Qualcomm Snapdragon 632 Đánh Giá: Hiệu Suất Điểm Chuẩn và Thông Số Kỹ Thuật
Qualcomm Snapdragon 632 là bộ xử lý di động được ra mắt vào Tháng Sáu 2018 và đã được công bố bởi nhà sản xuất thiết bị của nhiều thương hiệu điện thoại thông minh. Con chip này có Bốn 1.8GHz Cortex A73 Bốn 1.8GHz Cortex A53 lõi. SoC được thiết kế nội bộ bởi Qualcomm và sản xuất bởi TSMC sử dụng quy trình công nghệ 14 nm. Snapdragon 632 tích hợp GPU Adreno 509 chạy ở tần số 725 MHz và hỗ trợ tối 8 GB của bộ nhớ LPDDR3. Nó có thể được cấu hình với modem Snapdragon X9 của công ty, cung cấp tốc độ tải xuống tối đa lên đến 150 Mbps.
Qualcomm Snapdragon 632: Hiệu suất Đánh giá Benchmark
Về hiệu suất AnTuTu, Qualcomm Snapdragon 632 đạt hơn 113448 điểm. Trong bài kiểm tra Geekbench, nó ghi được 271 điểm trong bài kiểm tra đơn lõi và 1233 điểm trong bài kiểm tra đa lõi. Nó cũng đạt được tổng điểm 2085 trên Passmark. Thêm vào đó, nó giữ một điểm số 3DMark vững chắc, đây là một điểm chuẩn được thiết kế để đo lường hiệu suất đồ họa của điện thoại thông minh và máy tính bảng. Điểm số trung bình của Snapdragon 632 là khoảng 134. Điều này đặt nó ở vị trí tương đối so với các chipset di động khác, như Mediatek Helio G36 và Samsung Exynos 8890, trong bảng xếp hạng.
Điểm chuẩn | Điểm số của Qualcomm Snapdragon 632 |
---|---|
AnTuTu | 113448 |
Geekbench (Multi Core) | 1233 |
Geekbench (Single Core) | 271 |
3DMark | 134 |
Passmark | 2085 |
Danh sách Tương đương cho Qualcomm Snapdragon 632
Qualcomm Snapdragon 632 tương đương với Snapdragon 810 của Qualcomm về điểm chuẩn.
So với Mediatek, nó có giá trị tương tự với MT8173 về hiệu suất CPU.
Mô hình Tương đương với Qualcomm Snapdragon 632 | Điểm Antutu |
---|---|
Mediatek Helio A25 | 115172 |
Mediatek Helio G36 | 114372 |
Qualcomm Snapdragon 632 | 113448 |
Samsung Exynos 8890 | 113309 |
Mediatek MT8173 | 110944 |
Hiệu suất chơi game của Qualcomm Snapdragon 632
Bài kiểm tra hiệu suất chơi game cho Qualcomm Snapdragon 632 trên PUBG Mobile cho kết quả 39 FPS. Khi xử lý các trò chơi đòi hỏi cao như COD, con chip hoạt động ở tốc độ khung hình 37 FPS. Các điểm chuẩn khác bao gồm các lựa chọn phổ biến trong số các game thủ di động như Genshin Impact, Mobile Legends, Fortnite và War Thunder. Bộ vi xử lý đồ họa của nó thuộc loại Adreno 509 có khả năng tăng tốc đến 725 MHz, đảm bảo hiệu suất đỉnh cao được cải thiện và lối chơi đáp ứng nhanh chóng. SoC này hỗ trợ modem Snapdragon X9 công suất cao cho trải nghiệm chơi game nhanh chóng. Tốc độ lên đến đến 150 Mbps cho phép phát trực tuyến mượt mà từ đám mây, trong khi hỗ trợ toàn cầu cho phép game thủ trên toàn thế giới tham gia các trận chiến đồng thời trong thời gian thực.
Trò chơi | Tốc độ khung hình của Qualcomm Snapdragon 632 | Cài đặt đồ họa |
---|---|---|
PUBG: Mobile | 39 FPS | |
PUBG: New State | 28 FPS | |
Call of Duty: Mobile | 37 FPS | |
Fortnite | 12 FPS | |
Genshin Impact | 14 FPS | |
Mobile Legends: Bang Bang | 39 FPS |
Qualcomm Snapdragon 632 Thông số kỹ thuật
Qualcomm Snapdragon 632 Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Được thiết kế bởi | Qualcomm |
Mô hình | Snapdragon 632 |
Nhà sản xuất | TSMC |
Ngày ra mắt | Tháng Sáu 2018 |
Architecture | ARMv8-A |
Độ rộng bit | hỗ trợ 32 bit |
Kiến trúc | Tám nhân: 4x 1.8GHz Cortex A73 + 4x 1.8GHz Cortex A53 |
Số lượng lõi / Luồng | 8 |
Tốc độ xung nhịp | đến 1.8 GHz |
Lớn | Bốn 1.8GHz Cortex A73 |
Trung bình | Bốn 1.8GHz Cortex A53 |
Số lượng transistor | 2 triệu |
GPU tích hợp | Adreno 509 |
Lõi GPU | 1 |
Tần số GPU | 725 MHz |
Đơn vị shading | 96 |
Tổng số shaders | 96 |
Vulkan | 1 |
OpenCL | 2 |
Phiên bản DirectX | 11 |
Bộ xử lý AI (học máy) | Hexagon 546 |
Độ phân giải hiển thị tối đa | 1900 x 1200 |
Độ phân giải camera tối đa | 1x 40MP, 2x 13MP |
Ghi hình | 4K at 30FPS |
Phát lại video | 4K at 30FPS |
Codecs video | H.264, H.265, VP8, VP9 |
Codecs âm thanh | AAC, AIFF, CAF, MP3, MP4, WAV |
Bộ nhớ tối đa | 8 GB |
Loại RAM | LPDDR3 |
Bus | 2x 16 bit |
Lưu trữ | eMMC 5.1 |
Quy trình công nghệ | 14 nm |
Công suất tiêu thụ điện năng tối đa | 7đến |
Tính năng | Snapdragon X9 modem đến 150 Mbps |
Chế độ 4G | LTE Cat. 7 |
Hỗ trợ 5G | No |
Phiên bản Wi-Fi | 5 |
Phiên bản Bluetooth | 5 |
Định vị | GPS, GLONASS, Beidou, Galileo, QZSS, SBAS |