Mediatek Helio G96 Đánh Giá: Hiệu Suất Điểm Chuẩn và Thông Số Kỹ Thuật
Mediatek Helio G96 là bộ xử lý di động được ra mắt vào Tháng Sáu 2021 và đã được công bố bởi nhà sản xuất thiết bị của nhiều thương hiệu điện thoại thông minh. Con chip này có Hai 2.05GHz Cortex A76 Sáu 2GHz Cortex A55 lõi. SoC được thiết kế nội bộ bởi Mediatek và sản xuất bởi TSMC sử dụng quy trình công nghệ 12 nm. Helio G96 tích hợp GPU Mali G57 MP4 chạy ở tần số 850 MHz và hỗ trợ tối 10 GB của bộ nhớ LPDDR4X. Nó có thể được cấu hình với modem Mediatek của công ty, cung cấp tốc độ tải xuống tối đa lên đến 650 Mbps.
Mediatek Helio G96: Hiệu suất Đánh giá Benchmark
Về hiệu suất AnTuTu, Mediatek Helio G96 đạt hơn 356994 điểm. Trong bài kiểm tra Geekbench, nó ghi được 559 điểm trong bài kiểm tra đơn lõi và 1871 điểm trong bài kiểm tra đa lõi. Nó cũng đạt được tổng điểm 3878 trên Passmark. Thêm vào đó, nó giữ một điểm số 3DMark vững chắc, đây là một điểm chuẩn được thiết kế để đo lường hiệu suất đồ họa của điện thoại thông minh và máy tính bảng. Điểm số trung bình của Helio G96 là khoảng 1084. Điều này đặt nó ở vị trí tương đối so với các chipset di động khác, như Mediatek Helio G99 và Samsung Exynos 980, trong bảng xếp hạng.
Điểm chuẩn | Điểm số của Mediatek Helio G96 |
---|---|
AnTuTu | 356994 |
Geekbench (Multi Core) | 1871 |
Geekbench (Single Core) | 559 |
3DMark | 1084 |
Passmark | 3878 |
Danh sách Tương đương cho Mediatek Helio G96
Mediatek Helio G96 tương đương với Snapdragon 845 của Qualcomm về điểm chuẩn.
So với Mediatek, nó có giá trị tương tự với Helio G90 về hiệu suất CPU.
Mô hình Tương đương với Mediatek Helio G96 | Điểm Antutu |
---|---|
Mediatek Dimensity 6020 | 367388 |
Mediatek Helio G99 | 358794 |
Mediatek Helio G96 | 356994 |
Samsung Exynos 980 | 341883 |
Mediatek Helio G90 | 338254 |
Hiệu suất chơi game của Mediatek Helio G96
Bài kiểm tra hiệu suất chơi game cho Mediatek Helio G96 trên PUBG Mobile cho kết quả 60 FPS. Khi xử lý các trò chơi đòi hỏi cao như COD, con chip hoạt động ở tốc độ khung hình 43 FPS. Các điểm chuẩn khác bao gồm các lựa chọn phổ biến trong số các game thủ di động như Genshin Impact, Mobile Legends, Fortnite và War Thunder. Bộ vi xử lý đồ họa của nó thuộc loại Mali G57 MP4 có khả năng tăng tốc đến 850 MHz, đảm bảo hiệu suất đỉnh cao được cải thiện và lối chơi đáp ứng nhanh chóng. SoC này hỗ trợ modem Mediatek công suất cao cho trải nghiệm chơi game nhanh chóng. Tốc độ lên đến đến 650 Mbps cho phép phát trực tuyến mượt mà từ đám mây, trong khi hỗ trợ toàn cầu cho phép game thủ trên toàn thế giới tham gia các trận chiến đồng thời trong thời gian thực.
Trò chơi | Tốc độ khung hình của Mediatek Helio G96 | Cài đặt đồ họa |
---|---|---|
PUBG: Mobile | 60 FPS | Low |
PUBG: New State | 46 FPS | |
Call of Duty: Mobile | 43 FPS | Medium |
Fortnite | 26 FPS | Low |
Genshin Impact | 33 FPS | Low |
Mobile Legends: Bang Bang | 60 FPS | Ultra |
World of Tanks Blitz | 66 FPS | Medium |
Shadowgun Legends | 58 FPS | Low |
Mediatek Helio G96 Thông số kỹ thuật
Mediatek Helio G96 Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Được thiết kế bởi | Mediatek |
Mô hình | Helio G96 |
Nhà sản xuất | TSMC |
Ngày ra mắt | Tháng Sáu 2021 |
Architecture | ARMv8.2-A |
Độ rộng bit | hỗ trợ 64 bit |
Kiến trúc | Tám nhân: 2x 2.05GHz Cortex A76 + 6x 2GHz Cortex A55 |
Số lượng lõi / Luồng | 8 |
Tốc độ xung nhịp | đến 2.05 GHz |
Lớn | Hai 2.05GHz Cortex A76 |
Trung bình | Sáu 2GHz Cortex A55 |
GPU tích hợp | Mali G57 MP4 |
Lõi GPU | 2 |
Tần số GPU | 850 MHz |
Đơn vị shading | 64 |
Tổng số shaders | 128 |
Vulkan | 1.3 |
OpenCL | 2 |
Bộ xử lý AI (học máy) | Yes |
Độ phân giải hiển thị tối đa | 2520 x 1080 |
Độ phân giải camera tối đa | 1x 108MP, 2x 16MP |
Ghi hình | 2K at 30FPS, 1K at 60FPS |
Phát lại video | 2K at 30FPS, 1080p at 60FPS |
Codecs video | H.264, H.265, VP9 |
Codecs âm thanh | AAC, AIFF, CAF, MP3, MP4, WAV |
Bộ nhớ tối đa | 10 GB |
Loại RAM | LPDDR4X |
Băng thông tối đa | 17.1 Gbps |
Bus | 2x 16 bit |
Lưu trữ | eMMC 5.1, UFS 2.2 |
Quy trình công nghệ | 12 nm |
Công suất tiêu thụ điện năng tối đa | 5đến |
Tính năng | Mediatek modem đến 650 Mbps |
Chế độ 4G | LTE Cat. 13 |
Hỗ trợ 5G | No |
Phiên bản Wi-Fi | 5 |
Phiên bản Bluetooth | 5.2 |
Định vị | GPS, GLONASS, Beidou, Galileo, QZSS, NAVIC |