo |