Qualcomm Snapdragon 690 Đánh Giá: Hiệu Suất Điểm Chuẩn và Thông Số Kỹ Thuật
Qualcomm Snapdragon 690 là bộ xử lý di động được ra mắt vào Tháng Sáu 2020 và đã được công bố bởi nhà sản xuất thiết bị của nhiều thương hiệu điện thoại thông minh. Con chip này có Hai 2.2Ghz Cortex A77 Sáu 2Ghz Cortex A55 lõi. SoC được thiết kế nội bộ bởi Qualcomm và sản xuất bởi Samsung sử dụng quy trình công nghệ 8 nm. Snapdragon 690 tích hợp GPU Adreno 650 chạy ở tần số 950 MHz và hỗ trợ tối 8 GB của bộ nhớ LPDDR4X. Nó có thể được cấu hình với modem Snapdragon X51 của công ty, cung cấp tốc độ tải xuống tối đa lên đến 200 Mbps.
Qualcomm Snapdragon 690: Hiệu suất Đánh giá Benchmark
Về hiệu suất AnTuTu, Qualcomm Snapdragon 690 đạt hơn 279844 điểm. Trong bài kiểm tra Geekbench, nó ghi được 613 điểm trong bài kiểm tra đơn lõi và 1744 điểm trong bài kiểm tra đa lõi. Nó cũng đạt được tổng điểm 4152 trên Passmark. Thêm vào đó, nó giữ một điểm số 3DMark vững chắc, đây là một điểm chuẩn được thiết kế để đo lường hiệu suất đồ họa của điện thoại thông minh và máy tính bảng. Điểm số trung bình của Snapdragon 690 là khoảng 811. Điều này đặt nó ở vị trí tương đối so với các chipset di động khác, như Qualcomm Snapdragon 720G và Qualcomm Snapdragon 835, trong bảng xếp hạng.
Điểm chuẩn | Điểm số của Qualcomm Snapdragon 690 |
---|---|
AnTuTu | 279844 |
Geekbench (Multi Core) | 1744 |
Geekbench (Single Core) | 613 |
3DMark | 811 |
Passmark | 4152 |
Danh sách Tương đương cho Qualcomm Snapdragon 690
Qualcomm Snapdragon 690 tương đương với Snapdragon 835 của Qualcomm về điểm chuẩn.
So với Mediatek, nó có giá trị tương tự với Helio G72 về hiệu suất CPU.
Mô hình Tương đương với Qualcomm Snapdragon 690 | Điểm Antutu |
---|---|
Qualcomm Snapdragon 710 | 281933 |
Qualcomm Snapdragon 720G | 281775 |
Qualcomm Snapdragon 690 | 279844 |
Qualcomm Snapdragon 835 | 278446 |
Qualcomm Snapdragon 730G | 277685 |
Hiệu suất chơi game của Qualcomm Snapdragon 690
Bài kiểm tra hiệu suất chơi game cho Qualcomm Snapdragon 690 trên PUBG Mobile cho kết quả 54 FPS. Khi xử lý các trò chơi đòi hỏi cao như COD, con chip hoạt động ở tốc độ khung hình 38 FPS. Các điểm chuẩn khác bao gồm các lựa chọn phổ biến trong số các game thủ di động như Genshin Impact, Mobile Legends, Fortnite và War Thunder. Bộ vi xử lý đồ họa của nó thuộc loại Adreno 650 có khả năng tăng tốc đến 950 MHz, đảm bảo hiệu suất đỉnh cao được cải thiện và lối chơi đáp ứng nhanh chóng. SoC này hỗ trợ modem Snapdragon X51 công suất cao cho trải nghiệm chơi game nhanh chóng. Tốc độ lên đến đến 200 Mbps cho phép phát trực tuyến mượt mà từ đám mây, trong khi hỗ trợ toàn cầu cho phép game thủ trên toàn thế giới tham gia các trận chiến đồng thời trong thời gian thực.
Trò chơi | Tốc độ khung hình của Qualcomm Snapdragon 690 | Cài đặt đồ họa |
---|---|---|
PUBG: Mobile | 54 FPS | |
PUBG: New State | 38 FPS | |
Call of Duty: Mobile | 38 FPS | |
Fortnite | 27 FPS | |
Genshin Impact | 34 FPS | |
Mobile Legends: Bang Bang | 55 FPS |
Qualcomm Snapdragon 690 Thông số kỹ thuật
Qualcomm Snapdragon 690 Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Được thiết kế bởi | Qualcomm |
Mô hình | Snapdragon 690 |
Nhà sản xuất | Samsung |
Ngày ra mắt | Tháng Sáu 2020 |
Architecture | ARMv8.2-A |
Độ rộng bit | hỗ trợ 64 bit |
Kiến trúc | Tám nhân: 2x 2.2Ghz Cortex A77 + 6x 2Ghz Cortex A55 |
Số lượng lõi / Luồng | 8 |
Tốc độ xung nhịp | đến 2.2 GHz |
Lớn | Hai 2.2Ghz Cortex A77 |
Trung bình | Sáu 2Ghz Cortex A55 |
GPU tích hợp | Adreno 650 |
Lõi GPU | 2 |
Tần số GPU | 950 MHz |
Đơn vị shading | 128 |
Tổng số shaders | 256 |
Vulkan | 1.1 |
OpenCL | 2 |
Phiên bản DirectX | 12.1 |
Bộ xử lý AI (học máy) | Hexagon 692 |
Độ phân giải hiển thị tối đa | 2520 x 1080 |
Độ phân giải camera tối đa | 1x 192MP, 2x 16MP |
Ghi hình | 4K at 30FPS |
Phát lại video | 4K at 30FPS |
Codecs video | H.264, H.265, VP8, VP9 |
Codecs âm thanh | AAC, AIFF, CAF, MP3, MP4, WAV |
Bộ nhớ tối đa | 8 GB |
Loại RAM | LPDDR4X |
Băng thông tối đa | 14.9 Gbps |
Bus | 2x 16 bit |
Lưu trữ | eMMC 5.1, UFS 2.1, UFS 3.0 |
Quy trình công nghệ | 8 nm |
Công suất tiêu thụ điện năng tối đa | 6đến |
Tính năng | Snapdragon X51 modem đến 200 Mbps |
Chế độ 4G | LTE Cat. 18 |
Hỗ trợ 5G | Yes |
Phiên bản Wi-Fi | 6 |
Phiên bản Bluetooth | 5.1 |
Định vị | GPS, GLONASS, Beidou, Galileo, QZSS, SBAS, NAVIC |