Qualcomm Snapdragon 685 Đánh Giá: Hiệu Suất Điểm Chuẩn và Thông Số Kỹ Thuật
Qualcomm Snapdragon 685 là bộ xử lý di động được ra mắt vào Tháng Ba 2023 và đã được công bố bởi nhà sản xuất thiết bị của nhiều thương hiệu điện thoại thông minh. Con chip này có Bốn 2.8GHz Cortex-A73 Bốn 1.9GHz Cortex-A53 lõi. SoC được thiết kế nội bộ bởi Qualcomm và sản xuất bởi TSMC sử dụng quy trình công nghệ 6 nm. Snapdragon 685 tích hợp GPU Adreno 509 chạy ở tần số 950 MHz và hỗ trợ tối 8 GB của bộ nhớ LPDDR4X. Nó có thể được cấu hình với modem của công ty, cung cấp tốc độ tải xuống tối đa lên đến 390 Mbps.
Qualcomm Snapdragon 685: Hiệu suất Đánh giá Benchmark
Về hiệu suất AnTuTu, Qualcomm Snapdragon 685 đạt hơn 290994 điểm. Trong bài kiểm tra Geekbench, nó ghi được 377 điểm trong bài kiểm tra đơn lõi và 1609 điểm trong bài kiểm tra đa lõi. Nó cũng đạt được tổng điểm trên Passmark. Thêm vào đó, nó giữ một điểm số 3DMark vững chắc, đây là một điểm chuẩn được thiết kế để đo lường hiệu suất đồ họa của điện thoại thông minh và máy tính bảng. Điểm số trung bình của Snapdragon 685 là khoảng 641. Điều này đặt nó ở vị trí tương đối so với các chipset di động khác, như Qualcomm Snapdragon 480 Plus và Samsung Exynos 880, trong bảng xếp hạng.
Điểm chuẩn | Điểm số của Qualcomm Snapdragon 685 |
---|---|
AnTuTu | 290994 |
Geekbench (Multi Core) | 1609 |
Geekbench (Single Core) | 377 |
3DMark | 641 |
Danh sách Tương đương cho Qualcomm Snapdragon 685
Qualcomm Snapdragon 685 tương đương với Snapdragon 480 của Qualcomm về điểm chuẩn.
So với Mediatek, nó có giá trị tương tự với Helio G72 về hiệu suất CPU.
Mô hình Tương đương với Qualcomm Snapdragon 685 | Điểm Antutu |
---|---|
Qualcomm Snapdragon 732G | 302177 |
Qualcomm Snapdragon 480 Plus | 300982 |
Qualcomm Snapdragon 685 | 290994 |
Samsung Exynos 880 | 289453 |
Qualcomm Snapdragon 480 | 289177 |
Hiệu suất chơi game của Qualcomm Snapdragon 685
Bài kiểm tra hiệu suất chơi game cho Qualcomm Snapdragon 685 trên PUBG Mobile cho kết quả 59 FPS. Khi xử lý các trò chơi đòi hỏi cao như COD, con chip hoạt động ở tốc độ khung hình 60 FPS. Các điểm chuẩn khác bao gồm các lựa chọn phổ biến trong số các game thủ di động như Genshin Impact, Mobile Legends, Fortnite và War Thunder. Bộ vi xử lý đồ họa của nó thuộc loại Adreno 509 có khả năng tăng tốc đến 950 MHz, đảm bảo hiệu suất đỉnh cao được cải thiện và lối chơi đáp ứng nhanh chóng. SoC này hỗ trợ modem công suất cao cho trải nghiệm chơi game nhanh chóng. Tốc độ lên đến đến 390 Mbps cho phép phát trực tuyến mượt mà từ đám mây, trong khi hỗ trợ toàn cầu cho phép game thủ trên toàn thế giới tham gia các trận chiến đồng thời trong thời gian thực.
Trò chơi | Tốc độ khung hình của Qualcomm Snapdragon 685 | Cài đặt đồ họa |
---|---|---|
PUBG: Mobile | 59 FPS | |
PUBG: New State | 37 FPS | |
Call of Duty: Mobile | 60 FPS | |
Fortnite | 23 FPS | |
Genshin Impact | 26 FPS | |
Mobile Legends: Bang Bang | 54 FPS |
Qualcomm Snapdragon 685 Thông số kỹ thuật
Qualcomm Snapdragon 685 Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Được thiết kế bởi | Qualcomm |
Mô hình | Snapdragon 685 |
Nhà sản xuất | TSMC |
Ngày ra mắt | Tháng Ba 2023 |
Architecture | ARMv8.2-A |
Độ rộng bit | hỗ trợ 64 bit |
Kiến trúc | Tám nhân: 4x 2.8GHz Cortex-A73 + 4x 1.9GHz Cortex-A53 |
Số lượng lõi / Luồng | 8 |
Tốc độ xung nhịp | đến 2.8 GHz |
Lớn | Bốn 2.8GHz Cortex-A73 |
Trung bình | Bốn 1.9GHz Cortex-A53 |
GPU tích hợp | Adreno 509 |
Tần số GPU | 950 MHz |
Đơn vị shading | 128 |
Tổng số shaders | 128 |
Vulkan | 1.1 |
OpenCL | 2 |
Phiên bản DirectX | 12.1 |
Bộ xử lý AI (học máy) | Hexagon 686 |
Độ phân giải hiển thị tối đa | 2520 x 1080 |
Độ phân giải camera tối đa | 1x 108MP, 2x 16MP |
Ghi hình | 1K at 60FPS |
Phát lại video | 1080p at 60FPS |
Codecs video | H.264, H.265, VP8, VP9 |
Codecs âm thanh | AIFF, CAF, MP3, MP4, WAV |
Bộ nhớ tối đa | 8 GB |
Loại RAM | LPDDR4X |
Băng thông tối đa | 17 Gbps |
Bus | 2x 16 bit |
Lưu trữ | UFS 2.2 |
Quy trình công nghệ | 6 nm |
Công suất tiêu thụ điện năng tối đa | 5đến |
modem đến 390 Mbps | |
Chế độ 4G | LTE Cat. 13 |
Hỗ trợ 5G | No |
Phiên bản Wi-Fi | 5 |
Phiên bản Bluetooth | 5.2 |
Định vị | GPS, GLONASS, Beidou, Galileo, QZSS, NAVIC |