Qualcomm Snapdragon 4 Gen 2 Đánh Giá: Hiệu Suất Điểm Chuẩn và Thông Số Kỹ Thuật
Qualcomm Snapdragon 4 Gen 2 là bộ xử lý di động được ra mắt vào Tháng Sáu 2023 và đã được công bố bởi nhà sản xuất thiết bị của nhiều thương hiệu điện thoại thông minh. Con chip này có Hai 2.2GHz Cortex A78 Sáu 1.95GHz Cortex A55 lõi. SoC được thiết kế nội bộ bởi Qualcomm và sản xuất bởi TSMC sử dụng quy trình công nghệ 4 nm. Snapdragon 4 Gen 2 tích hợp GPU Adreno 610 chạy ở tần số 650 MHz và hỗ trợ tối 12 GB của bộ nhớ LPDDR5. Nó có thể được cấu hình với modem Snapdragon 5G của công ty, cung cấp tốc độ tải xuống tối đa lên đến 300 Mbps.
Qualcomm Snapdragon 4 Gen 2: Hiệu suất Đánh giá Benchmark
Về hiệu suất AnTuTu, Qualcomm Snapdragon 4 Gen 2 đạt hơn 544373 điểm. Trong bài kiểm tra Geekbench, nó ghi được 816 điểm trong bài kiểm tra đơn lõi và 3086 điểm trong bài kiểm tra đa lõi. Nó cũng đạt được tổng điểm 3928 trên Passmark. Thêm vào đó, nó giữ một điểm số 3DMark vững chắc, đây là một điểm chuẩn được thiết kế để đo lường hiệu suất đồ họa của điện thoại thông minh và máy tính bảng. Điểm số trung bình của Snapdragon 4 Gen 2 là khoảng . Điều này đặt nó ở vị trí tương đối so với các chipset di động khác, như Mediatek Dimensity 930 và Qualcomm Snapdragon 860, trong bảng xếp hạng.
Điểm chuẩn | Điểm số của Qualcomm Snapdragon 4 Gen 2 |
---|---|
AnTuTu | 544373 |
Geekbench (Multi Core) | 3086 |
Geekbench (Single Core) | 816 |
Passmark | 3928 |
Danh sách Tương đương cho Qualcomm Snapdragon 4 Gen 2
Qualcomm Snapdragon 4 Gen 2 tương đương với Snapdragon 860 của Qualcomm về điểm chuẩn.
So với Mediatek, nó có giá trị tương tự với Dimensity 1000 về hiệu suất CPU.
Mô hình Tương đương với Qualcomm Snapdragon 4 Gen 2 | Điểm Antutu |
---|---|
Qualcomm Snapdragon 778G Plus | 551266 |
Mediatek Dimensity 930 | 544734 |
Qualcomm Snapdragon 4 Gen 2 | 544373 |
Qualcomm Snapdragon 860 | 542311 |
Mediatek Dimensity 1000 | 541779 |
Hiệu suất chơi game của Qualcomm Snapdragon 4 Gen 2
Bài kiểm tra hiệu suất chơi game cho Qualcomm Snapdragon 4 Gen 2 trên PUBG Mobile cho kết quả 60 FPS. Khi xử lý các trò chơi đòi hỏi cao như COD, con chip hoạt động ở tốc độ khung hình 60 FPS. Các điểm chuẩn khác bao gồm các lựa chọn phổ biến trong số các game thủ di động như Genshin Impact, Mobile Legends, Fortnite và War Thunder. Bộ vi xử lý đồ họa của nó thuộc loại Adreno 610 có khả năng tăng tốc đến 650 MHz, đảm bảo hiệu suất đỉnh cao được cải thiện và lối chơi đáp ứng nhanh chóng. SoC này hỗ trợ modem Snapdragon 5G công suất cao cho trải nghiệm chơi game nhanh chóng. Tốc độ lên đến đến 300 Mbps cho phép phát trực tuyến mượt mà từ đám mây, trong khi hỗ trợ toàn cầu cho phép game thủ trên toàn thế giới tham gia các trận chiến đồng thời trong thời gian thực.
Trò chơi | Tốc độ khung hình của Qualcomm Snapdragon 4 Gen 2 | Cài đặt đồ họa |
---|---|---|
PUBG: Mobile | 60 FPS | |
PUBG: New State | 57 FPS | |
Call of Duty: Mobile | 60 FPS | |
Fortnite | 28 FPS | |
Genshin Impact | 39 FPS | |
Mobile Legends: Bang Bang | 60 FPS |
Qualcomm Snapdragon 4 Gen 2 Thông số kỹ thuật
Qualcomm Snapdragon 4 Gen 2 Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Được thiết kế bởi | Qualcomm |
Mô hình | Snapdragon 4 Gen 2 |
Nhà sản xuất | TSMC |
Ngày ra mắt | Tháng Sáu 2023 |
Architecture | ARMv8.2-A |
Độ rộng bit | hỗ trợ 64 bit |
Kiến trúc | Tám nhân: 2x 2.2GHz Cortex A78 + 6x 1.95GHz Cortex A55 |
Số lượng lõi / Luồng | 8 |
Tốc độ xung nhịp | đến 2.2 GHz |
Lớn | Hai 2.2GHz Cortex A78 |
Trung bình | Sáu 1.95GHz Cortex A55 |
GPU tích hợp | Adreno 610 |
Tần số GPU | 650 MHz |
Đơn vị shading | 96 |
Tổng số shaders | 192 |
Vulkan | 1.1 |
OpenCL | 2 |
Phiên bản DirectX | 12.1 |
Bộ xử lý AI (học máy) | Yes |
Độ phân giải hiển thị tối đa | 2520 x 1200 |
Độ phân giải camera tối đa | 1x 108MP, 2x 16MP |
Ghi hình | 1K at 60FPS |
Phát lại video | 1080p at 60FPS |
Codecs video | H.264, H.265, VP9 |
Codecs âm thanh | AAC, AIFF, CAF, MP3, MP4, WAV |
Bộ nhớ tối đa | 12 GB |
Loại RAM | LPDDR5 |
Băng thông tối đa | 25.6 Gbps |
Bus | 2x 16 bit |
Lưu trữ | UFS 2.2, UFS 3.1 |
Quy trình công nghệ | 4 nm |
Công suất tiêu thụ điện năng tối đa | 10đến |
Tính năng | Snapdragon 5G modem đến 300 Mbps |
Chế độ 4G | LTE Cat. 18 |
Hỗ trợ 5G | Yes |
Phiên bản Wi-Fi | 5 |
Phiên bản Bluetooth | 5.1 |
Định vị | GPS, GLONASS, Beidou, Galileo, QZSS, NAVIC |