Qualcomm Snapdragon 450 Đánh Giá: Hiệu Suất Điểm Chuẩn và Thông Số Kỹ Thuật
Qualcomm Snapdragon 450 là bộ xử lý di động được ra mắt vào Tháng Sáu 2017 và đã được công bố bởi nhà sản xuất thiết bị của nhiều thương hiệu điện thoại thông minh. Con chip này có Tám 1.8GHz Cortex A53 lõi. SoC được thiết kế nội bộ bởi Qualcomm và sản xuất bởi Samsung sử dụng quy trình công nghệ 14 nm. Snapdragon 450 tích hợp GPU Adreno 506 chạy ở tần số 650 MHz và hỗ trợ tối 4 GB của bộ nhớ LPDDR3. Nó có thể được cấu hình với modem Snapdragon X9 của công ty, cung cấp tốc độ tải xuống tối đa lên đến 150 Mbps.
Qualcomm Snapdragon 450: Hiệu suất Đánh giá Benchmark
Về hiệu suất AnTuTu, Qualcomm Snapdragon 450 đạt hơn 98388 điểm. Trong bài kiểm tra Geekbench, nó ghi được 170 điểm trong bài kiểm tra đơn lõi và 908 điểm trong bài kiểm tra đa lõi. Nó cũng đạt được tổng điểm 1953 trên Passmark. Thêm vào đó, nó giữ một điểm số 3DMark vững chắc, đây là một điểm chuẩn được thiết kế để đo lường hiệu suất đồ họa của điện thoại thông minh và máy tính bảng. Điểm số trung bình của Snapdragon 450 là khoảng . Điều này đặt nó ở vị trí tương đối so với các chipset di động khác, như Mediatek Helio X23 và Huawei HiSilicon Kirin 955, trong bảng xếp hạng.
Điểm chuẩn | Điểm số của Qualcomm Snapdragon 450 |
---|---|
AnTuTu | 98388 |
Geekbench (Multi Core) | 908 |
Geekbench (Single Core) | 170 |
Passmark | 1953 |
Danh sách Tương đương cho Qualcomm Snapdragon 450
Qualcomm Snapdragon 450 tương đương với Snapdragon 653 của Qualcomm về điểm chuẩn.
So với Mediatek, nó có giá trị tương tự với MT6757 Pro-Helio P25 về hiệu suất CPU.
Mô hình Tương đương với Qualcomm Snapdragon 450 | Điểm Antutu |
---|---|
Mediatek MT6797-Helio X20 | 99948 |
Mediatek Helio X23 | 98652 |
Qualcomm Snapdragon 450 | 98388 |
Huawei HiSilicon Kirin 955 | 98098 |
Mediatek MT6757 Pro-Helio P25 | 94338 |
Hiệu suất chơi game của Qualcomm Snapdragon 450
Bài kiểm tra hiệu suất chơi game cho Qualcomm Snapdragon 450 trên PUBG Mobile cho kết quả 28 FPS. Khi xử lý các trò chơi đòi hỏi cao như COD, con chip hoạt động ở tốc độ khung hình 25 FPS. Các điểm chuẩn khác bao gồm các lựa chọn phổ biến trong số các game thủ di động như Genshin Impact, Mobile Legends, Fortnite và War Thunder. Bộ vi xử lý đồ họa của nó thuộc loại Adreno 506 có khả năng tăng tốc đến 650 MHz, đảm bảo hiệu suất đỉnh cao được cải thiện và lối chơi đáp ứng nhanh chóng. SoC này hỗ trợ modem Snapdragon X9 công suất cao cho trải nghiệm chơi game nhanh chóng. Tốc độ lên đến đến 150 Mbps cho phép phát trực tuyến mượt mà từ đám mây, trong khi hỗ trợ toàn cầu cho phép game thủ trên toàn thế giới tham gia các trận chiến đồng thời trong thời gian thực.
Trò chơi | Tốc độ khung hình của Qualcomm Snapdragon 450 | Cài đặt đồ họa |
---|---|---|
PUBG: Mobile | 28 FPS | |
PUBG: New State | 22 FPS | |
Call of Duty: Mobile | 25 FPS | |
Fortnite | 9 FPS | |
Genshin Impact | 12 FPS | |
Mobile Legends: Bang Bang | 27 FPS |
Qualcomm Snapdragon 450 Thông số kỹ thuật
Qualcomm Snapdragon 450 Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Được thiết kế bởi | Qualcomm |
Mô hình | Snapdragon 450 |
Nhà sản xuất | Samsung |
Ngày ra mắt | Tháng Sáu 2017 |
Architecture | ARMv8-A |
Độ rộng bit | hỗ trợ 64 bit |
Kiến trúc | Tám nhân: 8x 1.8GHz Cortex A53 |
Số lượng lõi / Luồng | 8 |
Tốc độ xung nhịp | đến 1.8 GHz |
Lớn | Tám 1.8GHz Cortex A53 |
Số lượng transistor | 2 triệu |
GPU tích hợp | Adreno 506 |
Lõi GPU | 1 |
Tần số GPU | 650 MHz |
Đơn vị shading | 96 |
Tổng số shaders | 96 |
Vulkan | 1 |
OpenCL | 2 |
Phiên bản DirectX | 11 |
Bộ xử lý AI (học máy) | Hexagon 546 |
Độ phân giải hiển thị tối đa | 1920 x 1200 |
Độ phân giải camera tối đa | 1x 21MP, 2x 13MP |
Ghi hình | 1K at 60FPS |
Phát lại video | 1080p at 60FPS |
Codecs video | H.264, H.265, VP9 |
Codecs âm thanh | AIFF, CAF, MP3, MP4, WAV |
Bộ nhớ tối đa | 4 GB |
Loại RAM | LPDDR3 |
Băng thông tối đa | 7.46 Gbps |
Bus | 1x 32 bit |
Lưu trữ | eMMC 5.1 |
Quy trình công nghệ | 14 nm |
Công suất tiêu thụ điện năng tối đa | 3đến |
Tính năng | Snapdragon X9 modem đến 150 Mbps |
Chế độ 4G | LTE Cat. 7 |
Hỗ trợ 5G | No |
Phiên bản Wi-Fi | 5 |
Phiên bản Bluetooth | 4.1 |
Định vị | GPS, GLONASS, Beidou, Galileo, QZSS, SBAS |