Qualcomm Snapdragon 695 Đánh Giá: Hiệu Suất Điểm Chuẩn và Thông Số Kỹ Thuật
Qualcomm Snapdragon 695 là bộ xử lý di động được ra mắt vào Tháng Mười 2021 và đã được công bố bởi nhà sản xuất thiết bị của nhiều thương hiệu điện thoại thông minh. Con chip này có Một 2.4Ghz Cortex A710 Ba 2.36Ghz Cortex A710 Bốn 1.8Ghz Cortex A510 lõi. SoC được thiết kế nội bộ bởi Qualcomm và sản xuất bởi TSMC sử dụng quy trình công nghệ 6 nm. Snapdragon 695 tích hợp GPU Adreno 619 chạy ở tần số 850 MHz và hỗ trợ tối 8 GB của bộ nhớ LPDDR4X. Nó có thể được cấu hình với modem Snapdragon X51 của công ty, cung cấp tốc độ tải xuống tối đa lên đến 210 Mbps.
Qualcomm Snapdragon 695: Hiệu suất Đánh giá Benchmark
Về hiệu suất AnTuTu, Qualcomm Snapdragon 695 đạt hơn 411374 điểm. Trong bài kiểm tra Geekbench, nó ghi được 679 điểm trong bài kiểm tra đơn lõi và 2002 điểm trong bài kiểm tra đa lõi. Nó cũng đạt được tổng điểm 4293 trên Passmark. Thêm vào đó, nó giữ một điểm số 3DMark vững chắc, đây là một điểm chuẩn được thiết kế để đo lường hiệu suất đồ họa của điện thoại thông minh và máy tính bảng. Điểm số trung bình của Snapdragon 695 là khoảng 1199. Điều này đặt nó ở vị trí tương đối so với các chipset di động khác, như Samsung Exynos 1330 và Samsung Exynos 9820, trong bảng xếp hạng.
Điểm chuẩn | Điểm số của Qualcomm Snapdragon 695 |
---|---|
AnTuTu | 411374 |
Geekbench (Multi Core) | 2002 |
Geekbench (Single Core) | 679 |
3DMark | 1199 |
Passmark | 4293 |
Danh sách Tương đương cho Qualcomm Snapdragon 695
Qualcomm Snapdragon 695 tương đương với Snapdragon 4 Gen 1 của Qualcomm về điểm chuẩn.
So với Mediatek, nó có giá trị tương tự với Helio G95 về hiệu suất CPU.
Mô hình Tương đương với Qualcomm Snapdragon 695 | Điểm Antutu |
---|---|
Mediatek Dimensity 820 | 415488 |
Samsung Exynos 1330 | 412188 |
Qualcomm Snapdragon 695 | 411374 |
Samsung Exynos 9820 | 410547 |
Mediatek Helio G95 | 407503 |
Hiệu suất chơi game của Qualcomm Snapdragon 695
Bài kiểm tra hiệu suất chơi game cho Qualcomm Snapdragon 695 trên PUBG Mobile cho kết quả 60 FPS. Khi xử lý các trò chơi đòi hỏi cao như COD, con chip hoạt động ở tốc độ khung hình 60 FPS. Các điểm chuẩn khác bao gồm các lựa chọn phổ biến trong số các game thủ di động như Genshin Impact, Mobile Legends, Fortnite và War Thunder. Bộ vi xử lý đồ họa của nó thuộc loại Adreno 619 có khả năng tăng tốc đến 850 MHz, đảm bảo hiệu suất đỉnh cao được cải thiện và lối chơi đáp ứng nhanh chóng. SoC này hỗ trợ modem Snapdragon X51 công suất cao cho trải nghiệm chơi game nhanh chóng. Tốc độ lên đến đến 210 Mbps cho phép phát trực tuyến mượt mà từ đám mây, trong khi hỗ trợ toàn cầu cho phép game thủ trên toàn thế giới tham gia các trận chiến đồng thời trong thời gian thực.
Trò chơi | Tốc độ khung hình của Qualcomm Snapdragon 695 | Cài đặt đồ họa |
---|---|---|
PUBG: Mobile | 60 FPS | Low |
PUBG: New State | 48 FPS | |
Call of Duty: Mobile | 60 FPS | Low |
Fortnite | 25 FPS | Low |
Genshin Impact | 32 FPS | Low |
Mobile Legends: Bang Bang | 58 FPS | Ultra |
World of Tanks Blitz | 57 FPS | Ultra |
Shadowgun Legends | 67 FPS | Low |
Qualcomm Snapdragon 695 Thông số kỹ thuật
Qualcomm Snapdragon 695 Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Được thiết kế bởi | Qualcomm |
Mô hình | Snapdragon 695 |
Nhà sản xuất | TSMC |
Ngày ra mắt | Tháng Mười 2021 |
Architecture | ARMv8.2-A |
Độ rộng bit | hỗ trợ 64 bit |
Kiến trúc | Tám nhân: 1x 2.4Ghz Cortex A710 + 3x 2.36Ghz Cortex A710 + 4x 1.8Ghz Cortex A510 |
Số lượng lõi / Luồng | 8 |
Tốc độ xung nhịp | đến 2.4 GHz |
Lớn | Một 2.4Ghz Cortex A710 |
Trung bình | Ba 2.36Ghz Cortex A710 |
Nhỏ | Bốn 1.8Ghz Cortex A510 |
GPU tích hợp | Adreno 619 |
Tần số GPU | 850 MHz |
Đơn vị shading | 128 |
Tổng số shaders | 256 |
Vulkan | 1.1 |
OpenCL | 2 |
Phiên bản DirectX | 12.1 |
Bộ xử lý AI (học máy) | Hexagon 686 |
Độ phân giải hiển thị tối đa | 2520 x 1080 |
Độ phân giải camera tối đa | 1x 108MP, 2x 16MP |
Ghi hình | 1K at 60FPS |
Phát lại video | 1080p at 60FPS |
Codecs video | H.264, H.265, VP8, VP9 |
Codecs âm thanh | AAC, AIFF, CAF, MP3, MP4, WAV |
Bộ nhớ tối đa | 8 GB |
Loại RAM | LPDDR4X |
Băng thông tối đa | 17 Gbps |
Bus | 2x 16 bit |
Lưu trữ | eMMC 5.1, UFS 2.2 |
Quy trình công nghệ | 6 nm |
Công suất tiêu thụ điện năng tối đa | 6đến |
Tính năng | Snapdragon X51 modem đến 210 Mbps |
Chế độ 4G | LTE Cat. 18 |
Hỗ trợ 5G | Yes |
Phiên bản Wi-Fi | 5 |
Phiên bản Bluetooth | 5.2 |
Định vị | GPS, GLONASS, Beidou, Galileo, QZSS, SBAS, NAVIC |