CPUnicorn

Qualcomm Snapdragon 680 Đánh Giá: Hiệu Suất Điểm Chuẩn và Thông Số Kỹ Thuật

Qualcomm Snapdragon 680 là bộ xử lý di động được ra mắt vào Tháng Mười 2021 và đã được công bố bởi nhà sản xuất thiết bị của nhiều thương hiệu điện thoại thông minh. Con chip này có Bốn 2.4GHz Kryo 265 Gold Cortex A73 Bốn 1.8GHz Kryo 265 Silver Cortex A53 lõi. SoC được thiết kế nội bộ bởi Qualcomm và sản xuất bởi TSMC sử dụng quy trình công nghệ 6 nm. Snapdragon 680 tích hợp GPU Adreno 618 chạy ở tần số 1100 MHz và hỗ trợ tối 8 GB của bộ nhớ LPDDR4X. Nó có thể được cấu hình với modem Snapdragon X11 của công ty, cung cấp tốc độ tải xuống tối đa lên đến 150 Mbps.

Qualcomm Snapdragon 680: Hiệu suất Đánh giá Benchmark

Về hiệu suất AnTuTu, Qualcomm Snapdragon 680 đạt hơn 257833 điểm. Trong bài kiểm tra Geekbench, nó ghi được 413 điểm trong bài kiểm tra đơn lõi và 1539 điểm trong bài kiểm tra đa lõi. Nó cũng đạt được tổng điểm 3126 trên Passmark. Thêm vào đó, nó giữ một điểm số 3DMark vững chắc, đây là một điểm chuẩn được thiết kế để đo lường hiệu suất đồ họa của điện thoại thông minh và máy tính bảng. Điểm số trung bình của Snapdragon 680 là khoảng 441. Điều này đặt nó ở vị trí tương đối so với các chipset di động khác, như Unisoc Tiger T619 và Huawei HiSilicon Kirin 710F, trong bảng xếp hạng.

Điểm chuẩn Điểm số của Qualcomm Snapdragon 680
AnTuTu 257833
Geekbench (Multi Core) 1539
Geekbench (Single Core) 413
3DMark 441
Passmark 3126

Danh sách Tương đương cho Qualcomm Snapdragon 680

Qualcomm Snapdragon 680 tương đương với Snapdragon 678 của Qualcomm về điểm chuẩn.

So với Mediatek, nó có giá trị tương tự với Helio G72 về hiệu suất CPU.

Mô hình Tương đương với Qualcomm Snapdragon 680 Điểm Antutu
Qualcomm Snapdragon 730 266581
Unisoc Tiger T619 259957
Qualcomm Snapdragon 680 257833
Huawei HiSilicon Kirin 710F 250659
Unisoc Tiger T610 248472

Hiệu suất chơi game của Qualcomm Snapdragon 680

Bài kiểm tra hiệu suất chơi game cho Qualcomm Snapdragon 680 trên PUBG Mobile cho kết quả 59 FPS. Khi xử lý các trò chơi đòi hỏi cao như COD, con chip hoạt động ở tốc độ khung hình 60 FPS. Các điểm chuẩn khác bao gồm các lựa chọn phổ biến trong số các game thủ di động như Genshin Impact, Mobile Legends, Fortnite và War Thunder. Bộ vi xử lý đồ họa của nó thuộc loại Adreno 618 có khả năng tăng tốc đến 1100 MHz, đảm bảo hiệu suất đỉnh cao được cải thiện và lối chơi đáp ứng nhanh chóng. SoC này hỗ trợ modem Snapdragon X11 công suất cao cho trải nghiệm chơi game nhanh chóng. Tốc độ lên đến đến 150 Mbps cho phép phát trực tuyến mượt mà từ đám mây, trong khi hỗ trợ toàn cầu cho phép game thủ trên toàn thế giới tham gia các trận chiến đồng thời trong thời gian thực.

Trò chơi Tốc độ khung hình của Qualcomm Snapdragon 680 Cài đặt đồ họa
PUBG: Mobile 59 FPS Medium
PUBG: New State 36 FPS
Call of Duty: Mobile 60 FPS Low
Fortnite 23 FPS Low
Genshin Impact 26 FPS Low
Mobile Legends: Bang Bang 54 FPS Ultra
World of Tanks Blitz 62 FPS Medium
Shadowgun Legends 65 FPS Low

Qualcomm Snapdragon 680 Thông số kỹ thuật

Qualcomm Snapdragon 680 Thông số kỹ thuật Chi tiết
Được thiết kế bởi Qualcomm
Mô hình Snapdragon 680
Nhà sản xuất TSMC
Ngày ra mắt Tháng Mười 2021
Architecture ARMv8.2-A
Độ rộng bit hỗ trợ 64 bit
Kiến trúc Tám nhân: 4x 2.4GHz Kryo 265 Gold Cortex A73 + 4x 1.8GHz Kryo 265 Silver Cortex A53
Số lượng lõi / Luồng 8
Tốc độ xung nhịp đến 2.4 GHz
Lớn Bốn 2.4GHz Kryo 265 Gold Cortex A73
Trung bình Bốn 1.8GHz Kryo 265 Silver Cortex A53
GPU tích hợp Adreno 618
Lõi GPU 8
Tần số GPU 1100 MHz
Đơn vị shading 128
Tổng số shaders 128
Vulkan 1.1
OpenCL 2
Phiên bản DirectX 12.1
Bộ xử lý AI (học máy) Hexagon 686
Độ phân giải hiển thị tối đa 2520 x 1080
Độ phân giải camera tối đa 1x 64MP, 2x 16MP
Ghi hình 1K at 60FPS
Phát lại video 1080p at 60FPS
Codecs video H.264, H.265, VP8, VP9
Codecs âm thanh AIFF, CAF, MP3, MP4, WAV
Bộ nhớ tối đa 8 GB
Loại RAM LPDDR4X
Băng thông tối đa 17 Gbps
Bus 2x 16 bit
Lưu trữ eMMC 5.1, UFS 2.2
Quy trình công nghệ 6 nm
Công suất tiêu thụ điện năng tối đa 3đến
Tính năng Snapdragon X11 modem đến 150 Mbps
Chế độ 4G LTE Cat. 13
Hỗ trợ 5G No
Phiên bản Wi-Fi 5
Phiên bản Bluetooth 5.1
Định vị GPS, GLONASS, Beidou, Galileo, QZSS, SBAS, NAVIC