Qualcomm Snapdragon 7 Plus Gen 2 Đánh Giá: Hiệu Suất Điểm Chuẩn và Thông Số Kỹ Thuật
Qualcomm Snapdragon 7 Plus Gen 2 là bộ xử lý di động được ra mắt vào Tháng Ba 2023 và đã được công bố bởi nhà sản xuất thiết bị của nhiều thương hiệu điện thoại thông minh. Con chip này có Một 2.91GHz Cortex X2 Ba 2.49GHz Cortex A710 Bốn 1.8GHz Cortex A510 lõi. SoC được thiết kế nội bộ bởi Qualcomm và sản xuất bởi TSMC sử dụng quy trình công nghệ 4 nm. Snapdragon 7 Plus Gen 2 tích hợp GPU Adreno 642 chạy ở tần số 580 MHz và hỗ trợ tối 16 GB của bộ nhớ LPDDR5. Nó có thể được cấu hình với modem Qualcomm 5G của công ty, cung cấp tốc độ tải xuống tối đa lên đến 4400 Mbps.
Qualcomm Snapdragon 7 Plus Gen 2: Hiệu suất Đánh giá Benchmark
Về hiệu suất AnTuTu, Qualcomm Snapdragon 7 Plus Gen 2 đạt hơn 988574 điểm. Trong bài kiểm tra Geekbench, nó ghi được 1422 điểm trong bài kiểm tra đơn lõi và 4186 điểm trong bài kiểm tra đa lõi. Nó cũng đạt được tổng điểm trên Passmark. Thêm vào đó, nó giữ một điểm số 3DMark vững chắc, đây là một điểm chuẩn được thiết kế để đo lường hiệu suất đồ họa của điện thoại thông minh và máy tính bảng. Điểm số trung bình của Snapdragon 7 Plus Gen 2 là khoảng 7864. Điều này đặt nó ở vị trí tương đối so với các chipset di động khác, như Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 và Apple A16 Bionic, trong bảng xếp hạng.
Điểm chuẩn | Điểm số của Qualcomm Snapdragon 7 Plus Gen 2 |
---|---|
AnTuTu | 988574 |
Geekbench (Multi Core) | 4186 |
Geekbench (Single Core) | 1422 |
3DMark | 7864 |
Danh sách Tương đương cho Qualcomm Snapdragon 7 Plus Gen 2
Qualcomm Snapdragon 7 Plus Gen 2 tương đương với Snapdragon 875 của Qualcomm về điểm chuẩn.
So với Mediatek, nó có giá trị tương tự với Dimensity 8200 về hiệu suất CPU.
Mô hình Tương đương với Qualcomm Snapdragon 7 Plus Gen 2 | Điểm Antutu |
---|---|
Mediatek Dimensity 9000 | 1054884 |
Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 | 1034833 |
Qualcomm Snapdragon 7 Plus Gen 2 | 988574 |
Apple A16 Bionic | 945622 |
Mediatek Dimensity 8200 | 942855 |
Hiệu suất chơi game của Qualcomm Snapdragon 7 Plus Gen 2
Bài kiểm tra hiệu suất chơi game cho Qualcomm Snapdragon 7 Plus Gen 2 trên PUBG Mobile cho kết quả 60 FPS. Khi xử lý các trò chơi đòi hỏi cao như COD, con chip hoạt động ở tốc độ khung hình 120 FPS. Các điểm chuẩn khác bao gồm các lựa chọn phổ biến trong số các game thủ di động như Genshin Impact, Mobile Legends, Fortnite và War Thunder. Bộ vi xử lý đồ họa của nó thuộc loại Adreno 642 có khả năng tăng tốc đến 580 MHz, đảm bảo hiệu suất đỉnh cao được cải thiện và lối chơi đáp ứng nhanh chóng. SoC này hỗ trợ modem Qualcomm 5G công suất cao cho trải nghiệm chơi game nhanh chóng. Tốc độ lên đến đến 4400 Mbps cho phép phát trực tuyến mượt mà từ đám mây, trong khi hỗ trợ toàn cầu cho phép game thủ trên toàn thế giới tham gia các trận chiến đồng thời trong thời gian thực.
Trò chơi | Tốc độ khung hình của Qualcomm Snapdragon 7 Plus Gen 2 | Cài đặt đồ họa |
---|---|---|
PUBG: Mobile | 60 FPS | Ultra |
PUBG: New State | 120 FPS | |
Call of Duty: Mobile | 120 FPS | Ultra |
Fortnite | 60 FPS | Ultra |
Genshin Impact | 60 FPS | Ultra |
Mobile Legends: Bang Bang | 60 FPS | Ultra |
World of Tanks Blitz | 116 FPS | Ultra |
Shadowgun Legends | 81 FPS | Ultra |
Qualcomm Snapdragon 7 Plus Gen 2 Thông số kỹ thuật
Qualcomm Snapdragon 7 Plus Gen 2 Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Được thiết kế bởi | Qualcomm |
Mô hình | Snapdragon 7 Plus Gen 2 |
Nhà sản xuất | TSMC |
Ngày ra mắt | Tháng Ba 2023 |
Độ rộng bit | hỗ trợ 64 bit |
Kiến trúc | Tám nhân: 1x 2.91GHz Cortex X2 + 3x 2.49GHz Cortex A710 + 4x 1.8GHz Cortex A510 |
Số lượng lõi / Luồng | 8 |
Tốc độ xung nhịp | đến 2.91 GHz |
Lớn | Một 2.91GHz Cortex X2 |
Trung bình | Ba 2.49GHz Cortex A710 |
Nhỏ | Bốn 1.8GHz Cortex A510 |
Bộ nhớ Cache cấp 1 | 1024 KB |
Bộ nhớ Cache cấp 2 | 2 MB |
Bộ nhớ Cache cấp 3 | 8 MB |
Số lượng transistor | 10.2 triệu |
GPU tích hợp | Adreno 642 |
Tần số GPU | 580 MHz |
Đơn vị shading | 768 |
Tổng số shaders | 1536 |
Vulkan | 1.1 |
OpenCL | 2 |
Phiên bản DirectX | 12.1 |
Bộ xử lý AI (học máy) | Yes |
Độ phân giải hiển thị tối đa | 3360 x 1600 |
Độ phân giải camera tối đa | 1x 200MP |
Ghi hình | 4K at 60FPS |
Phát lại video | 4K at 60FPS |
Codecs video | H.264, H.265, VP8, VP9 |
Codecs âm thanh | AAC, AIFF, CAF, MP3, MP4, WAV |
Bộ nhớ tối đa | 16 GB |
Loại RAM | LPDDR5 |
Băng thông tối đa | 25.6 Gbps |
Bus | 2x 16 bit |
Lưu trữ | UFS 3.1 |
Quy trình công nghệ | 4 nm |
Công suất tiêu thụ điện năng tối đa | 10đến |
Tính năng | Qualcomm 5G modem đến 4400 Mbps |
Chế độ 4G | LTE Cat. 18 |
Hỗ trợ 5G | Yes |
Phiên bản Wi-Fi | 6 |
Phiên bản Bluetooth | 5.3 |
Định vị | GPS, GLONASS, Beidou, Galileo, QZSS, NAVIC |