Mediatek Helio P70 Đánh Giá: Hiệu Suất Điểm Chuẩn và Thông Số Kỹ Thuật
Mediatek Helio P70 là bộ xử lý di động được ra mắt vào Tháng Mười 2018 và đã được công bố bởi nhà sản xuất thiết bị của nhiều thương hiệu điện thoại thông minh. Con chip này có Bốn 2.1GHz Cortex A73 Bốn 2GHz Cortex A53 lõi. SoC được thiết kế nội bộ bởi Mediatek và sản xuất bởi TSMC sử dụng quy trình công nghệ 12 nm. Helio P70 tích hợp GPU Mali G72 MP3 chạy ở tần số 900 MHz và hỗ trợ tối 8 GB của bộ nhớ LPDDR4X. Nó có thể được cấu hình với modem Mediatek của công ty, cung cấp tốc độ tải xuống tối đa lên đến 300 Mbps.
Mediatek Helio P70: Hiệu suất Đánh giá Benchmark
Về hiệu suất AnTuTu, Mediatek Helio P70 đạt hơn 189944 điểm. Trong bài kiểm tra Geekbench, nó ghi được 355 điểm trong bài kiểm tra đơn lõi và 1481 điểm trong bài kiểm tra đa lõi. Nó cũng đạt được tổng điểm 3113 trên Passmark. Thêm vào đó, nó giữ một điểm số 3DMark vững chắc, đây là một điểm chuẩn được thiết kế để đo lường hiệu suất đồ họa của điện thoại thông minh và máy tính bảng. Điểm số trung bình của Helio P70 là khoảng 722. Điều này đặt nó ở vị trí tương đối so với các chipset di động khác, như Mediatek Helio G70 và Samsung Exynos 8895, trong bảng xếp hạng.
Điểm chuẩn | Điểm số của Mediatek Helio P70 |
---|---|
AnTuTu | 189944 |
Geekbench (Multi Core) | 1481 |
Geekbench (Single Core) | 355 |
3DMark | 722 |
Passmark | 3113 |
Danh sách Tương đương cho Mediatek Helio P70
Mediatek Helio P70 tương đương với Snapdragon 662 của Qualcomm về điểm chuẩn.
So với Mediatek, nó có giá trị tương tự với Helio P65 về hiệu suất CPU.
Mô hình Tương đương với Mediatek Helio P70 | Điểm Antutu |
---|---|
Unisoc Tiger T612 | 198902 |
Mediatek Helio G70 | 191776 |
Mediatek Helio P70 | 189944 |
Samsung Exynos 8895 | 184706 |
Qualcomm Snapdragon 662 | 182499 |
Hiệu suất chơi game của Mediatek Helio P70
Bài kiểm tra hiệu suất chơi game cho Mediatek Helio P70 trên PUBG Mobile cho kết quả 40 FPS. Khi xử lý các trò chơi đòi hỏi cao như COD, con chip hoạt động ở tốc độ khung hình 39 FPS. Các điểm chuẩn khác bao gồm các lựa chọn phổ biến trong số các game thủ di động như Genshin Impact, Mobile Legends, Fortnite và War Thunder. Bộ vi xử lý đồ họa của nó thuộc loại Mali G72 MP3 có khả năng tăng tốc đến 900 MHz, đảm bảo hiệu suất đỉnh cao được cải thiện và lối chơi đáp ứng nhanh chóng. SoC này hỗ trợ modem Mediatek công suất cao cho trải nghiệm chơi game nhanh chóng. Tốc độ lên đến đến 300 Mbps cho phép phát trực tuyến mượt mà từ đám mây, trong khi hỗ trợ toàn cầu cho phép game thủ trên toàn thế giới tham gia các trận chiến đồng thời trong thời gian thực.
Trò chơi | Tốc độ khung hình của Mediatek Helio P70 | Cài đặt đồ họa |
---|---|---|
PUBG: Mobile | 40 FPS | |
PUBG: New State | 30 FPS | |
Call of Duty: Mobile | 39 FPS | |
Fortnite | 21 FPS | |
Genshin Impact | 28 FPS | |
Mobile Legends: Bang Bang | 42 FPS |
Mediatek Helio P70 Thông số kỹ thuật
Mediatek Helio P70 Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Được thiết kế bởi | Mediatek |
Mô hình | Helio P70 |
Nhà sản xuất | TSMC |
Ngày ra mắt | Tháng Mười 2018 |
Architecture | ARMv8-A |
Độ rộng bit | hỗ trợ 64 bit |
Kiến trúc | Tám nhân: 4x 2.1GHz Cortex A73 + 4x 2GHz Cortex A53 |
Số lượng lõi / Luồng | 8 |
Tốc độ xung nhịp | đến 2.1 GHz |
Lớn | Bốn 2.1GHz Cortex A73 |
Trung bình | Bốn 2GHz Cortex A53 |
Bộ nhớ Cache cấp 2 | 2 MB |
Số lượng transistor | 5.5 triệu |
GPU tích hợp | Mali G72 MP3 |
Lõi GPU | 3 |
Tần số GPU | 900 MHz |
Đơn vị shading | 18 |
Tổng số shaders | 54 |
Vulkan | 1.3 |
OpenCL | 2 |
Bộ xử lý AI (học máy) | NeuroPilot |
Độ phân giải hiển thị tối đa | 2160 x 1080 |
Độ phân giải camera tối đa | 1x 48MP, 2x 20MP |
Ghi hình | 4K at 30FPS |
Phát lại video | 4K at 30FPS |
Codecs video | H.264, H.265, VP8, VP9 |
Codecs âm thanh | AIFF, CAF, MP3, MP4, WAV |
Bộ nhớ tối đa | 8 GB |
Loại RAM | LPDDR4X |
Băng thông tối đa | 13.41 Gbps |
Bus | 2x 16 bit |
Lưu trữ | eMMC 5.1, UFS 2.1 |
Quy trình công nghệ | 12 nm |
Công suất tiêu thụ điện năng tối đa | 5đến |
Tính năng | Mediatek modem đến 300 Mbps |
Chế độ 4G | LTE Cat. 7 |
Hỗ trợ 5G | No |
Phiên bản Wi-Fi | 5 |
Phiên bản Bluetooth | 4.2 |
Định vị | GPS, GLONASS, Beidou, Galileo |