Mediatek Helio G95 Đánh Giá: Hiệu Suất Điểm Chuẩn và Thông Số Kỹ Thuật
Mediatek Helio G95 là bộ xử lý di động được ra mắt vào Tháng Chín 2020 và đã được công bố bởi nhà sản xuất thiết bị của nhiều thương hiệu điện thoại thông minh. Con chip này có Hai 2.05 GHz – Cortex-A76 Sáu 2 GHz – Cortex-A55 lõi. SoC được thiết kế nội bộ bởi Mediatek và sản xuất bởi TSMC sử dụng quy trình công nghệ 12 nm. Helio G95 tích hợp GPU Mali-G76 MP4 chạy ở tần số 900 MHz và hỗ trợ tối 10 GB của bộ nhớ LPDDR4X. Nó có thể được cấu hình với modem của công ty, cung cấp tốc độ tải xuống tối đa lên đến 600 Mbps.
Mediatek Helio G95: Hiệu suất Đánh giá Benchmark
Về hiệu suất AnTuTu, Mediatek Helio G95 đạt hơn 407503 điểm. Trong bài kiểm tra Geekbench, nó ghi được 634 điểm trong bài kiểm tra đơn lõi và 1726 điểm trong bài kiểm tra đa lõi. Nó cũng đạt được tổng điểm 3638 trên Passmark. Thêm vào đó, nó giữ một điểm số 3DMark vững chắc, đây là một điểm chuẩn được thiết kế để đo lường hiệu suất đồ họa của điện thoại thông minh và máy tính bảng. Điểm số trung bình của Helio G95 là khoảng 1482. Điều này đặt nó ở vị trí tương đối so với các chipset di động khác, như Samsung Exynos 9820 và Samsung Exynos 9810, trong bảng xếp hạng.
Điểm chuẩn | Điểm số của Mediatek Helio G95 |
---|---|
AnTuTu | 407503 |
Geekbench (Multi Core) | 1726 |
Geekbench (Single Core) | 634 |
3DMark | 1482 |
Passmark | 3638 |
Danh sách Tương đương cho Mediatek Helio G95
Mediatek Helio G95 tương đương với Snapdragon 4 Gen 1 của Qualcomm về điểm chuẩn.
So với Mediatek, nó có giá trị tương tự với Dimensity 800 về hiệu suất CPU.
Mô hình Tương đương với Mediatek Helio G95 | Điểm Antutu |
---|---|
Qualcomm Snapdragon 695 | 411374 |
Samsung Exynos 9820 | 410547 |
Mediatek Helio G95 | 407503 |
Samsung Exynos 9810 | 401884 |
Qualcomm Snapdragon 4 Gen 1 | 390874 |
Hiệu suất chơi game của Mediatek Helio G95
Bài kiểm tra hiệu suất chơi game cho Mediatek Helio G95 trên PUBG Mobile cho kết quả 51 FPS. Khi xử lý các trò chơi đòi hỏi cao như COD, con chip hoạt động ở tốc độ khung hình 38 FPS. Các điểm chuẩn khác bao gồm các lựa chọn phổ biến trong số các game thủ di động như Genshin Impact, Mobile Legends, Fortnite và War Thunder. Bộ vi xử lý đồ họa của nó thuộc loại Mali-G76 MP4 có khả năng tăng tốc đến 900 MHz, đảm bảo hiệu suất đỉnh cao được cải thiện và lối chơi đáp ứng nhanh chóng. SoC này hỗ trợ modem công suất cao cho trải nghiệm chơi game nhanh chóng. Tốc độ lên đến đến 600 Mbps cho phép phát trực tuyến mượt mà từ đám mây, trong khi hỗ trợ toàn cầu cho phép game thủ trên toàn thế giới tham gia các trận chiến đồng thời trong thời gian thực.
Trò chơi | Tốc độ khung hình của Mediatek Helio G95 | Cài đặt đồ họa |
---|---|---|
PUBG: Mobile | 51 FPS | Low |
Call of Duty: Mobile | 38 FPS | Ultra |
Fortnite | 27 FPS | Low |
Genshin Impact | 27 FPS | Low |
Mobile Legends: Bang Bang | 52 FPS | Ultra |
World of Tanks Blitz | 48 FPS | High |
Shadowgun Legends | 57 FPS | Low |
Mediatek Helio G95 Thông số kỹ thuật
Mediatek Helio G95 Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Được thiết kế bởi | Mediatek |
Mô hình | Helio G95 |
Nhà sản xuất | TSMC |
Ngày ra mắt | Tháng Chín 2020 |
Architecture | ARMv8.2-A |
Kiến trúc | Tám nhân: 2x 2.05 GHz – Cortex-A76 + 6x 2 GHz – Cortex-A55 |
Số lượng lõi / Luồng | 8 |
Tốc độ xung nhịp | đến 2.05 GHz |
Lớn | Hai 2.05 GHz – Cortex-A76 |
Trung bình | Sáu 2 GHz – Cortex-A55 |
GPU tích hợp | Mali-G76 MP4 |
Lõi GPU | 4 |
Tần số GPU | 900 MHz |
Đơn vị shading | 36 |
Tổng số shaders | 144 |
Vulkan | 1.3 |
OpenCL | 2 |
Bộ xử lý AI (học máy) | Da Vinci |
Độ phân giải hiển thị tối đa | 2520 x 1080 |
Độ phân giải camera tối đa | 1x 64MP, 2x 24MP |
Ghi hình | 4K at 30FPS |
Phát lại video | 4K at 30FPS |
Codecs video | H.264, H.265, VP9 |
Codecs âm thanh | AAC, AIFF, CAF, MP3, MP4, WAV |
Bộ nhớ tối đa | 10 GB |
Loại RAM | LPDDR4X |
Băng thông tối đa | 17.1 Gbps |
Bus | 2x 16 bit |
Lưu trữ | eMMC 5.1, UFS 2.1 |
Quy trình công nghệ | 12 nm |
Công suất tiêu thụ điện năng tối đa | 5đến |
modem đến 600 Mbps | |
Chế độ 4G | LTE Cat. 12 |
Hỗ trợ 5G | No |
Phiên bản Wi-Fi | 5 |
Phiên bản Bluetooth | 5 |
Định vị | GPS, GLONASS, Beidou, Galileo |